|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
17CG-8CG-11CG-18CG-4CG-5CG-15CG-19CG
|
Giải ĐB |
11913 |
Giải nhất |
00010 |
Giải nhì |
45748 26907 |
Giải ba |
21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
Giải tư |
5903 8499 5218 4870 |
Giải năm |
2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
Giải sáu |
782 009 902 |
Giải bảy |
01 54 99 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 12,2,3,6 7,92 | 02,7 | 1 | 0,2,3,5 8 | 0,1,3,8 | 2 | 8 | 0,1,82 | 3 | 0,2,6,9 | 5 | 4 | 8 | 1 | 5 | 4 | 0,3 | 6 | | 0 | 7 | 0,1 | 1,2,4 | 8 | 2,32 | 02,3,92 | 9 | 92 |
|
12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF
|
Giải ĐB |
84757 |
Giải nhất |
74703 |
Giải nhì |
11900 12554 |
Giải ba |
19791 04270 46759 59547 46181 41018 |
Giải tư |
6537 8278 2059 1059 |
Giải năm |
3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
Giải sáu |
292 100 737 |
Giải bảy |
77 10 86 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,7 | 0 | 02,32 | 8,9 | 1 | 0,7,8 | 7,9 | 2 | 7 | 02 | 3 | 6,72 | 5 | 4 | 6,7 | | 5 | 4,7,93 | 3,4,8 | 6 | | 1,2,32,4 5,7 | 7 | 0,2,7,8 9 | 1,7 | 8 | 1,6 | 53,7 | 9 | 1,2 |
|
14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE
|
Giải ĐB |
11873 |
Giải nhất |
79812 |
Giải nhì |
47282 88599 |
Giải ba |
70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
Giải tư |
1123 4002 3496 2068 |
Giải năm |
4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
Giải sáu |
706 799 886 |
Giải bảy |
20 53 07 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,6,7 | | 1 | 2,7 | 0,1,52,82 | 2 | 0,3 | 2,42,52,7 | 3 | | 8 | 4 | 32,5 | 4 | 5 | 22,32,7 | 0,8,9 | 6 | 0,7,8 | 0,1,5,6 | 7 | 3 | 6,8 | 8 | 22,4,6,8 | 92 | 9 | 6,92 |
|
5CD-14CD-1CD-11CD-18CD-20CD-15CD-9CD
|
Giải ĐB |
08816 |
Giải nhất |
27324 |
Giải nhì |
11953 24697 |
Giải ba |
69110 04565 34068 51050 01507 34991 |
Giải tư |
6108 5491 7718 6815 |
Giải năm |
0369 9606 8760 7104 5179 0112 |
Giải sáu |
833 331 214 |
Giải bảy |
44 73 63 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 4,6,7,8 | 3,92 | 1 | 0,2,4,5 6,8 | 1 | 2 | 4,6 | 3,5,6,7 | 3 | 1,3 | 0,1,2,4 | 4 | 4 | 1,6 | 5 | 0,3 | 0,1,2 | 6 | 0,3,5,8 9 | 0,9 | 7 | 3,9 | 0,1,6 | 8 | | 6,7 | 9 | 12,7 |
|
2CB-19CB-4CB-6CB-8CB-18CB-1CB-16CB
|
Giải ĐB |
20952 |
Giải nhất |
00044 |
Giải nhì |
09136 65520 |
Giải ba |
37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
Giải tư |
4463 9632 9958 5680 |
Giải năm |
6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
Giải sáu |
327 990 476 |
Giải bảy |
81 09 40 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 8,9 | 0 | 32,9 | 1,6,8,9 | 1 | 0,1 | 3,5,6,7 | 2 | 0,7 | 02,5,6 | 3 | 2,6 | 4,6,7 | 4 | 0,4 | | 5 | 2,3,8 | 3,7,8 | 6 | 0,1,2,3 4 | 2 | 7 | 2,4,6 | 5 | 8 | 0,1,6 | 0 | 9 | 0,1 |
|
6CA-2CA-12CA-16CA-8CA-11CA-18CA-3CA
|
Giải ĐB |
57999 |
Giải nhất |
27345 |
Giải nhì |
57014 50063 |
Giải ba |
32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
Giải tư |
2456 8073 1231 9668 |
Giải năm |
0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
Giải sáu |
068 473 251 |
Giải bảy |
01 62 16 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,2,3,5 | 1 | 0,22,4,6 | 12,6 | 2 | 1,4,9 | 62,72 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 1,62,8 | 1,52,6 | 6 | 2,32,6,82 | 7,9 | 7 | 32,5,7 | 5,62 | 8 | | 2,9 | 9 | 7,9 |
|
7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ
|
Giải ĐB |
14670 |
Giải nhất |
55598 |
Giải nhì |
48326 78511 |
Giải ba |
51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Giải tư |
8348 0098 3900 8870 |
Giải năm |
6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Giải sáu |
295 832 718 |
Giải bảy |
53 06 14 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72 | 0 | 0,2,6,8 | 1,6 | 1 | 1,4,8 | 0,2,3,5 6,7 | 2 | 2,6,8 | 5,7 | 3 | 2 | 1,6 | 4 | 8 | 9 | 5 | 0,2,3,6 | 0,2,5,8 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 02,2,3 | 0,1,2,4 92 | 8 | 6 | | 9 | 5,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|