|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8CM-2CM-13CM-3CM-10CM-11CM
|
Giải ĐB |
75965 |
Giải nhất |
38820 |
Giải nhì |
71575 21773 |
Giải ba |
11467 84675 61952 95607 14201 55425 |
Giải tư |
2131 9835 4095 9439 |
Giải năm |
8213 2982 1312 9421 7692 0890 |
Giải sáu |
343 694 012 |
Giải bảy |
19 70 91 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 1,7 | 0,2,3,9 | 1 | 22,3,9 | 12,5,8,92 | 2 | 0,1,5 | 1,4,7 | 3 | 1,5,9 | 9 | 4 | 3 | 2,3,6,72 9 | 5 | 2 | | 6 | 5,7 | 0,6 | 7 | 0,3,52 | | 8 | 2 | 1,3 | 9 | 0,1,22,4 5 |
|
4CN-8CN-1CN-3CN-10CN-15CN
|
Giải ĐB |
68144 |
Giải nhất |
02532 |
Giải nhì |
39990 30534 |
Giải ba |
62396 64626 74930 13320 66222 93073 |
Giải tư |
6152 0959 1223 0684 |
Giải năm |
7981 5798 9718 8950 1299 9004 |
Giải sáu |
445 126 080 |
Giải bảy |
21 43 03 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,8 9 | 0 | 3,4 | 2,8,9 | 1 | 8 | 2,3,5 | 2 | 0,1,2,3 62 | 0,2,4,7 | 3 | 0,2,4 | 0,3,4,8 | 4 | 3,4,5 | 4 | 5 | 0,2,9 | 22,9 | 6 | | | 7 | 3 | 1,9 | 8 | 0,1,4 | 5,9 | 9 | 0,1,6,8 9 |
|
7CP-11CP-16CP-2CP-18CP-6CP-9CP-17CP
|
Giải ĐB |
89617 |
Giải nhất |
36200 |
Giải nhì |
30730 97036 |
Giải ba |
68220 33704 41987 58944 17845 22571 |
Giải tư |
7987 8528 4286 1410 |
Giải năm |
5725 7563 8458 2106 0422 9373 |
Giải sáu |
826 976 447 |
Giải bảy |
07 38 74 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,4,6,7 | 7 | 1 | 0,7 | 2,4 | 2 | 0,2,5,6 8 | 6,7 | 3 | 0,6,8 | 0,4,7 | 4 | 2,4,5,7 | 2,4 | 5 | 8 | 0,2,3,7 8 | 6 | 3 | 0,1,4,82 | 7 | 1,3,4,6 | 2,3,5 | 8 | 6,72 | | 9 | |
|
13CQ-3CQ-1CQ-11CQ-4CQ-5CQ
|
Giải ĐB |
89151 |
Giải nhất |
13354 |
Giải nhì |
41050 66592 |
Giải ba |
11829 85952 33618 51263 45682 75002 |
Giải tư |
7290 0543 6438 1691 |
Giải năm |
8156 7005 8893 7464 5566 9131 |
Giải sáu |
314 530 391 |
Giải bảy |
55 24 88 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 22,5 | 3,5,92 | 1 | 4,8 | 02,5,8,9 | 2 | 4,9 | 4,6,9 | 3 | 0,1,8 | 1,2,5,6 | 4 | 3 | 0,5 | 5 | 0,1,2,4 5,6 | 5,6 | 6 | 3,4,6 | | 7 | | 1,3,8 | 8 | 2,8 | 2 | 9 | 0,12,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
28670 |
Giải nhất |
79137 |
Giải nhì |
56442 84712 |
Giải ba |
87818 27183 80085 51167 33296 77942 |
Giải tư |
5364 0801 3433 1535 |
Giải năm |
5500 3252 4260 9739 5644 8974 |
Giải sáu |
781 074 605 |
Giải bảy |
74 87 35 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,1,5 | 0,8 | 1 | 2,8 | 1,42,5 | 2 | 9 | 3,8 | 3 | 3,52,7,9 | 4,6,73 | 4 | 22,4 | 0,32,8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 0,4,7 | 3,6,8 | 7 | 0,43 | 1 | 8 | 1,3,5,7 | 2,3 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
24832 |
Giải nhất |
09710 |
Giải nhì |
19597 96488 |
Giải ba |
64539 85052 38023 63528 50145 50053 |
Giải tư |
7281 3051 4175 4357 |
Giải năm |
0695 7243 3800 3310 3605 3625 |
Giải sáu |
762 017 363 |
Giải bảy |
79 56 97 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0,5 | 5,8 | 1 | 02,3,7 | 3,5,6 | 2 | 3,5,8 | 1,2,4,5 6 | 3 | 2,9 | | 4 | 3,5 | 0,2,4,7 9 | 5 | 1,2,3,6 7 | 5 | 6 | 2,3 | 1,5,92 | 7 | 5,9 | 2,8 | 8 | 1,8 | 3,7 | 9 | 5,72 |
|
12CT-15CT-2CT-7CT-11CT-14CT
|
Giải ĐB |
63437 |
Giải nhất |
69177 |
Giải nhì |
52091 44029 |
Giải ba |
22569 63552 95456 60454 11084 01964 |
Giải tư |
3630 3584 9481 9213 |
Giải năm |
6817 9484 5120 5343 8191 7915 |
Giải sáu |
296 275 142 |
Giải bảy |
00 09 47 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,9 | 8,92 | 1 | 3,5,7 | 4,5 | 2 | 0,9 | 1,4 | 3 | 0,7 | 5,6,83 | 4 | 2,3,7 | 1,7 | 5 | 2,4,6 | 5,9 | 6 | 4,9 | 1,3,4,7 | 7 | 5,7 | 8 | 8 | 1,43,8 | 0,2,6 | 9 | 12,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|