|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11GA-14GA-2GA-5GA-13GA-1GA
|
Giải ĐB |
65507 |
Giải nhất |
90987 |
Giải nhì |
23237 17499 |
Giải ba |
96896 65083 98122 79833 61991 81641 |
Giải tư |
3317 8046 3130 6290 |
Giải năm |
8207 5400 1972 6506 6648 3190 |
Giải sáu |
237 566 975 |
Giải bảy |
00 38 53 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,92 | 0 | 02,6,72 | 4,9 | 1 | 7 | 2,7 | 2 | 2 | 3,5,8 | 3 | 0,3,72,8 | | 4 | 1,62,8 | 7 | 5 | 3 | 0,42,6,9 | 6 | 6 | 02,1,32,8 | 7 | 2,5 | 3,4 | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 02,1,6,9 |
|
10GB-3GB-6GB-11GB-12GB-15GB
|
Giải ĐB |
67857 |
Giải nhất |
24762 |
Giải nhì |
15441 04864 |
Giải ba |
08271 66428 62919 75365 85787 21002 |
Giải tư |
0896 5072 9185 7394 |
Giải năm |
3832 8408 2046 5486 7182 2401 |
Giải sáu |
695 320 642 |
Giải bảy |
42 55 21 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,2,8 | 0,2,4,7 | 1 | 9 | 0,3,42,6 7,8 | 2 | 0,1,8 | | 3 | 2 | 6,9 | 4 | 1,22,6 | 5,6,8,9 | 5 | 5,7 | 4,8,9 | 6 | 2,4,5 | 5,8 | 7 | 1,2 | 0,2 | 8 | 0,2,5,6 7 | 1 | 9 | 4,5,6 |
|
6GC-11GC-15GC-10GC-3GC-4GC
|
Giải ĐB |
67896 |
Giải nhất |
70731 |
Giải nhì |
69176 18124 |
Giải ba |
27982 04161 91683 18192 79476 78208 |
Giải tư |
5183 4837 8723 9821 |
Giải năm |
9572 8397 0675 4046 1647 9982 |
Giải sáu |
454 824 291 |
Giải bảy |
83 44 66 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 2,3,6,9 | 1 | | 7,82,9 | 2 | 1,3,42 | 0,2,83 | 3 | 1,7 | 22,4,5 | 4 | 4,6,7 | 7 | 5 | 4 | 4,6,72,9 | 6 | 1,6 | 3,4,9 | 7 | 2,5,62 | 0 | 8 | 22,33 | | 9 | 1,2,6,7 |
|
2GD-12GD-5GD-6GD-15GD-11GD
|
Giải ĐB |
36819 |
Giải nhất |
77300 |
Giải nhì |
94639 60023 |
Giải ba |
65992 78939 86794 32055 87711 60182 |
Giải tư |
2846 6365 7000 8638 |
Giải năm |
5530 0550 4271 9426 9812 8324 |
Giải sáu |
268 190 185 |
Giải bảy |
96 56 66 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,9 | 0 | 02 | 1,7 | 1 | 1,2,9 | 1,8,9 | 2 | 3,4,6 | 2,8 | 3 | 0,8,92 | 2,9 | 4 | 6 | 5,6,8 | 5 | 0,5,6 | 2,4,5,6 9 | 6 | 5,6,8 | | 7 | 1 | 3,6 | 8 | 2,3,5 | 1,32 | 9 | 0,2,4,6 |
|
6GE-1GE-11GE-2GE-8GE-18GE-7GE-17GE
|
Giải ĐB |
75996 |
Giải nhất |
04902 |
Giải nhì |
25318 92214 |
Giải ba |
52253 61070 38643 84891 18913 13077 |
Giải tư |
6533 5487 5262 6897 |
Giải năm |
0336 4573 1078 5865 1877 6361 |
Giải sáu |
858 380 829 |
Giải bảy |
07 87 48 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,7 | 6,8,9 | 1 | 3,4,8 | 0,6 | 2 | 9 | 1,3,4,5 7 | 3 | 3,6 | 1 | 4 | 3,8 | 6 | 5 | 3,8 | 3,9 | 6 | 1,2,5 | 0,72,82,9 | 7 | 0,3,72,8 | 1,4,5,7 | 8 | 0,1,72 | 2 | 9 | 1,6,7 |
|
4GF-6GF-14GF-7GF-11GF-8GF
|
Giải ĐB |
47779 |
Giải nhất |
09473 |
Giải nhì |
42006 45431 |
Giải ba |
31134 17715 99814 97168 20064 33491 |
Giải tư |
2355 6851 3041 5929 |
Giải năm |
1848 3824 2063 8535 2813 2684 |
Giải sáu |
378 794 832 |
Giải bảy |
75 68 73 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 3,4,5,9 | 1 | 3,4,5 | 3 | 2 | 4,9 | 0,1,6,72 | 3 | 1,2,4,5 | 1,2,3,6 8,9 | 4 | 1,8 | 1,3,5,7 | 5 | 1,5 | 0 | 6 | 3,4,82 | | 7 | 32,5,8,9 | 4,62,7 | 8 | 4 | 2,7 | 9 | 1,4 |
|
4GH-13GH-5GH-8GH-14GH-10GH
|
Giải ĐB |
30529 |
Giải nhất |
00774 |
Giải nhì |
71339 87590 |
Giải ba |
94856 44576 54746 62290 56551 40367 |
Giải tư |
5453 6915 0626 5872 |
Giải năm |
0190 8930 5221 2743 9398 0212 |
Giải sáu |
212 976 516 |
Giải bảy |
50 13 41 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,93 | 0 | | 2,4,5 | 1 | 22,3,5,6 | 12,7 | 2 | 1,6,9 | 1,4,5 | 3 | 0,9 | 7 | 4 | 1,3,6,9 | 1 | 5 | 0,1,3,6 | 1,2,4,5 72 | 6 | 7 | 6 | 7 | 2,4,62 | 9 | 8 | | 2,3,4 | 9 | 03,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|