|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
67229 |
Giải nhất |
25778 |
Giải nhì |
32027 27889 |
Giải ba |
07636 79150 57279 24619 02049 75693 |
Giải tư |
4617 4756 0475 0856 |
Giải năm |
2592 0619 0042 0371 9868 3630 |
Giải sáu |
361 458 037 |
Giải bảy |
10 53 36 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | | 6,7 | 1 | 0,7,92 | 4,9 | 2 | 7,9 | 5,9 | 3 | 0,62,7 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 5 | 0,3,62,8 | 32,52 | 6 | 1,4,8 | 1,2,3 | 7 | 1,5,8,9 | 5,6,7 | 8 | 9 | 12,2,4,7 8 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
66720 |
Giải nhất |
47882 |
Giải nhì |
19356 60457 |
Giải ba |
78378 95308 83715 23314 50690 70545 |
Giải tư |
7766 6519 9890 6100 |
Giải năm |
2237 2952 7581 6671 1874 5846 |
Giải sáu |
752 426 312 |
Giải bảy |
78 29 76 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0,8 | 7,8 | 1 | 2,4,5,9 | 1,52,8 | 2 | 0,6,8,9 | | 3 | 7 | 1,7 | 4 | 5,6 | 1,4 | 5 | 22,6,7 | 2,4,5,6 7 | 6 | 6 | 3,5 | 7 | 1,4,6,82 | 0,2,72 | 8 | 1,2 | 1,2 | 9 | 02 |
|
|
Giải ĐB |
36351 |
Giải nhất |
57190 |
Giải nhì |
82085 17293 |
Giải ba |
54622 94979 94853 35043 37664 24341 |
Giải tư |
3878 3953 8623 9459 |
Giải năm |
1924 6386 8595 8743 7738 8050 |
Giải sáu |
742 485 492 |
Giải bảy |
10 92 90 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,92 | 0 | 9 | 4,5 | 1 | 0 | 2,4,92 | 2 | 2,3,4 | 2,42,52,9 | 3 | 8 | 2,6 | 4 | 1,2,32 | 82,9 | 5 | 0,1,32,9 | 8 | 6 | 4 | | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 52,6 | 0,5,7 | 9 | 02,22,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
74236 |
Giải nhất |
22390 |
Giải nhì |
94698 06978 |
Giải ba |
00766 42787 14336 24561 48779 22294 |
Giải tư |
4639 2606 4710 7097 |
Giải năm |
4181 9731 1034 0399 5836 1720 |
Giải sáu |
541 607 548 |
Giải bảy |
25 35 52 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 6,7 | 3,4,6,8 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0,5 | | 3 | 1,4,5,63 9 | 3,9 | 4 | 1,6,8 | 2,3 | 5 | 2 | 0,33,4,6 | 6 | 1,6 | 0,8,9 | 7 | 8,9 | 4,7,9 | 8 | 1,7 | 3,7,9 | 9 | 0,4,7,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
01316 |
Giải nhất |
06155 |
Giải nhì |
25162 84573 |
Giải ba |
08797 73728 77527 59948 75867 53870 |
Giải tư |
8238 9814 9427 0704 |
Giải năm |
5194 6446 0134 9337 3152 2658 |
Giải sáu |
321 431 902 |
Giải bảy |
16 38 31 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4 | 2,32 | 1 | 4,62 | 0,2,5,6 | 2 | 1,2,72,8 | 7 | 3 | 12,4,7,82 | 0,1,3,9 | 4 | 6,8 | 5 | 5 | 2,5,8 | 12,4 | 6 | 2,7 | 22,3,6,9 | 7 | 0,3 | 2,32,4,5 | 8 | | | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
46982 |
Giải nhất |
96351 |
Giải nhì |
95546 36874 |
Giải ba |
03009 92477 73681 08620 24628 32394 |
Giải tư |
0611 2804 5970 9420 |
Giải năm |
0687 3476 1228 9874 8980 3333 |
Giải sáu |
222 513 779 |
Giải bảy |
98 72 42 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7,8 | 0 | 4,9 | 1,5,8 | 1 | 1,3 | 2,4,7,8 9 | 2 | 02,2,82 | 1,3 | 3 | 3 | 0,72,9 | 4 | 2,6 | | 5 | 1 | 4,7 | 6 | | 7,8 | 7 | 0,2,42,6 7,9 | 22,9 | 8 | 0,1,2,7 | 0,7 | 9 | 2,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
80610 |
Giải nhất |
03759 |
Giải nhì |
58529 27901 |
Giải ba |
87750 04530 20095 82559 43879 47954 |
Giải tư |
7683 2120 7609 2696 |
Giải năm |
0326 0845 6960 4487 5299 0630 |
Giải sáu |
438 166 639 |
Giải bảy |
19 78 49 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,32,5 6 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 0,9 | | 2 | 0,6,9 | 8 | 3 | 02,8,9 | 5 | 4 | 5,9 | 4,9 | 5 | 0,4,92 | 2,6,9 | 6 | 0,6,7 | 6,8 | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 3,7 | 0,1,2,3 4,52,7,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|