|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60401 |
Giải nhất |
83322 |
Giải nhì |
04252 22100 |
Giải ba |
07335 04483 00133 08010 30037 98611 |
Giải tư |
0428 7466 5803 4297 |
Giải năm |
2430 3372 9973 0092 9530 8381 |
Giải sáu |
030 904 700 |
Giải bảy |
70 68 97 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,33,7 | 0 | 02,1,3,4 | 0,1,8 | 1 | 0,1,5 | 2,5,7,9 | 2 | 2,8 | 0,3,7,8 | 3 | 03,3,5,7 | 0 | 4 | | 1,3 | 5 | 2 | 6 | 6 | 6,8 | 3,92 | 7 | 0,2,3 | 2,6 | 8 | 1,3 | | 9 | 2,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97247 |
Giải nhất |
14610 |
Giải nhì |
56498 58921 |
Giải ba |
51436 07747 16441 31921 69661 23135 |
Giải tư |
7721 3362 6195 0748 |
Giải năm |
7343 8747 1622 7888 2867 8005 |
Giải sáu |
855 739 884 |
Giải bảy |
92 96 04 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5 | 23,4,6 | 1 | 0 | 2,6,9 | 2 | 13,2 | 4 | 3 | 5,6,9 | 0,8 | 4 | 1,3,73,8 | 0,3,5,9 | 5 | 5 | 3,9 | 6 | 1,2,7 | 43,6 | 7 | | 4,8,92 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | 2,5,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33943 |
Giải nhất |
99715 |
Giải nhì |
44793 97834 |
Giải ba |
05530 98984 80824 71825 86633 35436 |
Giải tư |
4724 2004 2998 4337 |
Giải năm |
4722 2367 2257 5612 5454 3649 |
Giải sáu |
031 122 109 |
Giải bảy |
54 92 52 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,9 | 3 | 1 | 2,5 | 1,22,5,9 | 2 | 22,42,5 | 3,4,9 | 3 | 0,1,3,4 6,7 | 0,22,3,52 8 | 4 | 3,9 | 1,2 | 5 | 2,42,7 | 3 | 6 | 7,8 | 3,5,6 | 7 | | 6,9 | 8 | 4 | 0,4 | 9 | 2,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66676 |
Giải nhất |
69558 |
Giải nhì |
05865 71252 |
Giải ba |
61194 85473 25767 86997 94735 86046 |
Giải tư |
7660 9306 6397 3582 |
Giải năm |
1777 0646 3302 9744 8521 2243 |
Giải sáu |
145 952 758 |
Giải bảy |
01 59 60 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,2,6 | 0,2 | 1 | | 0,52,8 | 2 | 1,4 | 4,7 | 3 | 5 | 2,4,9 | 4 | 3,4,5,62 | 3,4,6 | 5 | 22,82,9 | 0,42,7 | 6 | 02,5,7 | 6,7,92 | 7 | 3,6,7 | 52 | 8 | 2 | 5 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51489 |
Giải nhất |
78517 |
Giải nhì |
30862 47234 |
Giải ba |
22660 80908 01313 62154 51386 14932 |
Giải tư |
4526 9479 0276 1871 |
Giải năm |
7630 8164 3122 1410 0381 8320 |
Giải sáu |
535 250 325 |
Giải bảy |
66 48 55 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 6 | 0 | 1,8 | 0,7,8 | 1 | 0,3,7 | 2,3,6 | 2 | 0,2,5,6 | 1 | 3 | 0,2,4,5 | 3,5,6 | 4 | 8 | 2,3,5 | 5 | 0,4,5 | 2,6,7,8 | 6 | 0,2,4,6 | 1 | 7 | 1,6,9 | 0,4 | 8 | 1,6,9 | 7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96959 |
Giải nhất |
65524 |
Giải nhì |
41697 37368 |
Giải ba |
04305 06876 52543 64225 67689 22460 |
Giải tư |
8535 5836 2358 5459 |
Giải năm |
5704 0710 7424 5348 0534 5755 |
Giải sáu |
144 413 636 |
Giải bảy |
56 86 73 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,5 | | 1 | 0,3 | | 2 | 42,52 | 1,4,7 | 3 | 4,5,62 | 0,22,3,4 | 4 | 3,4,8 | 0,22,3,5 | 5 | 5,6,8,92 | 32,5,7,8 | 6 | 0,8 | 9 | 7 | 3,6 | 4,5,6 | 8 | 6,9 | 52,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46837 |
Giải nhất |
12441 |
Giải nhì |
98631 93425 |
Giải ba |
12414 40351 27218 29929 92959 72754 |
Giải tư |
9287 1870 6042 8699 |
Giải năm |
4209 2174 3950 9917 3194 3703 |
Giải sáu |
554 521 050 |
Giải bảy |
93 32 01 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 1,3,9 | 0,2,3,4 5 | 1 | 4,7,8 | 3,4 | 2 | 1,5,9 | 0,6,9 | 3 | 1,2,7 | 1,52,7,9 | 4 | 1,2 | 2 | 5 | 02,1,42,9 | | 6 | 3 | 1,3,8 | 7 | 0,4 | 1 | 8 | 7 | 0,2,5,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|