|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90063 |
Giải nhất |
23384 |
Giải nhì |
44911 99348 |
Giải ba |
87191 51265 14310 92294 53928 79416 |
Giải tư |
9116 7432 8108 2752 |
Giải năm |
6992 6216 1572 1456 7676 0813 |
Giải sáu |
633 956 111 |
Giải bảy |
92 72 95 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 12,9 | 1 | 0,12,3,63 | 3,5,72,92 | 2 | 8 | 1,3,6 | 3 | 2,3 | 8,9 | 4 | 8 | 62,9 | 5 | 2,62 | 13,52,7 | 6 | 3,52 | | 7 | 22,6 | 0,2,4 | 8 | 4 | | 9 | 1,22,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45333 |
Giải nhất |
09317 |
Giải nhì |
44421 64225 |
Giải ba |
86604 36678 56977 91006 35405 96401 |
Giải tư |
3436 9834 3374 3916 |
Giải năm |
3237 2208 4706 2964 6968 1454 |
Giải sáu |
194 599 252 |
Giải bảy |
81 27 10 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,5,62 8 | 0,2,8 | 1 | 0,6,7 | 5 | 2 | 1,5,7 | 3 | 3 | 3,4,6,7 | 0,3,5,6 72,9 | 4 | | 0,2 | 5 | 2,4 | 02,1,3 | 6 | 4,8 | 1,2,3,7 | 7 | 42,7,8 | 0,6,7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14388 |
Giải nhất |
84559 |
Giải nhì |
73779 02135 |
Giải ba |
86808 67542 42530 74679 87924 63031 |
Giải tư |
0715 2952 6976 2338 |
Giải năm |
0725 3023 9836 6017 2987 9206 |
Giải sáu |
830 791 719 |
Giải bảy |
06 54 28 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 62,8 | 3,9 | 1 | 0,5,7,9 | 4,5 | 2 | 3,4,5,8 | 2 | 3 | 02,1,5,6 8 | 2,5 | 4 | 2 | 1,2,3 | 5 | 2,4,9 | 02,3,7 | 6 | | 1,8 | 7 | 6,92 | 0,2,3,8 | 8 | 7,8 | 1,5,72 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44930 |
Giải nhất |
87276 |
Giải nhì |
94121 86097 |
Giải ba |
15084 74536 30916 89903 79363 28628 |
Giải tư |
8302 9132 7089 0125 |
Giải năm |
7024 2594 5399 0575 5502 5074 |
Giải sáu |
907 829 387 |
Giải bảy |
60 43 16 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 22,3,7 | 2 | 1 | 62 | 02,3 | 2 | 1,4,5,8 9 | 0,4,6 | 3 | 0,2,62 | 2,7,8,9 | 4 | 3 | 2,7 | 5 | | 12,32,7 | 6 | 0,3 | 0,8,9 | 7 | 4,5,6 | 2 | 8 | 4,7,9 | 2,8,9 | 9 | 4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38344 |
Giải nhất |
38644 |
Giải nhì |
32878 24381 |
Giải ba |
85028 69176 04821 26306 04829 25960 |
Giải tư |
8720 5415 5325 7228 |
Giải năm |
3296 2117 7445 8837 3807 9343 |
Giải sáu |
507 033 130 |
Giải bảy |
38 99 82 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 6,72 | 2,8 | 1 | 5,7 | 8 | 2 | 0,1,5,82 9 | 3,4 | 3 | 0,3,5,7 8 | 42 | 4 | 3,42,5 | 1,2,3,4 | 5 | | 0,7,9 | 6 | 0 | 02,1,3 | 7 | 6,8 | 22,3,7 | 8 | 1,2 | 2,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10875 |
Giải nhất |
16079 |
Giải nhì |
74275 89603 |
Giải ba |
87637 36410 17777 52694 30145 29771 |
Giải tư |
0026 3527 7903 4245 |
Giải năm |
4953 7463 6466 0161 1846 4283 |
Giải sáu |
834 932 792 |
Giải bảy |
19 36 82 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 32 | 1,6,7 | 1 | 0,1,9 | 3,8,9 | 2 | 6,7 | 02,5,6,8 | 3 | 2,4,6,7 | 3,9 | 4 | 52,6 | 42,72 | 5 | 3 | 2,3,4,6 | 6 | 1,3,6 | 2,3,7 | 7 | 1,52,7,9 | | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44960 |
Giải nhất |
13450 |
Giải nhì |
88728 32581 |
Giải ba |
40656 59873 60072 98250 96783 57244 |
Giải tư |
8451 7847 7441 6672 |
Giải năm |
6857 9126 8107 1524 3238 2426 |
Giải sáu |
948 679 373 |
Giải bảy |
49 13 16 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 7 | 4,5,8 | 1 | 3,4,6 | 72 | 2 | 4,62,8 | 1,72,8 | 3 | 8 | 1,2,4 | 4 | 1,4,7,8 9 | | 5 | 02,1,6,7 | 1,22,5 | 6 | 0 | 0,4,5 | 7 | 22,32,9 | 2,3,4 | 8 | 1,3 | 4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|