|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87530 |
Giải nhất |
47976 |
Giải nhì |
30234 17729 |
Giải ba |
29681 16823 22295 92024 97590 07950 |
Giải tư |
3330 1876 2124 9272 |
Giải năm |
5242 1728 8569 8183 0737 5585 |
Giải sáu |
042 423 575 |
Giải bảy |
54 97 94 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,9 | 0 | 3 | 8 | 1 | | 42,7 | 2 | 32,42,8,9 | 0,22,8 | 3 | 02,4,7 | 22,3,5,9 | 4 | 22 | 7,8,9 | 5 | 0,4 | 72 | 6 | 9 | 3,9 | 7 | 2,5,62 | 2 | 8 | 1,3,5 | 2,6 | 9 | 0,4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17011 |
Giải nhất |
56531 |
Giải nhì |
38865 67921 |
Giải ba |
66180 52672 67705 14446 26440 15884 |
Giải tư |
8200 7384 4717 6922 |
Giải năm |
7455 3430 3357 2594 2023 7176 |
Giải sáu |
296 808 791 |
Giải bảy |
84 27 43 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,8 | 0 | 0,5,8 | 1,2,3,9 | 1 | 1,7 | 2,7 | 2 | 1,2,3,7 | 2,4 | 3 | 0,1 | 83,9 | 4 | 02,3,6 | 0,5,6 | 5 | 5,7 | 4,7,9 | 6 | 5 | 1,2,5 | 7 | 2,6 | 0 | 8 | 0,43 | | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83043 |
Giải nhất |
33425 |
Giải nhì |
71515 17631 |
Giải ba |
15208 90378 41334 22190 61784 41879 |
Giải tư |
5926 6289 4449 2246 |
Giải năm |
9696 5326 2971 0012 2540 3127 |
Giải sáu |
508 066 844 |
Giải bảy |
09 38 48 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 82,9 | 3,6,7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 5,62,7 | 4 | 3 | 1,4,8 | 3,4,8 | 4 | 0,3,4,6 8,9 | 1,2 | 5 | | 22,4,6,9 | 6 | 1,6 | 2 | 7 | 1,8,9 | 02,3,4,7 | 8 | 4,9 | 0,4,7,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28952 |
Giải nhất |
87801 |
Giải nhì |
62147 18421 |
Giải ba |
05700 42251 66992 78353 64555 57097 |
Giải tư |
8517 3518 3378 6167 |
Giải năm |
4553 5867 1144 7788 0579 5270 |
Giải sáu |
730 625 817 |
Giải bảy |
87 61 06 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,1,6 | 0,2,5,6 | 1 | 5,72,8 | 5,9 | 2 | 1,5 | 52 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4,7 | 1,2,5 | 5 | 1,2,32,5 | 0 | 6 | 1,72 | 12,4,62,8 9 | 7 | 0,8,9 | 1,7,8 | 8 | 7,8 | 7 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16846 |
Giải nhất |
24757 |
Giải nhì |
35926 28866 |
Giải ba |
64232 34408 88495 74556 56088 42041 |
Giải tư |
3651 4704 4748 3823 |
Giải năm |
3848 3228 5310 2487 2438 3691 |
Giải sáu |
767 927 952 |
Giải bảy |
27 69 90 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4,8 | 4,5,9 | 1 | 0 | 3,5 | 2 | 3,6,72,8 | 2 | 3 | 2,8 | 0 | 4 | 1,6,82 | 5,9 | 5 | 1,2,5,6 7 | 2,4,5,6 | 6 | 6,7,9 | 22,5,6,8 | 7 | | 0,2,3,42 8 | 8 | 7,8 | 6 | 9 | 0,1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25443 |
Giải nhất |
62551 |
Giải nhì |
46484 42554 |
Giải ba |
23227 58168 83233 31970 36651 26023 |
Giải tư |
7322 3647 0261 5268 |
Giải năm |
1058 3341 2535 7754 9508 9166 |
Giải sáu |
993 967 937 |
Giải bảy |
63 31 03 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,8 | 3,4,52,6 | 1 | | 2 | 2 | 2,3,6,7 | 0,2,3,4 6,9 | 3 | 1,3,5,7 | 52,8 | 4 | 1,3,7 | 3 | 5 | 12,42,8 | 2,6 | 6 | 1,3,6,7 82 | 2,3,4,6 | 7 | 0 | 0,5,62 | 8 | 4 | | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54200 |
Giải nhất |
80947 |
Giải nhì |
27567 99586 |
Giải ba |
45993 37287 56676 09692 55272 57010 |
Giải tư |
1542 6323 2485 5964 |
Giải năm |
1858 3889 6488 8026 9788 5476 |
Giải sáu |
499 676 377 |
Giải bảy |
73 24 04 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4 | | 1 | 0 | 4,7,9 | 2 | 3,4,6 | 2,7,9 | 3 | | 0,2,5,6 | 4 | 2,7 | 8 | 5 | 4,8 | 2,73,8 | 6 | 4,7 | 4,6,7,8 | 7 | 2,3,63,7 | 5,82 | 8 | 5,6,7,82 9 | 8,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|