|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71607 |
Giải nhất |
65767 |
Giải nhì |
82539 27422 |
Giải ba |
15534 95529 62735 12168 74396 96221 |
Giải tư |
5125 7581 6092 9236 |
Giải năm |
2969 8331 2640 1562 7619 6164 |
Giải sáu |
195 155 702 |
Giải bảy |
64 98 90 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 2,7 | 2,3,8 | 1 | 9 | 0,2,6,9 | 2 | 1,2,5,9 | | 3 | 0,1,4,5 6,9 | 3,62 | 4 | 0 | 2,3,5,9 | 5 | 5 | 3,9 | 6 | 2,42,7,8 9 | 0,6 | 7 | | 6,9 | 8 | 1 | 1,2,3,6 | 9 | 0,2,5,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47279 |
Giải nhất |
03054 |
Giải nhì |
24772 65995 |
Giải ba |
88541 06040 01661 22669 53731 54086 |
Giải tư |
7988 1320 5317 4301 |
Giải năm |
7002 0452 4400 8217 7052 4518 |
Giải sáu |
290 384 984 |
Giải bảy |
08 91 59 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,1,2,8 | 0,32,4,6 9 | 1 | 72,8 | 0,52,7 | 2 | 0 | | 3 | 12 | 5,82 | 4 | 0,1 | 9 | 5 | 22,4,9 | 8 | 6 | 1,9 | 12 | 7 | 2,9 | 0,1,8 | 8 | 42,6,8 | 5,6,7 | 9 | 0,1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89241 |
Giải nhất |
84871 |
Giải nhì |
47604 54393 |
Giải ba |
47004 23271 01882 31466 86852 70502 |
Giải tư |
9072 6490 6134 0265 |
Giải năm |
0364 5391 1529 4748 0351 4195 |
Giải sáu |
823 129 286 |
Giải bảy |
81 34 67 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,42 | 4,5,72,8 9 | 1 | | 0,5,7,8 | 2 | 3,92 | 2,9 | 3 | 42 | 02,32,6 | 4 | 1,8 | 6,9 | 5 | 1,2 | 6,8 | 6 | 4,5,6,7 | 6 | 7 | 12,2,8 | 4,7 | 8 | 1,2,6 | 22 | 9 | 0,1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65907 |
Giải nhất |
47965 |
Giải nhì |
59712 87030 |
Giải ba |
64802 07731 94793 19606 64844 11458 |
Giải tư |
0512 0076 6599 9639 |
Giải năm |
9473 0273 3751 5527 9243 4486 |
Giải sáu |
568 271 732 |
Giải bảy |
06 87 63 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,62,7 | 3,5,7 | 1 | 22 | 0,12,3 | 2 | 7 | 3,4,6,72 9 | 3 | 0,1,2,3 9 | 4 | 4 | 3,4 | 6 | 5 | 1,8 | 02,7,8 | 6 | 3,5,8 | 0,2,8 | 7 | 1,32,6 | 5,6 | 8 | 6,7 | 3,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86514 |
Giải nhất |
21428 |
Giải nhì |
64144 23316 |
Giải ba |
53569 23129 88443 70873 46218 90890 |
Giải tư |
9161 3996 9753 0779 |
Giải năm |
1587 2480 3310 0563 4808 2427 |
Giải sáu |
424 389 961 |
Giải bảy |
05 02 94 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 2,5,8 | 62 | 1 | 0,4,6,8 | 0,6 | 2 | 4,7,8,9 | 4,5,6,7 | 3 | | 1,2,4,9 | 4 | 3,4 | 0 | 5 | 3 | 1,9 | 6 | 12,2,3,9 | 2,8 | 7 | 3,9 | 0,1,2 | 8 | 0,7,9 | 2,6,7,8 | 9 | 0,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57263 |
Giải nhất |
61787 |
Giải nhì |
68629 14871 |
Giải ba |
46578 06518 16328 12270 15120 56107 |
Giải tư |
1339 1955 2486 8021 |
Giải năm |
4251 8421 0404 8922 3939 1517 |
Giải sáu |
841 962 111 |
Giải bảy |
22 08 63 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4,7,8 | 1,22,4,5 7 | 1 | 1,7,8 | 22,6 | 2 | 0,12,22,8 9 | 62 | 3 | 92 | 0,4 | 4 | 1,4 | 5 | 5 | 1,5 | 8 | 6 | 2,32 | 0,1,8 | 7 | 0,1,8 | 0,1,2,7 | 8 | 6,7 | 2,32 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12647 |
Giải nhất |
52733 |
Giải nhì |
23979 75591 |
Giải ba |
84033 40931 56623 94351 96904 59245 |
Giải tư |
7870 8217 3844 8764 |
Giải năm |
0436 1306 5668 4991 5868 3438 |
Giải sáu |
748 390 648 |
Giải bảy |
37 45 62 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,6 | 3,5,92 | 1 | 7 | 6 | 2 | 3,8 | 2,32 | 3 | 1,32,6,7 8 | 0,4,6 | 4 | 4,52,7,82 | 42 | 5 | 1 | 0,3 | 6 | 2,4,82 | 1,3,4 | 7 | 0,9 | 2,3,42,62 | 8 | | 7 | 9 | 0,12 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|