|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80126 |
Giải nhất |
27776 |
Giải nhì |
74338 67537 |
Giải ba |
99046 73158 56697 36060 63031 36615 |
Giải tư |
3896 5927 2599 7420 |
Giải năm |
4692 3213 0942 9227 6948 4986 |
Giải sáu |
686 535 428 |
Giải bảy |
23 60 39 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | | 3 | 1 | 3,5 | 4,9 | 2 | 0,3,6,72 8 | 1,2 | 3 | 1,5,7,8 9 | | 4 | 2,6,8 | 1,3 | 5 | 8 | 2,4,7,82 9 | 6 | 02 | 22,3,8,9 | 7 | 6 | 2,3,4,5 | 8 | 62,7 | 3,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42509 |
Giải nhất |
86115 |
Giải nhì |
64315 96747 |
Giải ba |
04185 50005 66594 40464 39273 91534 |
Giải tư |
1561 5596 4365 0248 |
Giải năm |
0617 3801 4921 8983 2030 7739 |
Giải sáu |
520 919 085 |
Giải bảy |
28 97 74 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,5,9 | 0,2,6,8 | 1 | 52,7,9 | | 2 | 0,1,8 | 7,8 | 3 | 0,4,9 | 3,6,7,9 | 4 | 7,8 | 0,12,6,82 | 5 | | 9 | 6 | 1,4,5 | 1,4,9 | 7 | 3,4 | 2,4 | 8 | 1,3,52 | 0,1,3 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45130 |
Giải nhất |
73872 |
Giải nhì |
62029 80148 |
Giải ba |
95312 85302 77103 68242 69108 98078 |
Giải tư |
2244 8530 0884 6987 |
Giải năm |
3850 7060 2305 5227 5971 0721 |
Giải sáu |
889 629 840 |
Giải bảy |
02 65 88 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 | 0 | 22,3,5,8 | 2,7 | 1 | 2 | 02,1,4,7 8 | 2 | 1,7,92 | 0 | 3 | 02 | 4,8 | 4 | 0,2,4,8 | 0,6 | 5 | 0 | | 6 | 0,5 | 2,8 | 7 | 1,2,8 | 0,4,7,8 | 8 | 2,4,7,8 9 | 22,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22314 |
Giải nhất |
23934 |
Giải nhì |
70990 85166 |
Giải ba |
79020 80207 04540 87232 63165 36509 |
Giải tư |
6319 7677 1375 0583 |
Giải năm |
6845 6088 4847 8328 3052 7318 |
Giải sáu |
456 347 972 |
Giải bảy |
92 54 13 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 7,9 | | 1 | 3,4,8,9 | 3,5,7,9 | 2 | 0,8 | 1,8 | 3 | 2,4 | 1,3,5 | 4 | 0,5,72 | 4,6,7 | 5 | 2,4,6 | 5,6 | 6 | 5,6 | 0,42,72 | 7 | 2,5,72 | 1,2,8 | 8 | 3,8 | 0,1 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80843 |
Giải nhất |
49904 |
Giải nhì |
55618 71134 |
Giải ba |
85582 20790 87283 71203 19908 21749 |
Giải tư |
4789 0367 3848 3592 |
Giải năm |
9148 3272 0522 2444 6077 2864 |
Giải sáu |
736 566 383 |
Giải bảy |
95 46 68 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 3,4,8 | | 1 | 8 | 2,7,8,9 | 2 | 2 | 0,4,82 | 3 | 4,6 | 0,3,4,6 | 4 | 3,4,6,82 9 | 9 | 5 | | 3,4,6 | 6 | 4,6,7,8 | 6,7 | 7 | 2,7 | 0,1,42,6 | 8 | 2,32,9 | 4,8 | 9 | 02,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77074 |
Giải nhất |
31075 |
Giải nhì |
92301 10319 |
Giải ba |
66707 87038 85897 22760 48620 61018 |
Giải tư |
4700 0001 7943 2789 |
Giải năm |
1303 6987 7136 9443 5385 2347 |
Giải sáu |
017 761 577 |
Giải bảy |
18 26 33 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,62 | 0 | 0,12,3,7 | 02,6 | 1 | 7,82,9 | | 2 | 0,6 | 0,3,42 | 3 | 3,6,8 | 7 | 4 | 32,7 | 7,8 | 5 | | 2,3 | 6 | 02,1 | 0,1,4,7 8,9 | 7 | 4,5,7 | 12,3 | 8 | 5,7,9 | 1,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36524 |
Giải nhất |
94209 |
Giải nhì |
52522 54352 |
Giải ba |
02458 01995 85176 72770 31357 45125 |
Giải tư |
0806 4728 0036 5403 |
Giải năm |
6206 0053 0281 6502 4588 0852 |
Giải sáu |
193 706 229 |
Giải bảy |
50 52 15 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,3,63,9 | 8 | 1 | 5 | 0,2,53 | 2 | 2,4,5,8 9 | 0,5,9 | 3 | 6 | 2 | 4 | | 1,2,9 | 5 | 0,23,3,72 8 | 03,3,7 | 6 | | 52 | 7 | 0,6 | 2,5,8 | 8 | 1,8 | 0,2 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|