|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46328 |
Giải nhất |
63644 |
Giải nhì |
41962 37333 |
Giải ba |
72351 76789 77428 09449 47699 97042 |
Giải tư |
7376 9072 5364 4397 |
Giải năm |
6800 5226 9157 2720 3825 8933 |
Giải sáu |
923 531 826 |
Giải bảy |
08 99 84 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8 | 1,3,5 | 1 | 1 | 4,6,7 | 2 | 0,3,5,62 82 | 2,32 | 3 | 1,32 | 4,6,8 | 4 | 2,4,9 | 2 | 5 | 1,7 | 22,7 | 6 | 2,4 | 5,9 | 7 | 2,6 | 0,22 | 8 | 4,9 | 4,8,92 | 9 | 7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49017 |
Giải nhất |
44049 |
Giải nhì |
33776 02417 |
Giải ba |
44579 18423 20347 28500 40789 90974 |
Giải tư |
9236 1333 4264 4399 |
Giải năm |
4844 7611 9920 3758 8764 0761 |
Giải sáu |
371 537 901 |
Giải bảy |
35 17 67 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1 | 0,1,6,7 | 1 | 1,73 | | 2 | 0,3 | 2,3,9 | 3 | 3,5,6,7 | 4,62,7 | 4 | 4,7,9 | 3 | 5 | 8 | 3,7 | 6 | 1,42,7 | 13,3,4,6 | 7 | 1,4,6,9 | 5 | 8 | 9 | 4,7,8,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23185 |
Giải nhất |
37811 |
Giải nhì |
13649 31946 |
Giải ba |
46971 30480 69858 90260 98513 25104 |
Giải tư |
3641 2314 8289 4914 |
Giải năm |
8809 4452 7912 2962 7426 1860 |
Giải sáu |
352 773 923 |
Giải bảy |
90 19 43 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | 4,9 | 1,4,7 | 1 | 1,2,3,42 9 | 1,52,6 | 2 | 3,6 | 1,2,4,7 | 3 | | 0,12 | 4 | 1,3,6,9 | 8 | 5 | 22,8,9 | 2,4 | 6 | 02,2 | | 7 | 1,3 | 5 | 8 | 0,5,9 | 0,1,4,5 8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85140 |
Giải nhất |
35145 |
Giải nhì |
39182 35399 |
Giải ba |
78245 64431 15723 82532 37535 74935 |
Giải tư |
5870 9022 4201 0178 |
Giải năm |
2963 2315 0074 6788 9945 7202 |
Giải sáu |
694 038 448 |
Giải bảy |
06 79 37 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2,6 | 0,3 | 1 | 5 | 0,2,3,8 | 2 | 2,3 | 2,6 | 3 | 1,2,52,7 8 | 7,9 | 4 | 0,53,8 | 1,32,43 | 5 | | 0,9 | 6 | 3 | 3 | 7 | 0,4,8,9 | 3,4,7,8 | 8 | 2,8 | 7,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62710 |
Giải nhất |
58821 |
Giải nhì |
26502 15619 |
Giải ba |
29409 02463 67310 20878 06584 67822 |
Giải tư |
9097 1732 7048 2001 |
Giải năm |
2487 8617 1349 1490 2958 6964 |
Giải sáu |
311 947 088 |
Giải bảy |
11 00 14 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,9 | 0 | 0,1,2,9 | 0,12,2 | 1 | 02,12,4,7 9 | 0,2,3 | 2 | 1,2 | 6 | 3 | 2 | 1,6,8 | 4 | 7,8,9 | 6 | 5 | 8 | | 6 | 3,4,5 | 1,4,8,9 | 7 | 8 | 4,5,7,8 | 8 | 4,7,8 | 0,1,4 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01309 |
Giải nhất |
01944 |
Giải nhì |
05830 87076 |
Giải ba |
01657 79828 69923 16919 36263 10991 |
Giải tư |
4252 7439 0622 0877 |
Giải năm |
0113 5049 0358 7072 0448 4091 |
Giải sáu |
632 135 386 |
Giải bảy |
78 91 69 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 93 | 1 | 3,9 | 2,3,5,7 | 2 | 2,3,8 | 1,2,6 | 3 | 0,2,5,9 | 4 | 4 | 4,8,9 | 3 | 5 | 2,72,8 | 7,8 | 6 | 3,9 | 52,7 | 7 | 2,6,7,8 | 2,4,5,7 | 8 | 6 | 0,1,3,4 6 | 9 | 13 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37538 |
Giải nhất |
08175 |
Giải nhì |
64515 73993 |
Giải ba |
48303 72345 67800 96577 53166 46030 |
Giải tư |
3203 5850 3007 5894 |
Giải năm |
7767 4214 4217 8701 5496 8449 |
Giải sáu |
319 531 914 |
Giải bảy |
54 46 10 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,1,32,7 | 0,3 | 1 | 0,42,5,7 9 | | 2 | 0 | 02,9 | 3 | 0,1,8 | 12,5,9 | 4 | 5,6,9 | 1,4,7 | 5 | 0,4 | 4,6,9 | 6 | 6,7 | 0,1,6,7 | 7 | 5,7 | 3 | 8 | | 1,4 | 9 | 3,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|