|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67776 |
Giải nhất |
53922 |
Giải nhì |
02966 86345 |
Giải ba |
21956 94891 09095 31734 99330 18605 |
Giải tư |
4139 6276 6866 2531 |
Giải năm |
4833 1137 5954 8594 3954 0782 |
Giải sáu |
955 211 988 |
Giải bảy |
49 73 87 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 1,3,9 | 1 | 1 | 2,8 | 2 | 2 | 3,6,7 | 3 | 0,1,3,4 7,9 | 3,52,9 | 4 | 5,9 | 0,4,5,9 | 5 | 42,5,6 | 5,62,72 | 6 | 3,62 | 3,8 | 7 | 3,62 | 8 | 8 | 2,7,8 | 3,4 | 9 | 1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11934 |
Giải nhất |
02682 |
Giải nhì |
38346 06392 |
Giải ba |
65197 48953 29417 58888 47455 05151 |
Giải tư |
4326 3566 3482 9527 |
Giải năm |
5673 5010 9901 7790 7720 0774 |
Giải sáu |
023 252 928 |
Giải bảy |
65 95 73 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 0,4,7 | 5,82,9 | 2 | 0,3,6,7 8 | 2,5,72 | 3 | 4 | 1,3,7 | 4 | 6 | 5,6,9 | 5 | 1,2,3,5 | 2,4,6 | 6 | 5,6 | 1,2,9 | 7 | 32,4 | 2,8 | 8 | 22,8 | | 9 | 0,2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51819 |
Giải nhất |
49660 |
Giải nhì |
68188 71590 |
Giải ba |
25213 88288 40973 80724 22816 16663 |
Giải tư |
7907 7920 5361 5886 |
Giải năm |
0551 3853 9586 4032 3729 4303 |
Giải sáu |
498 038 474 |
Giải bảy |
23 98 93 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 3,7 | 5,6 | 1 | 3,6,9 | 3 | 2 | 0,3,4,9 | 0,1,2,5 6,7,9 | 3 | 2,8 | 2,7 | 4 | 9 | | 5 | 1,3 | 1,82 | 6 | 0,1,3 | 0 | 7 | 3,4 | 3,82,92 | 8 | 62,82 | 1,2,4 | 9 | 0,3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69615 |
Giải nhất |
68656 |
Giải nhì |
32030 39239 |
Giải ba |
27062 01982 90929 70569 41590 12273 |
Giải tư |
3040 7830 6408 5954 |
Giải năm |
9547 5537 6515 0300 1571 3904 |
Giải sáu |
116 911 589 |
Giải bảy |
52 55 56 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,9 | 0 | 0,4,8 | 1,7 | 1 | 1,52,6 | 5,6,8 | 2 | 9 | 7 | 3 | 02,7,9 | 0,5 | 4 | 0,7 | 12,5 | 5 | 2,4,5,62 | 1,52 | 6 | 2,92 | 3,4 | 7 | 1,3 | 0 | 8 | 2,9 | 2,3,62,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37818 |
Giải nhất |
40910 |
Giải nhì |
40781 43266 |
Giải ba |
91616 18958 78745 72277 44153 09268 |
Giải tư |
9024 8530 8866 5205 |
Giải năm |
2645 4624 4313 0105 9457 9719 |
Giải sáu |
583 415 852 |
Giải bảy |
51 29 95 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 52 | 5,7,8 | 1 | 0,3,5,6 8,9 | 5 | 2 | 42,9 | 1,5,8 | 3 | 0 | 22 | 4 | 52 | 02,1,42,9 | 5 | 1,2,3,7 8 | 1,62 | 6 | 62,8 | 5,7 | 7 | 1,7 | 1,5,6 | 8 | 1,3 | 1,2 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09676 |
Giải nhất |
55065 |
Giải nhì |
73395 85882 |
Giải ba |
22780 47798 22930 09554 91294 46847 |
Giải tư |
2618 7551 9675 8257 |
Giải năm |
3420 2862 6904 3182 4841 4016 |
Giải sáu |
195 061 462 |
Giải bảy |
34 73 54 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 4 | 4,5,6 | 1 | 6,8 | 62,82 | 2 | 0,7 | 7 | 3 | 0,4 | 0,3,52,9 | 4 | 1,7 | 6,7,92 | 5 | 1,42,7 | 1,7 | 6 | 1,22,5 | 2,4,5 | 7 | 3,5,6 | 1,9 | 8 | 0,22 | | 9 | 4,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39424 |
Giải nhất |
38637 |
Giải nhì |
69044 13502 |
Giải ba |
73847 95941 23371 83473 66578 89951 |
Giải tư |
0614 2914 9650 8859 |
Giải năm |
2310 3586 4176 4450 9590 0405 |
Giải sáu |
904 953 712 |
Giải bảy |
44 29 28 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,9 | 0 | 2,4,5,8 | 4,5,7 | 1 | 0,2,42 | 0,1 | 2 | 4,8,9 | 5,7 | 3 | 7 | 0,12,2,42 | 4 | 1,42,7 | 0 | 5 | 02,1,3,9 | 7,8 | 6 | | 3,4 | 7 | 1,3,6,8 | 0,2,7 | 8 | 6 | 2,5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|