|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62963 |
Giải nhất |
05837 |
Giải nhì |
13946 00226 |
Giải ba |
55445 03087 78714 73870 57189 71954 |
Giải tư |
4539 7265 9992 6496 |
Giải năm |
0676 5006 5396 6286 9286 2307 |
Giải sáu |
966 579 021 |
Giải bảy |
02 95 80 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,6,7 | 2 | 1 | 4 | 0,9 | 2 | 1,6 | 6 | 3 | 7,9 | 1,5 | 4 | 52,6 | 42,6,9 | 5 | 4 | 0,2,4,6 7,82,92 | 6 | 3,5,6 | 0,3,8 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 0,62,7,9 | 3,7,8 | 9 | 2,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99167 |
Giải nhất |
27936 |
Giải nhì |
18962 58366 |
Giải ba |
98546 69358 19198 52032 24061 82018 |
Giải tư |
7556 0327 8445 2119 |
Giải năm |
7547 6462 6400 1541 5868 6692 |
Giải sáu |
374 743 340 |
Giải bảy |
58 88 08 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,8 | 4,6 | 1 | 8,9 | 3,63,9 | 2 | 7 | 4 | 3 | 2,6 | 7 | 4 | 0,1,3,5 6,7 | 4 | 5 | 6,82 | 3,4,5,6 | 6 | 1,23,6,7 8 | 2,4,6 | 7 | 4 | 0,1,52,6 8,9 | 8 | 8 | 1 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85994 |
Giải nhất |
30893 |
Giải nhì |
83771 15343 |
Giải ba |
86633 67796 39778 37291 27404 24204 |
Giải tư |
5749 4457 3585 0445 |
Giải năm |
8281 8536 4875 9085 9869 0091 |
Giải sáu |
897 967 393 |
Giải bảy |
32 37 77 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42 | 7,8,92 | 1 | | 3 | 2 | | 3,4,92 | 3 | 2,3,6,7 | 02,9 | 4 | 3,5,9 | 4,7,82 | 5 | 7,8 | 3,9 | 6 | 7,9 | 3,5,6,7 9 | 7 | 1,5,7,8 | 5,7 | 8 | 1,52 | 4,6 | 9 | 12,32,4,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06717 |
Giải nhất |
79157 |
Giải nhì |
17755 51529 |
Giải ba |
61971 82040 96203 26982 51829 20524 |
Giải tư |
0240 7575 5206 4116 |
Giải năm |
0539 6299 3735 4272 0471 3355 |
Giải sáu |
539 499 612 |
Giải bảy |
19 61 26 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,6 | 6,72 | 1 | 2,6,7,9 | 1,3,7,8 | 2 | 4,6,92 | 0 | 3 | 2,5,92 | 2 | 4 | 02 | 3,52,7 | 5 | 52,7 | 0,1,2 | 6 | 1 | 1,5 | 7 | 12,2,5 | | 8 | 2 | 1,22,32,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90260 |
Giải nhất |
96404 |
Giải nhì |
77252 35122 |
Giải ba |
83108 65411 47650 95834 74535 49221 |
Giải tư |
3437 6078 9481 2329 |
Giải năm |
3102 6993 2751 0863 8719 2179 |
Giải sáu |
026 865 467 |
Giải bảy |
86 87 65 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,4,8 | 1,2,5,8 | 1 | 1,2,9 | 0,1,2,5 | 2 | 1,2,6,9 | 6,9 | 3 | 4,5,7 | 0,3 | 4 | | 3,62 | 5 | 0,1,2 | 2,8 | 6 | 0,3,52,7 | 3,6,8 | 7 | 8,9 | 0,7 | 8 | 1,6,7 | 1,2,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80411 |
Giải nhất |
00578 |
Giải nhì |
38530 13540 |
Giải ba |
97801 52995 91765 77666 37064 68218 |
Giải tư |
9811 7096 1093 9356 |
Giải năm |
9671 7602 1401 2216 5669 7009 |
Giải sáu |
337 815 459 |
Giải bảy |
26 96 48 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 12,2,9 | 02,12,7 | 1 | 12,5,6,8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 3 | 0,7 | 6 | 4 | 0,8 | 1,6,9 | 5 | 6,9 | 1,2,5,6 92 | 6 | 4,5,6,9 | 3 | 7 | 1,8 | 1,4,7 | 8 | | 0,5,6 | 9 | 0,3,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88609 |
Giải nhất |
08945 |
Giải nhì |
20388 78436 |
Giải ba |
14117 96368 86403 65498 74463 19172 |
Giải tư |
9823 5952 2730 5542 |
Giải năm |
9126 2801 5104 0044 4412 8708 |
Giải sáu |
891 447 156 |
Giải bảy |
56 89 97 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,4,8 9 | 0,9 | 1 | 2,7 | 1,4,5,7 | 2 | 3,6 | 0,2,6 | 3 | 0,6 | 0,4,6 | 4 | 2,4,5,7 | 4 | 5 | 2,62 | 2,3,52 | 6 | 3,4,8 | 1,4,9 | 7 | 2 | 0,6,8,9 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|