|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76946 |
Giải nhất |
15410 |
Giải nhì |
27035 38084 |
Giải ba |
88871 39706 73918 60767 76176 90305 |
Giải tư |
5581 9968 0675 2093 |
Giải năm |
8707 1175 9288 8926 0816 7067 |
Giải sáu |
055 481 300 |
Giải bảy |
90 08 68 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,9 | 0 | 0,5,6,7 8 | 7,82 | 1 | 0,6,8 | | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 5 | 8 | 4 | 6 | 0,3,5,72 | 5 | 5 | 0,1,2,4 7 | 6 | 72,82 | 0,62 | 7 | 1,52,6 | 0,1,62,8 | 8 | 12,4,8 | | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72228 |
Giải nhất |
31295 |
Giải nhì |
39098 30509 |
Giải ba |
40173 52640 71415 78379 72066 13407 |
Giải tư |
3655 8089 9671 8959 |
Giải năm |
3375 0969 0060 3253 3938 2116 |
Giải sáu |
733 437 593 |
Giải bảy |
73 64 26 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 7,9 | 7 | 1 | 5,6 | 4 | 2 | 6,8 | 3,5,72,9 | 3 | 3,7,8 | 6 | 4 | 0,2 | 1,5,7,9 | 5 | 3,5,9 | 1,2,6 | 6 | 0,4,6,9 | 0,3 | 7 | 1,32,5,9 | 2,3,9 | 8 | 9 | 0,5,6,7 8 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16894 |
Giải nhất |
36124 |
Giải nhì |
26067 97876 |
Giải ba |
96462 59574 03905 69270 09539 92853 |
Giải tư |
8052 7929 3024 8554 |
Giải năm |
6565 6755 4445 6179 2067 2660 |
Giải sáu |
149 435 488 |
Giải bảy |
92 01 52 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | | 52,6,9 | 2 | 42,9 | 5 | 3 | 5,92 | 22,5,7,9 | 4 | 5,9 | 0,3,4,5 6 | 5 | 22,3,4,5 | 7 | 6 | 0,2,5,72 | 62 | 7 | 0,4,6,9 | 8 | 8 | 8 | 2,32,4,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76970 |
Giải nhất |
05949 |
Giải nhì |
14183 06896 |
Giải ba |
67463 55733 50118 89868 29960 41110 |
Giải tư |
8845 1334 8968 3827 |
Giải năm |
5576 6342 4189 8726 5227 2910 |
Giải sáu |
774 155 116 |
Giải bảy |
87 18 32 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,7 | 0 | | | 1 | 02,6,82 | 3,4 | 2 | 6,72 | 3,6,8 | 3 | 2,3,4 | 3,7 | 4 | 2,52,9 | 42,5 | 5 | 5 | 1,2,7,9 | 6 | 0,3,82 | 22,8 | 7 | 0,4,6 | 12,62 | 8 | 3,7,9 | 4,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21494 |
Giải nhất |
06380 |
Giải nhì |
26701 34615 |
Giải ba |
26160 14566 34597 33150 15269 34320 |
Giải tư |
4659 5479 1525 2129 |
Giải năm |
0074 6610 1621 1249 1369 9492 |
Giải sáu |
933 728 875 |
Giải bảy |
23 27 22 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 8 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 0,5 | 2,3,9 | 2 | 0,1,2,3 5,7,8,9 | 2,3 | 3 | 2,3 | 7,9 | 4 | 9 | 1,2,7 | 5 | 0,9 | 6 | 6 | 0,6,92 | 2,9 | 7 | 4,5,9 | 2 | 8 | 0 | 2,4,5,62 7 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62259 |
Giải nhất |
83542 |
Giải nhì |
60640 53049 |
Giải ba |
65632 04116 65624 63584 97059 82792 |
Giải tư |
6853 9011 0514 2250 |
Giải năm |
7912 1230 5596 6329 8839 7843 |
Giải sáu |
582 976 978 |
Giải bảy |
56 13 88 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,3,4 6 | 1,3,4,8 9 | 2 | 4,9 | 1,4,5 | 3 | 0,2,9 | 1,2,5,8 | 4 | 0,2,3,9 | | 5 | 0,3,4,6 92 | 1,5,7,9 | 6 | | | 7 | 6,8 | 7,8 | 8 | 2,4,8 | 2,3,4,52 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61669 |
Giải nhất |
23275 |
Giải nhì |
92212 84817 |
Giải ba |
07161 92880 96550 72253 98338 51904 |
Giải tư |
5522 7925 3010 5812 |
Giải năm |
9185 3067 5648 4196 6436 3563 |
Giải sáu |
905 464 572 |
Giải bảy |
38 22 29 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 4,5 | 6 | 1 | 0,22,7,8 | 12,22,7 | 2 | 22,5,9 | 5,6 | 3 | 6,82 | 0,6 | 4 | 8 | 0,2,7,8 | 5 | 0,3 | 3,9 | 6 | 1,3,4,7 9 | 1,6 | 7 | 2,5 | 1,32,4 | 8 | 0,5 | 2,6 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|