|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06993 |
Giải nhất |
67095 |
Giải nhì |
00623 11296 |
Giải ba |
56469 57473 39720 42586 07653 60515 |
Giải tư |
1171 0444 8944 7060 |
Giải năm |
7601 7866 8357 8292 7152 7754 |
Giải sáu |
395 589 901 |
Giải bảy |
17 55 20 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 12 | 02,7 | 1 | 5,7 | 5,9 | 2 | 02,3,7 | 2,5,7,9 | 3 | | 42,5 | 4 | 42 | 1,5,92 | 5 | 2,3,4,5 7 | 6,8,9 | 6 | 0,6,9 | 1,2,5 | 7 | 1,3 | | 8 | 6,9 | 6,8 | 9 | 2,3,52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24776 |
Giải nhất |
98879 |
Giải nhì |
05663 29665 |
Giải ba |
82639 92107 71317 18710 89412 41912 |
Giải tư |
0895 8789 4499 4400 |
Giải năm |
1487 7393 6897 7307 9635 1008 |
Giải sáu |
292 244 008 |
Giải bảy |
24 71 05 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,72,82 | 7 | 1 | 0,22,7 | 12,9 | 2 | 4 | 6,7,9 | 3 | 5,9 | 2,4 | 4 | 4 | 0,3,6,9 | 5 | | 7 | 6 | 3,5 | 02,1,8,9 | 7 | 1,3,6,9 | 02 | 8 | 7,9 | 3,7,8,9 | 9 | 2,3,5,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24402 |
Giải nhất |
03802 |
Giải nhì |
62613 53622 |
Giải ba |
06398 46029 15375 77616 84416 33250 |
Giải tư |
3014 4562 6497 0048 |
Giải năm |
6442 4218 5575 5221 0754 0111 |
Giải sáu |
446 018 468 |
Giải bảy |
23 12 56 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22 | 1,2 | 1 | 1,2,3,4 62,82 | 02,1,2,4 6 | 2 | 1,2,3,5 9 | 1,2 | 3 | | 1,5 | 4 | 2,6,8 | 2,72 | 5 | 0,4,6 | 12,4,5 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 52 | 12,4,6,9 | 8 | | 2 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52138 |
Giải nhất |
82784 |
Giải nhì |
68027 28852 |
Giải ba |
58999 36217 06456 19134 58348 58510 |
Giải tư |
3508 2078 6257 2150 |
Giải năm |
3287 4345 5681 0440 4513 6117 |
Giải sáu |
748 707 323 |
Giải bảy |
84 69 19 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 6,7,8 | 8 | 1 | 0,3,72,9 | 5 | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 4,8 | 3,82 | 4 | 0,5,82 | 4 | 5 | 0,2,6,7 | 0,5 | 6 | 9 | 0,12,2,5 8 | 7 | 8 | 0,3,42,7 | 8 | 1,42,7 | 1,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85270 |
Giải nhất |
15801 |
Giải nhì |
24762 37538 |
Giải ba |
57023 74542 50851 35162 41121 59972 |
Giải tư |
5903 8482 7903 2725 |
Giải năm |
1960 9981 9658 9725 3717 2880 |
Giải sáu |
131 694 371 |
Giải bảy |
61 57 44 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 1,32 | 0,2,32,5 6,7,8 | 1 | 7 | 4,62,7,8 | 2 | 1,3,52 | 02,2 | 3 | 12,8 | 4,9 | 4 | 2,4 | 22 | 5 | 1,7,8 | | 6 | 0,1,22 | 1,5 | 7 | 0,1,2 | 3,5 | 8 | 0,1,2 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47271 |
Giải nhất |
70708 |
Giải nhì |
77165 39855 |
Giải ba |
61632 03872 27092 34882 30866 73884 |
Giải tư |
5341 9593 7553 9796 |
Giải năm |
3345 8326 0882 0050 7501 3075 |
Giải sáu |
832 449 797 |
Giải bảy |
33 74 98 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,8 | 0,4,7 | 1 | | 32,7,82,9 | 2 | 6 | 3,5,9 | 3 | 22,3,9 | 7,8 | 4 | 1,5,9 | 4,5,6,7 | 5 | 0,3,5 | 2,6,9 | 6 | 5,6 | 9 | 7 | 1,2,4,5 | 0,9 | 8 | 22,4 | 3,4 | 9 | 2,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54330 |
Giải nhất |
31426 |
Giải nhì |
53035 97652 |
Giải ba |
44379 54905 84828 29190 88911 00684 |
Giải tư |
9681 7246 1348 9870 |
Giải năm |
3422 4516 8928 0672 2353 4094 |
Giải sáu |
163 223 535 |
Giải bảy |
69 17 67 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 5 | 1,8 | 1 | 1,6,7 | 2,5,7 | 2 | 2,3,6,82 | 2,5,6 | 3 | 0,52 | 8,9 | 4 | 6,82 | 0,32 | 5 | 2,3 | 1,2,4 | 6 | 3,7,9 | 1,6 | 7 | 0,2,9 | 22,42 | 8 | 1,4 | 6,7 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|