|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
75446 |
Giải nhất |
95144 |
Giải nhì |
86028 72249 |
Giải ba |
28103 41189 43226 16335 42529 23758 |
Giải tư |
1482 5136 8462 6836 |
Giải năm |
3430 9779 7167 6451 6979 6084 |
Giải sáu |
310 129 609 |
Giải bảy |
24 19 91 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,9 | 1,5,9 | 1 | 0,1,9 | 6,8 | 2 | 4,6,8,92 | 0 | 3 | 0,5,62 | 2,4,8 | 4 | 4,6,9 | 3 | 5 | 1,8 | 2,32,4 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 92 | 2,5 | 8 | 2,4,9 | 0,1,22,4 72,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
03248 |
Giải nhất |
74117 |
Giải nhì |
29171 47822 |
Giải ba |
66587 08301 80145 75388 97944 85768 |
Giải tư |
1437 3299 1093 3787 |
Giải năm |
8821 3813 1504 7528 7141 0799 |
Giải sáu |
076 949 706 |
Giải bảy |
26 10 69 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,6 | 0,2,4,7 | 1 | 0,3,7 | 2 | 2 | 1,2,6,8 | 1,9 | 3 | 7 | 0,4 | 4 | 1,4,5,6 8,9 | 4 | 5 | | 0,2,4,7 | 6 | 8,9 | 1,3,82 | 7 | 1,6 | 2,4,6,8 | 8 | 72,8 | 4,6,92 | 9 | 3,92 |
|
|
Giải ĐB |
45804 |
Giải nhất |
60732 |
Giải nhì |
37735 59681 |
Giải ba |
16076 23150 66706 41557 72604 75559 |
Giải tư |
6037 9720 5979 2109 |
Giải năm |
0198 8819 7052 4836 2130 3906 |
Giải sáu |
214 523 417 |
Giải bảy |
31 17 01 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 1,42,62,9 | 0,3,8 | 1 | 4,72,9 | 2,3,5 | 2 | 0,2,3 | 2 | 3 | 0,1,2,5 6,7 | 02,1 | 4 | | 3 | 5 | 0,2,7,9 | 02,3,7 | 6 | | 12,3,5 | 7 | 6,9 | 9 | 8 | 1 | 0,1,5,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
95471 |
Giải nhất |
16173 |
Giải nhì |
88527 50861 |
Giải ba |
29170 16752 35569 33724 83107 92369 |
Giải tư |
9644 3631 6999 4629 |
Giải năm |
6777 4502 6402 5253 2705 0269 |
Giải sáu |
164 127 745 |
Giải bảy |
53 05 84 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22,52,7 | 3,6,7 | 1 | | 02,5 | 2 | 4,72,92 | 52,7 | 3 | 1 | 2,4,6,8 | 4 | 4,5 | 02,4 | 5 | 2,32 | | 6 | 1,4,93 | 0,22,7 | 7 | 0,1,3,7 | | 8 | 4 | 22,63,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
29835 |
Giải nhất |
40496 |
Giải nhì |
96641 53342 |
Giải ba |
31357 81487 76434 69481 98842 87579 |
Giải tư |
3568 3671 3712 7859 |
Giải năm |
2335 0690 0228 6404 7916 9861 |
Giải sáu |
828 504 853 |
Giải bảy |
57 22 08 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,8 | 4,6,7,8 | 1 | 2,6 | 1,2,42 | 2 | 2,82,9 | 5 | 3 | 4,52 | 02,3 | 4 | 1,22 | 32 | 5 | 3,72,9 | 1,9 | 6 | 1,8 | 52,8 | 7 | 1,9 | 0,22,6 | 8 | 1,7 | 2,5,7 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
69111 |
Giải nhất |
30803 |
Giải nhì |
38627 93229 |
Giải ba |
72713 98273 85748 70181 75827 15018 |
Giải tư |
8920 4669 7952 9514 |
Giải năm |
6722 1386 2001 9234 4688 5323 |
Giải sáu |
454 810 971 |
Giải bảy |
60 68 37 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,8 | 0 | 1,3 | 0,1,7,8 | 1 | 0,1,3,4 8 | 2,5 | 2 | 0,2,3,72 9 | 0,1,2,7 | 3 | 4,7 | 1,3,5 | 4 | 8 | | 5 | 2,4 | 8 | 6 | 0,8,9 | 22,3 | 7 | 1,3 | 1,4,6,8 | 8 | 0,1,6,8 | 2,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
26473 |
Giải nhất |
97040 |
Giải nhì |
80467 83713 |
Giải ba |
45958 10500 84993 39207 39803 23747 |
Giải tư |
2378 1466 8051 6249 |
Giải năm |
2988 3220 8100 8116 6171 7843 |
Giải sáu |
329 455 832 |
Giải bảy |
48 71 21 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,22,4 | 0 | 02,3,7 | 2,5,72 | 1 | 3,6 | 3 | 2 | 02,1,9 | 0,1,4,7 9 | 3 | 2 | | 4 | 0,3,7,8 9 | 5 | 5 | 1,5,8 | 1,6 | 6 | 6,7 | 0,4,6 | 7 | 12,3,8 | 4,5,7,8 | 8 | 8 | 2,4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|