|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13FV-11FV-12FV-7FV-5FV-4FV
|
Giải ĐB |
10326 |
Giải nhất |
11116 |
Giải nhì |
23458 10215 |
Giải ba |
48644 96909 32894 73537 43671 81008 |
Giải tư |
7112 6533 1692 0017 |
Giải năm |
3137 8084 0306 9276 8785 5336 |
Giải sáu |
852 172 490 |
Giải bảy |
91 50 79 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6,8,9 | 7,9 | 1 | 2,5,6,7 | 1,5,7,9 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,6,72 | 4,8,9 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 0,2,8 | 0,1,2,3 7 | 6 | 9 | 1,32 | 7 | 1,2,6,9 | 0,5 | 8 | 4,5 | 0,6,7 | 9 | 0,1,2,4 |
|
8FU-11FU-1FU-10FU-14FU-6FU
|
Giải ĐB |
50098 |
Giải nhất |
30020 |
Giải nhì |
20039 76223 |
Giải ba |
68422 43399 86661 43971 99246 58646 |
Giải tư |
5931 8268 4184 1842 |
Giải năm |
0266 0113 0828 2315 2425 3575 |
Giải sáu |
255 139 152 |
Giải bảy |
62 82 42 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 32,6,7 | 1 | 3,5 | 2,42,5,6 8 | 2 | 0,2,3,5 8 | 1,2 | 3 | 12,92 | 8 | 4 | 22,62 | 1,2,5,7 | 5 | 2,5 | 42,6 | 6 | 1,2,6,8 | | 7 | 1,5 | 2,6,9 | 8 | 2,4 | 32,9 | 9 | 8,9 |
|
3FT-13FT-5FT-15FT-12FT-1FT
|
Giải ĐB |
52371 |
Giải nhất |
21944 |
Giải nhì |
45782 12508 |
Giải ba |
65935 63625 38577 86296 19864 47787 |
Giải tư |
1667 2686 0829 5077 |
Giải năm |
9403 9753 8698 5855 5174 7897 |
Giải sáu |
463 186 684 |
Giải bảy |
92 96 02 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7,8 | 7 | 1 | | 0,8,9 | 2 | 5,9 | 0,5,6 | 3 | 5 | 4,6,7,8 | 4 | 4 | 2,3,5 | 5 | 3,5 | 82,92 | 6 | 3,4,7 | 0,6,72,8 9 | 7 | 1,4,72 | 0,9 | 8 | 2,4,62,7 | 2 | 9 | 2,62,7,8 |
|
15FS-12FS-14FS-8FS-4FS-7FS
|
Giải ĐB |
40891 |
Giải nhất |
05339 |
Giải nhì |
20921 37824 |
Giải ba |
15188 32390 37996 76984 77330 19767 |
Giải tư |
4331 8163 3103 4608 |
Giải năm |
2180 9377 9315 0460 3133 1714 |
Giải sáu |
887 164 354 |
Giải bảy |
36 12 76 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | 3,8 | 2,3,9 | 1 | 2,4,5 | 1 | 2 | 1,4 | 0,3,6 | 3 | 0,1,3,6 9 | 1,2,5,6 8 | 4 | | 1 | 5 | 4 | 3,7,9 | 6 | 0,3,4,7 | 6,7,8 | 7 | 6,7,8 | 0,7,8 | 8 | 0,4,7,8 | 3 | 9 | 0,1,6 |
|
12FR-4FR-13FR-1FR-2FR-15FR
|
Giải ĐB |
82380 |
Giải nhất |
30971 |
Giải nhì |
01356 85942 |
Giải ba |
16180 06396 61456 95973 05699 72114 |
Giải tư |
8352 8556 2395 5143 |
Giải năm |
4652 5305 3009 0694 5573 6234 |
Giải sáu |
508 259 535 |
Giải bảy |
03 98 25 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 3,5,8,9 | 7 | 1 | 4,9 | 4,52 | 2 | 5 | 0,4,72 | 3 | 4,5 | 1,3,9 | 4 | 2,3 | 0,2,3,9 | 5 | 22,63,9 | 53,9 | 6 | | | 7 | 1,32 | 0,9 | 8 | 02 | 0,1,5,9 | 9 | 4,5,6,8 9 |
|
13FQ-11FQ-5FQ-15FQ-7FQ-8FQ
|
Giải ĐB |
77196 |
Giải nhất |
11985 |
Giải nhì |
46835 63116 |
Giải ba |
72908 80575 20455 08599 26875 04148 |
Giải tư |
2663 9444 7017 7483 |
Giải năm |
3469 5539 9297 1063 5802 7411 |
Giải sáu |
400 645 796 |
Giải bảy |
92 22 19 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,8 | 1 | 1 | 1,6,7,9 | 0,2,9 | 2 | 2 | 62,8 | 3 | 5,9 | 4 | 4 | 4,5,8 | 3,4,5,72 8 | 5 | 5 | 1,92 | 6 | 0,32,9 | 1,9 | 7 | 52 | 0,4 | 8 | 3,5 | 1,3,6,9 | 9 | 2,62,7,9 |
|
3FP-8FP-13FP-10FP-11FP-9FP
|
Giải ĐB |
46724 |
Giải nhất |
86038 |
Giải nhì |
35744 09196 |
Giải ba |
74278 08901 73475 16038 15447 22443 |
Giải tư |
4335 5732 9424 2448 |
Giải năm |
5772 4566 6602 3203 1197 7966 |
Giải sáu |
185 040 599 |
Giải bảy |
29 84 34 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,2,3 | 0 | 1 | | 0,3,7 | 2 | 42,9 | 0,4 | 3 | 0,2,4,5 82 | 22,3,4,8 | 4 | 0,3,4,7 8 | 3,7,8 | 5 | | 62,9 | 6 | 62 | 4,9 | 7 | 2,5,8 | 32,4,7 | 8 | 4,5 | 2,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|