|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
81965 |
Giải nhất |
86368 |
Giải nhì |
53783 26833 |
Giải ba |
43789 89056 37846 16390 94843 88348 |
Giải tư |
4454 1466 1515 9014 |
Giải năm |
3708 0269 9705 6767 7790 7707 |
Giải sáu |
023 063 565 |
Giải bảy |
75 76 48 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 5,7,8 | | 1 | 4,5 | | 2 | 3 | 2,3,4,6 8 | 3 | 3 | 1,5 | 4 | 3,6,82 | 0,1,62,7 | 5 | 4,6 | 4,5,6,7 | 6 | 3,52,6,7 8,9 | 0,6 | 7 | 5,6,9 | 0,42,6 | 8 | 3,9 | 6,7,8 | 9 | 02 |
|
|
Giải ĐB |
44616 |
Giải nhất |
30640 |
Giải nhì |
77757 01553 |
Giải ba |
03892 41526 18539 53311 60263 48599 |
Giải tư |
2301 9486 9468 8398 |
Giải năm |
3281 3947 8265 3142 4975 9171 |
Giải sáu |
868 339 158 |
Giải bảy |
66 57 43 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,7,8 | 1 | 1,5,6 | 4,9 | 2 | 6 | 4,5,6 | 3 | 92 | | 4 | 0,2,3,7 | 1,6,7 | 5 | 3,72,8 | 1,2,6,8 | 6 | 3,5,6,82 | 4,52 | 7 | 1,5 | 5,62,9 | 8 | 1,6 | 32,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
74033 |
Giải nhất |
25383 |
Giải nhì |
76181 71283 |
Giải ba |
51346 13237 72856 03520 83143 06133 |
Giải tư |
1178 7204 1985 6671 |
Giải năm |
2427 6778 7336 1342 0623 8496 |
Giải sáu |
647 355 609 |
Giải bảy |
43 75 99 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,9 | 7,8 | 1 | | 4 | 2 | 0,3,7 | 2,32,42,82 | 3 | 32,6,7 | 0 | 4 | 2,32,6,7 | 5,7,8 | 5 | 5,6 | 3,4,5,9 | 6 | | 2,3,4 | 7 | 1,5,82 | 72 | 8 | 0,1,32,5 | 0,9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
34635 |
Giải nhất |
29713 |
Giải nhì |
17610 95811 |
Giải ba |
05457 87022 75253 39319 27994 43423 |
Giải tư |
1124 8715 6814 7347 |
Giải năm |
3218 4002 0897 8500 6322 5398 |
Giải sáu |
965 530 071 |
Giải bảy |
22 81 28 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,2 | 1,7,8 | 1 | 0,1,3,4 52,8,9 | 0,23 | 2 | 23,3,4,8 | 1,2,5 | 3 | 0,5 | 1,2,9 | 4 | 7 | 12,3,6 | 5 | 3,7 | | 6 | 5 | 4,5,9 | 7 | 1 | 1,2,9 | 8 | 1 | 1 | 9 | 4,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
90956 |
Giải nhất |
97789 |
Giải nhì |
76056 87878 |
Giải ba |
15696 39418 62645 33273 84435 09984 |
Giải tư |
5873 6506 5124 0430 |
Giải năm |
6865 6190 1161 2124 6715 7736 |
Giải sáu |
712 983 401 |
Giải bảy |
57 72 59 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,6 | 0,6 | 1 | 2,5,8 | 1,7 | 2 | 3,42 | 2,72,8 | 3 | 0,5,6 | 22,8 | 4 | 5 | 1,3,4,6 | 5 | 62,7,9 | 0,3,52,9 | 6 | 1,5 | 5 | 7 | 2,32,8 | 1,7 | 8 | 3,4,9 | 5,8 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
06414 |
Giải nhất |
72962 |
Giải nhì |
89200 38949 |
Giải ba |
22770 96336 50754 40207 38019 90452 |
Giải tư |
1943 1714 7292 9159 |
Giải năm |
7508 9413 6529 7784 2071 3509 |
Giải sáu |
618 608 925 |
Giải bảy |
11 02 74 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,7,82 9 | 1,7 | 1 | 1,3,42,8 9 | 0,5,6,9 | 2 | 5,9 | 1,4,7 | 3 | 6 | 12,5,7,8 | 4 | 3,9 | 2 | 5 | 2,4,9 | 3 | 6 | 2 | 0 | 7 | 0,1,3,4 | 02,1 | 8 | 4 | 0,1,2,4 5 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
95565 |
Giải nhất |
90319 |
Giải nhì |
52484 84494 |
Giải ba |
84539 74506 63458 97149 44846 62175 |
Giải tư |
0426 6260 1427 1358 |
Giải năm |
9292 2227 8372 3319 7941 3183 |
Giải sáu |
393 135 527 |
Giải bảy |
77 51 90 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 6 | 4,5 | 1 | 92 | 7,9 | 2 | 6,73 | 8,9 | 3 | 5,9 | 8,9 | 4 | 1,6,9 | 3,6,7 | 5 | 1,6,82 | 0,2,4,5 | 6 | 0,5 | 23,7 | 7 | 2,5,7 | 52 | 8 | 3,4 | 12,3,4 | 9 | 0,2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|