|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
28444 |
Giải nhất |
62970 |
Giải nhì |
27747 83887 |
Giải ba |
19825 09707 09934 84635 60991 42638 |
Giải tư |
2237 8763 9737 1532 |
Giải năm |
7985 5089 3502 4859 6547 4772 |
Giải sáu |
481 839 460 |
Giải bảy |
70 34 98 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 2,7 | 8,9 | 1 | | 0,2,3,7 | 2 | 2,5 | 6 | 3 | 2,42,5,72 8,9 | 32,4 | 4 | 4,72 | 2,3,8 | 5 | 9 | | 6 | 0,3 | 0,32,42,8 | 7 | 02,2 | 3,9 | 8 | 1,5,7,9 | 3,5,8 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
25467 |
Giải nhất |
49874 |
Giải nhì |
21942 17808 |
Giải ba |
19172 12795 44513 60911 00404 00217 |
Giải tư |
3239 1693 6938 6717 |
Giải năm |
7401 3367 6568 8654 8849 1403 |
Giải sáu |
543 589 377 |
Giải bảy |
82 97 78 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,8 | 0,1 | 1 | 1,3,72 | 4,7,8 | 2 | | 0,1,4,5 9 | 3 | 8,9 | 0,5,7 | 4 | 2,3,9 | 9 | 5 | 3,4 | | 6 | 72,8 | 12,62,7,9 | 7 | 2,4,7,8 | 0,3,6,7 | 8 | 2,9 | 3,4,8 | 9 | 3,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
15355 |
Giải nhất |
80605 |
Giải nhì |
37167 55910 |
Giải ba |
51611 05932 65166 69571 76118 05131 |
Giải tư |
2263 4256 0186 9794 |
Giải năm |
7680 9382 0554 4247 3845 7383 |
Giải sáu |
414 927 661 |
Giải bảy |
10 17 62 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 5 | 1,3,6,7 | 1 | 02,1,4,7 8 | 3,6,8 | 2 | 7 | 62,8 | 3 | 1,2 | 1,5,9 | 4 | 5,7 | 0,4,5 | 5 | 4,5,6 | 5,6,8 | 6 | 1,2,32,6 7 | 1,2,4,6 | 7 | 1 | 1 | 8 | 0,2,3,6 | | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
56321 |
Giải nhất |
25895 |
Giải nhì |
54428 51448 |
Giải ba |
17052 68193 19840 01536 61475 78514 |
Giải tư |
6664 3676 6650 9079 |
Giải năm |
4600 5347 5352 6102 2567 7972 |
Giải sáu |
309 035 164 |
Giải bảy |
09 59 80 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,8 | 0 | 0,2,92 | 2 | 1 | 4 | 0,52,7 | 2 | 1,8 | 9 | 3 | 5,6 | 1,62 | 4 | 0,7,8 | 3,7,9 | 5 | 0,22,9 | 3,7 | 6 | 42,7,8 | 4,6 | 7 | 2,5,6,9 | 2,4,6 | 8 | 0 | 02,5,7 | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
20369 |
Giải nhất |
12726 |
Giải nhì |
24512 13248 |
Giải ba |
93976 36952 96482 32584 49607 46493 |
Giải tư |
8009 8438 4929 1383 |
Giải năm |
2677 2389 3382 1437 5181 0146 |
Giải sáu |
750 269 052 |
Giải bảy |
41 78 87 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,9 | 4,8 | 1 | 2 | 1,52,82 | 2 | 6,9 | 8,9 | 3 | 7,8 | 8 | 4 | 1,6,8 | | 5 | 0,22 | 2,4,7,9 | 6 | 92 | 0,3,7,8 | 7 | 6,7,8 | 3,4,7 | 8 | 1,22,3,4 7,9 | 0,2,62,8 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
31099 |
Giải nhất |
01518 |
Giải nhì |
28670 86299 |
Giải ba |
79991 20733 87259 28344 74901 05516 |
Giải tư |
9750 8213 2802 9871 |
Giải năm |
0934 6364 5180 4270 7924 6609 |
Giải sáu |
977 671 638 |
Giải bảy |
23 41 67 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,8 | 0 | 1,2,9 | 0,4,72,9 | 1 | 3,6,8 | 0 | 2 | 3,4 | 1,2,3,8 | 3 | 3,4,8 | 2,3,4,6 | 4 | 1,4 | | 5 | 0,9 | 1 | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 02,12,7 | 1,3 | 8 | 0,3 | 0,5,92 | 9 | 1,92 |
|
|
Giải ĐB |
62307 |
Giải nhất |
04825 |
Giải nhì |
46590 55550 |
Giải ba |
18902 26521 26692 05707 48312 21314 |
Giải tư |
7636 7689 4706 1877 |
Giải năm |
8635 4917 4502 1780 9908 5490 |
Giải sáu |
194 242 117 |
Giải bảy |
21 94 40 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8,92 | 0 | 22,6,72,8 | 22,8 | 1 | 2,4,72 | 02,1,4,9 | 2 | 12,5 | | 3 | 5,6 | 1,92 | 4 | 0,2 | 2,3 | 5 | 0 | 0,3 | 6 | | 02,12,7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0,1,9 | 8 | 9 | 02,2,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|