|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15198 |
Giải nhất |
46408 |
Giải nhì |
14352 59178 |
Giải ba |
62980 88091 38430 63628 75150 64114 |
Giải tư |
7009 8722 2251 5663 |
Giải năm |
2706 0299 4537 6438 7702 9303 |
Giải sáu |
816 418 235 |
Giải bảy |
74 55 85 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 2,3,4,6 8,9 | 5,9 | 1 | 4,6,8 | 0,2,5 | 2 | 2,8 | 0,6 | 3 | 0,5,7,8 | 0,1,7 | 4 | | 3,5,8 | 5 | 0,1,2,5 | 0,1 | 6 | 3 | 3 | 7 | 4,8 | 0,1,2,3 7,9 | 8 | 0,5 | 0,9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59143 |
Giải nhất |
59154 |
Giải nhì |
55444 42951 |
Giải ba |
03454 24285 29948 58244 84237 21418 |
Giải tư |
0506 7853 8662 0137 |
Giải năm |
6022 3594 0199 0644 7758 3810 |
Giải sáu |
616 314 428 |
Giải bảy |
33 80 07 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6,7 | 5 | 1 | 0,4,6,8 | 2,6 | 2 | 2,8 | 3,4,5,7 | 3 | 3,72 | 1,43,52,9 | 4 | 3,43,8 | 8 | 5 | 1,3,42,8 | 0,1 | 6 | 2 | 0,32 | 7 | 3 | 1,2,4,5 | 8 | 0,5 | 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72697 |
Giải nhất |
69833 |
Giải nhì |
92316 94948 |
Giải ba |
67622 32351 34005 87837 51876 73534 |
Giải tư |
2274 3518 3525 3090 |
Giải năm |
7136 3453 5734 1966 5827 7205 |
Giải sáu |
176 519 235 |
Giải bảy |
40 59 23 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 52 | 5 | 1 | 6,8,9 | 2 | 2 | 2,3,5,7 8 | 2,3,5 | 3 | 3,42,5,6 7 | 32,7 | 4 | 0,8 | 02,2,3 | 5 | 1,3,9 | 1,3,6,72 | 6 | 6 | 2,3,9 | 7 | 4,62 | 1,2,4 | 8 | | 1,5 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97368 |
Giải nhất |
32204 |
Giải nhì |
12666 80816 |
Giải ba |
07170 43553 06418 61929 64268 72858 |
Giải tư |
4460 6965 0199 5432 |
Giải năm |
4514 8452 9808 3562 2867 4216 |
Giải sáu |
212 372 135 |
Giải bảy |
58 61 20 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 4,8 | 6 | 1 | 2,4,62,8 | 1,3,5,6 7,9 | 2 | 0,9 | 5 | 3 | 2,5 | 0,1 | 4 | | 3,6 | 5 | 2,3,82 | 12,6 | 6 | 0,1,2,5 6,7,82 | 6 | 7 | 0,2 | 0,1,52,62 | 8 | | 2,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34437 |
Giải nhất |
11034 |
Giải nhì |
67862 09983 |
Giải ba |
34322 55937 03959 10388 49459 60605 |
Giải tư |
6760 0670 1942 4032 |
Giải năm |
5191 6966 6552 7465 6057 6765 |
Giải sáu |
937 113 067 |
Giải bảy |
99 24 29 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5 | 9 | 1 | 3 | 2,3,4,5 6 | 2 | 2,4,9 | 1,8 | 3 | 2,4,73 | 2,3 | 4 | 2 | 0,62 | 5 | 2,7,92 | 6 | 6 | 0,2,52,6 7 | 33,5,6 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 3,8 | 2,52,7,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61083 |
Giải nhất |
11047 |
Giải nhì |
18456 72071 |
Giải ba |
90002 32708 30962 41724 55844 66358 |
Giải tư |
7401 7926 0773 7908 |
Giải năm |
5056 2780 6528 5967 3618 4065 |
Giải sáu |
212 055 309 |
Giải bảy |
77 88 41 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,82,9 | 0,4,7 | 1 | 2,8 | 0,1,6 | 2 | 4,6,8 | 7,82 | 3 | | 2,4 | 4 | 1,4,7 | 5,6 | 5 | 5,62,8 | 2,52 | 6 | 2,5,7 | 4,6,7 | 7 | 1,3,7 | 02,1,2,5 8 | 8 | 0,32,8 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94121 |
Giải nhất |
67250 |
Giải nhì |
19778 64879 |
Giải ba |
00997 80522 92610 83957 14757 80527 |
Giải tư |
2675 9022 4613 3299 |
Giải năm |
3078 2339 2166 1332 6928 7687 |
Giải sáu |
911 563 947 |
Giải bảy |
83 43 76 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 1,2 | 1 | 0,1,3 | 22,3 | 2 | 1,22,7,8 | 1,4,6,8 | 3 | 2,9 | | 4 | 3,7 | 7 | 5 | 0,72 | 6,7 | 6 | 3,6,7 | 2,4,52,6 8,9 | 7 | 5,6,82,9 | 2,72 | 8 | 3,7 | 3,7,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|