|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81518 |
Giải nhất |
26833 |
Giải nhì |
13671 65240 |
Giải ba |
61538 66847 11099 15829 45964 78291 |
Giải tư |
1325 0519 4732 4772 |
Giải năm |
2773 4679 3516 8573 7914 3600 |
Giải sáu |
405 493 140 |
Giải bảy |
49 97 56 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,5 | 7,9 | 1 | 4,6,8,9 | 3,7 | 2 | 5,6,9 | 3,72,9 | 3 | 2,3,8 | 1,6 | 4 | 02,7,9 | 0,2 | 5 | 6 | 1,2,5 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | 1,2,32,9 | 1,3 | 8 | | 1,2,4,7 9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45576 |
Giải nhất |
75523 |
Giải nhì |
49448 92186 |
Giải ba |
76275 40707 69711 11410 69441 36272 |
Giải tư |
1546 1641 8772 8601 |
Giải năm |
1121 2276 2805 8083 0795 7073 |
Giải sáu |
042 704 335 |
Giải bảy |
58 85 42 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,5,7 | 0,1,2,42 | 1 | 0,1 | 42,72 | 2 | 1,3 | 2,7,8 | 3 | 5 | 0 | 4 | 12,22,6,82 | 0,3,7,8 9 | 5 | 8 | 4,72,8 | 6 | | 0 | 7 | 22,3,5,62 | 42,5 | 8 | 3,5,6 | | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56836 |
Giải nhất |
77706 |
Giải nhì |
66826 79782 |
Giải ba |
81269 98161 04529 59221 91527 84806 |
Giải tư |
7843 1697 5642 1187 |
Giải năm |
9073 7645 2690 2421 2924 8443 |
Giải sáu |
219 013 851 |
Giải bảy |
61 76 09 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 62,9 | 22,5,62 | 1 | 32,9 | 4,8 | 2 | 12,4,6,7 9 | 12,42,7 | 3 | 6 | 2 | 4 | 2,32,5 | 4 | 5 | 1 | 02,2,3,7 | 6 | 12,9 | 2,8,9 | 7 | 3,6 | | 8 | 2,7 | 0,1,2,6 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83176 |
Giải nhất |
95745 |
Giải nhì |
72016 11040 |
Giải ba |
72942 86984 74799 16203 79896 21943 |
Giải tư |
8607 3520 7422 4431 |
Giải năm |
6247 9658 8735 9387 6086 4399 |
Giải sáu |
798 195 988 |
Giải bảy |
09 80 40 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,8 | 0 | 3,7,9 | 3,4 | 1 | 6 | 2,4 | 2 | 0,2 | 0,4 | 3 | 1,5 | 8 | 4 | 02,1,2,3 5,7 | 3,4,9 | 5 | 8 | 1,7,8,9 | 6 | | 0,4,8 | 7 | 6 | 5,8,9 | 8 | 0,4,6,7 8 | 0,92 | 9 | 5,6,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93919 |
Giải nhất |
16920 |
Giải nhì |
32394 57194 |
Giải ba |
92168 57218 34478 84237 21025 13686 |
Giải tư |
4832 6102 9559 9768 |
Giải năm |
5346 6117 3015 3679 9644 7777 |
Giải sáu |
152 755 642 |
Giải bảy |
42 82 66 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | | 1 | 2,5,7,8 9 | 0,1,3,42 5,8 | 2 | 0,5 | | 3 | 2,7 | 4,92 | 4 | 22,4,6 | 1,2,5 | 5 | 2,5,9 | 4,6,8 | 6 | 6,82 | 1,3,7 | 7 | 7,8,9 | 1,62,7 | 8 | 2,6 | 1,5,7 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89544 |
Giải nhất |
07235 |
Giải nhì |
39765 69874 |
Giải ba |
81388 44842 29555 94224 43696 93546 |
Giải tư |
3404 0399 9266 6975 |
Giải năm |
4684 0919 5795 7497 3183 4940 |
Giải sáu |
640 218 161 |
Giải bảy |
16 83 18 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 4 | 6,8 | 1 | 6,82,9 | 4 | 2 | 4 | 82 | 3 | 5 | 0,2,4,7 8 | 4 | 02,2,4,6 | 3,5,6,7 9 | 5 | 5 | 1,4,6,9 | 6 | 1,5,6 | 9 | 7 | 4,5 | 12,8 | 8 | 1,32,4,8 | 1,9 | 9 | 5,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23673 |
Giải nhất |
63788 |
Giải nhì |
71706 43638 |
Giải ba |
11518 56016 38223 07539 32873 81950 |
Giải tư |
4745 4346 7796 9817 |
Giải năm |
9610 9076 1471 5107 3848 8670 |
Giải sáu |
862 197 232 |
Giải bảy |
18 12 54 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 6,7 | 7 | 1 | 0,2,6,7 82 | 1,3,6 | 2 | 3 | 2,72 | 3 | 2,8,9 | 5 | 4 | 5,6,8 | 4 | 5 | 0,4 | 0,1,4,7 9 | 6 | 2 | 0,1,9 | 7 | 0,1,32,6 8 | 12,3,4,7 8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|