|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80662 |
Giải nhất |
62578 |
Giải nhì |
88809 65245 |
Giải ba |
21594 02756 02856 07638 45399 40281 |
Giải tư |
3651 9125 4789 1492 |
Giải năm |
2757 3793 8881 2795 6616 5136 |
Giải sáu |
579 293 702 |
Giải bảy |
93 00 43 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 5,82 | 1 | 6 | 0,6,9 | 2 | 5 | 3,4,93 | 3 | 3,6,8 | 9 | 4 | 3,5 | 2,4,9 | 5 | 1,62,7 | 1,3,52 | 6 | 2 | 5 | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 12,9 | 0,7,8,9 | 9 | 2,33,4,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63396 |
Giải nhất |
67744 |
Giải nhì |
18699 65520 |
Giải ba |
17713 62821 34311 09582 78954 31646 |
Giải tư |
4576 9385 1538 0916 |
Giải năm |
6108 6341 1319 3854 9294 5728 |
Giải sáu |
238 984 902 |
Giải bảy |
27 74 81 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,8 | 1,2,4,8 | 1 | 1,3,6,9 | 0,8 | 2 | 0,1,7,8 | 1,5 | 3 | 82 | 4,52,7,8 9 | 4 | 1,4,6 | 8 | 5 | 3,42 | 1,4,7,9 | 6 | | 2 | 7 | 4,6 | 0,2,32 | 8 | 1,2,4,5 | 1,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39494 |
Giải nhất |
17570 |
Giải nhì |
21075 52781 |
Giải ba |
85221 63133 93626 71938 41448 83067 |
Giải tư |
1927 2794 8966 5016 |
Giải năm |
9834 4411 5679 4201 5840 9971 |
Giải sáu |
910 603 304 |
Giải bảy |
23 75 69 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 1,3,4 | 0,1,2,7 8 | 1 | 0,1,6 | 9 | 2 | 1,3,6,7 | 0,2,3 | 3 | 3,4,8 | 0,3,92 | 4 | 0,8 | 72 | 5 | | 1,2,6 | 6 | 6,7,9 | 2,6 | 7 | 0,1,52,9 | 3,4 | 8 | 1 | 6,7 | 9 | 2,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87388 |
Giải nhất |
05760 |
Giải nhì |
29201 35114 |
Giải ba |
57120 66394 23989 40632 05519 95885 |
Giải tư |
8874 5203 6638 4188 |
Giải năm |
7126 7272 6248 2396 0807 1071 |
Giải sáu |
948 940 013 |
Giải bảy |
35 28 81 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1,3,7 | 0,7,8 | 1 | 3,4,9 | 3,7 | 2 | 0,6,8 | 0,1 | 3 | 2,5,8 | 1,7,9 | 4 | 0,82 | 3,8 | 5 | | 2,9 | 6 | 0 | 0 | 7 | 1,2,4 | 2,3,42,83 | 8 | 1,5,83,9 | 1,8 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62303 |
Giải nhất |
51725 |
Giải nhì |
04344 63048 |
Giải ba |
44941 11942 88101 08476 23895 33114 |
Giải tư |
6091 0276 7557 2004 |
Giải năm |
1796 3743 1800 3640 3376 8338 |
Giải sáu |
370 050 092 |
Giải bảy |
33 32 30 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 7 | 0 | 0,1,3,4 8 | 0,4,9 | 1 | 4 | 3,4,9 | 2 | 5 | 0,3,4 | 3 | 0,2,3,8 | 0,1,4 | 4 | 0,1,2,3 4,8 | 2,9 | 5 | 0,7 | 73,9 | 6 | | 5 | 7 | 0,63 | 0,3,4 | 8 | | | 9 | 1,2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78680 |
Giải nhất |
54008 |
Giải nhì |
50292 53761 |
Giải ba |
83239 84364 09480 83865 62504 44511 |
Giải tư |
2360 3619 2517 0712 |
Giải năm |
6699 0845 7905 4215 0901 3379 |
Giải sáu |
566 603 675 |
Giải bảy |
15 40 53 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62,82 | 0 | 1,3,4,5 8 | 0,1,6 | 1 | 1,2,52,7 9 | 1,9 | 2 | | 0,5 | 3 | 9 | 0,6 | 4 | 0,5 | 0,12,4,6 7 | 5 | 3 | 6 | 6 | 02,1,4,5 6 | 1 | 7 | 5,9 | 0 | 8 | 02 | 1,3,7,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05768 |
Giải nhất |
11298 |
Giải nhì |
49134 23081 |
Giải ba |
55286 40717 89165 68826 75184 72203 |
Giải tư |
5571 1250 3751 2700 |
Giải năm |
3765 5364 8339 2994 5799 3072 |
Giải sáu |
183 937 859 |
Giải bảy |
56 64 61 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,3 | 5,6,7,8 | 1 | 7 | 7 | 2 | 6 | 0,8 | 3 | 4,7,9 | 3,62,8,9 | 4 | | 62 | 5 | 0,1,6,9 | 2,5,8 | 6 | 0,1,42,52 8 | 1,3 | 7 | 1,2 | 6,9 | 8 | 1,3,4,6 | 3,5,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|