|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
95375 |
Giải nhất |
37847 |
Giải nhì |
81939 10577 |
Giải ba |
26430 79285 01711 03658 76856 41238 |
Giải tư |
0893 6730 5122 9837 |
Giải năm |
9003 2733 3370 1271 3533 7034 |
Giải sáu |
261 517 307 |
Giải bảy |
45 34 81 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,7 | 0 | 3,7 | 1,6,7,8 | 1 | 1,7 | 2 | 2 | 2 | 0,32,9 | 3 | 02,32,42,7 8,9 | 32 | 4 | 0,5,7 | 4,7,8 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 1 | 0,1,3,4 7 | 7 | 0,1,5,7 | 3,5 | 8 | 1,5 | 3 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
36205 |
Giải nhất |
26982 |
Giải nhì |
79959 18340 |
Giải ba |
73986 89535 66109 51712 13868 19576 |
Giải tư |
2346 6004 8791 0474 |
Giải năm |
6199 3797 4475 7227 7584 3483 |
Giải sáu |
080 107 652 |
Giải bảy |
40 74 94 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 4,5,7,9 | 9 | 1 | 2 | 1,5,8 | 2 | 7 | 8 | 3 | 5 | 0,72,8,9 | 4 | 02,6 | 0,3,7 | 5 | 2,9 | 4,7,8 | 6 | 8 | 0,2,9 | 7 | 42,5,6 | 6 | 8 | 0,2,3,4 6 | 0,5,92 | 9 | 1,4,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
19011 |
Giải nhất |
49082 |
Giải nhì |
05791 72973 |
Giải ba |
32413 48143 94178 25356 78252 70256 |
Giải tư |
1920 6655 6256 5419 |
Giải năm |
4817 6456 9457 5959 7763 6095 |
Giải sáu |
722 995 801 |
Giải bảy |
80 28 17 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 1 | 0,1,9 | 1 | 1,3,72,9 | 2,5,8 | 2 | 0,2,8 | 1,4,6,7 | 3 | 0 | | 4 | 3 | 5,92 | 5 | 2,5,64,7 9 | 54 | 6 | 3 | 12,5 | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 0,2 | 1,5 | 9 | 1,52 |
|
|
Giải ĐB |
55409 |
Giải nhất |
51279 |
Giải nhì |
26675 79143 |
Giải ba |
28840 92028 25020 52251 78619 88280 |
Giải tư |
4595 2341 7320 6764 |
Giải năm |
8229 6354 1552 7086 2625 3157 |
Giải sáu |
055 093 127 |
Giải bảy |
70 44 08 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7,8 | 0 | 8,9 | 4,5 | 1 | 9 | 4,5 | 2 | 02,5,7,8 9 | 4,9 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 0,1,2,3 4 | 2,5,7,9 | 5 | 1,2,4,5 7 | 8 | 6 | 4 | 2,5 | 7 | 0,5,9 | 0,2 | 8 | 0,6 | 0,1,2,7 | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
72680 |
Giải nhất |
39214 |
Giải nhì |
22096 25548 |
Giải ba |
85098 03389 10625 90826 19209 98335 |
Giải tư |
3376 7781 0086 8556 |
Giải năm |
5005 7552 6618 4047 3462 7940 |
Giải sáu |
573 789 659 |
Giải bảy |
46 88 01 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,5,9 | 0,8 | 1 | 4,8 | 5,6 | 2 | 52,6 | 7 | 3 | 5 | 1 | 4 | 0,6,7,8 | 0,22,3 | 5 | 2,6,9 | 2,4,5,7 8,9 | 6 | 2 | 4 | 7 | 3,6 | 1,4,8,9 | 8 | 0,1,6,8 92 | 0,5,82 | 9 | 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
43268 |
Giải nhất |
30019 |
Giải nhì |
51531 88791 |
Giải ba |
95775 15535 91240 31284 42636 67661 |
Giải tư |
8003 4190 9046 7491 |
Giải năm |
8150 1423 2861 5776 4186 9184 |
Giải sáu |
459 696 234 |
Giải bảy |
54 41 78 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3 | 3,4,62,92 | 1 | 9 | | 2 | 3 | 0,2,4 | 3 | 1,4,5,6 | 3,5,82 | 4 | 0,1,3,6 | 3,7 | 5 | 0,4,9 | 3,4,7,8 9 | 6 | 12,8 | | 7 | 5,6,8 | 6,7 | 8 | 42,6 | 1,5 | 9 | 0,12,6 |
|
|
Giải ĐB |
80062 |
Giải nhất |
76943 |
Giải nhì |
41248 25895 |
Giải ba |
09157 42593 79187 67628 12490 08833 |
Giải tư |
8567 6951 6852 2662 |
Giải năm |
9671 4930 1594 1372 6242 3519 |
Giải sáu |
804 189 537 |
Giải bảy |
87 55 26 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 6,9 | 4,5,62,7 | 2 | 6,8 | 3,4,9 | 3 | 0,3,7 | 0,9 | 4 | 2,3,8 | 5,9 | 5 | 1,2,5,7 | 1,2 | 6 | 22,7 | 3,5,6,82 | 7 | 1,2 | 2,4 | 8 | 72,9 | 1,8 | 9 | 0,3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|