|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48688 |
Giải nhất |
96682 |
Giải nhì |
88414 84763 |
Giải ba |
53810 69749 53628 75536 37696 15050 |
Giải tư |
2023 0151 8947 6485 |
Giải năm |
7831 5689 7460 0284 3647 2978 |
Giải sáu |
166 443 423 |
Giải bảy |
82 29 54 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | | 3,5 | 1 | 0,4 | 82 | 2 | 32,8,9 | 22,4,62 | 3 | 1,6 | 1,5,8 | 4 | 3,72,9 | 8 | 5 | 0,1,4 | 3,6,9 | 6 | 0,32,6 | 42 | 7 | 8 | 2,7,8 | 8 | 22,4,5,8 9 | 2,4,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06517 |
Giải nhất |
99291 |
Giải nhì |
59649 91893 |
Giải ba |
43926 28805 24199 69067 11186 52150 |
Giải tư |
3427 2011 1274 1640 |
Giải năm |
4885 1212 2754 5407 4283 8663 |
Giải sáu |
447 493 798 |
Giải bảy |
91 78 58 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5,7 | 12,92 | 1 | 12,2,7 | 1 | 2 | 6,7 | 6,8,92 | 3 | | 5,7 | 4 | 0,7,9 | 0,8 | 5 | 0,4,8 | 2,8 | 6 | 3,7 | 0,1,2,4 6 | 7 | 4,8 | 5,7,9 | 8 | 3,5,6 | 4,9 | 9 | 12,32,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25866 |
Giải nhất |
67218 |
Giải nhì |
81771 31230 |
Giải ba |
47835 41667 35103 46172 15381 80163 |
Giải tư |
1701 4517 9685 6976 |
Giải năm |
9470 0376 3773 5843 4553 2899 |
Giải sáu |
802 671 761 |
Giải bảy |
31 50 12 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 1,2,3 | 0,3,6,72 8 | 1 | 2,7,8 | 0,1,7,9 | 2 | | 0,4,5,6 7 | 3 | 0,1,5 | | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 0,3 | 6,72 | 6 | 1,3,6,7 | 1,6 | 7 | 0,12,2,3 62 | 1 | 8 | 1,5 | 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92401 |
Giải nhất |
44971 |
Giải nhì |
07775 08924 |
Giải ba |
26042 75169 87866 69881 00385 34521 |
Giải tư |
9944 5223 3790 0528 |
Giải năm |
0582 0228 4673 3440 8120 2459 |
Giải sáu |
790 898 104 |
Giải bảy |
96 66 84 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,92 | 0 | 1,4 | 0,2,7,8 | 1 | | 4,8 | 2 | 0,1,3,4 82 | 2,7 | 3 | | 0,2,4,8 | 4 | 0,2,4 | 6,7,8 | 5 | 9 | 62,9 | 6 | 5,62,9 | | 7 | 1,3,5 | 22,9 | 8 | 1,2,4,5 | 5,6 | 9 | 02,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26002 |
Giải nhất |
48435 |
Giải nhì |
81952 44357 |
Giải ba |
02801 26440 47931 63687 98958 64728 |
Giải tư |
5990 7584 2663 1573 |
Giải năm |
5989 8812 0010 1478 0844 3100 |
Giải sáu |
913 271 336 |
Giải bảy |
04 44 84 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,9 | 0 | 0,1,2,4 | 0,3,7 | 1 | 0,2,3 | 0,1,5 | 2 | 8 | 1,6,7 | 3 | 1,5,6 | 0,42,82 | 4 | 0,42 | 3 | 5 | 2,7,8 | 3 | 6 | 3 | 5,8,9 | 7 | 1,3,8 | 2,5,7 | 8 | 42,7,9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54923 |
Giải nhất |
70592 |
Giải nhì |
83160 12540 |
Giải ba |
42819 78420 55834 30841 68337 55809 |
Giải tư |
5043 7367 1268 5857 |
Giải năm |
7024 5773 5109 6740 6289 5747 |
Giải sáu |
540 043 890 |
Giải bảy |
62 30 38 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,43,6 7,9 | 0 | 92 | 4 | 1 | 9 | 6,9 | 2 | 0,3,4 | 2,42,7 | 3 | 0,4,7,8 | 2,3 | 4 | 03,1,32,7 | | 5 | 7 | | 6 | 0,2,7,8 | 3,4,5,6 | 7 | 0,3 | 3,6 | 8 | 9 | 02,1,8 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54198 |
Giải nhất |
13627 |
Giải nhì |
56530 04740 |
Giải ba |
80822 18728 16805 71899 48842 40117 |
Giải tư |
7045 8079 2815 9040 |
Giải năm |
7700 0275 4544 8672 5084 6094 |
Giải sáu |
903 241 196 |
Giải bảy |
94 85 21 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42 | 0 | 0,3,5 | 2,4 | 1 | 5,7 | 2,4,7 | 2 | 1,2,3,7 8 | 0,2 | 3 | 0 | 4,8,92 | 4 | 02,1,2,4 5 | 0,1,4,7 8 | 5 | | 9 | 6 | | 1,2 | 7 | 2,5,9 | 2,9 | 8 | 4,5 | 7,9 | 9 | 42,6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|