|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11QA-6QA-2QA-10QA-4QA-15QA
|
Giải ĐB |
56903 |
Giải nhất |
23361 |
Giải nhì |
78522 53076 |
Giải ba |
19790 15181 03160 10249 85789 79006 |
Giải tư |
0298 9266 5764 2316 |
Giải năm |
7314 8599 2342 4868 5337 9342 |
Giải sáu |
257 863 468 |
Giải bảy |
49 82 85 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,6 | 6,8 | 1 | 4,6 | 2,42,8 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 6,7 | 1,6 | 4 | 22,92 | 8 | 5 | 7 | 0,1,3,6 7 | 6 | 0,1,3,4 6,82 | 3,5 | 7 | 6 | 62,9 | 8 | 1,2,5,9 | 42,8,9 | 9 | 0,8,9 |
|
2PZ-10PZ-14PZ-1PZ-15PZ-9PZ
|
Giải ĐB |
57404 |
Giải nhất |
22685 |
Giải nhì |
19749 35152 |
Giải ba |
76616 09073 66644 21951 56597 73381 |
Giải tư |
9434 5291 5708 3016 |
Giải năm |
1074 1367 8744 0943 5574 7412 |
Giải sáu |
283 620 994 |
Giải bảy |
46 14 03 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,8 | 5,8,9 | 1 | 2,4,62 | 1,5 | 2 | 0 | 0,4,7,8 | 3 | 4 | 0,1,3,42 72,92 | 4 | 3,42,6,9 | 8 | 5 | 1,2 | 12,4 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 3,42 | 0 | 8 | 1,3,5 | 4 | 9 | 1,42,7 |
|
11PY-12PY-14PY-10PY-4PY-5PY
|
Giải ĐB |
31424 |
Giải nhất |
17010 |
Giải nhì |
80467 03632 |
Giải ba |
60531 33263 00578 67788 20038 71776 |
Giải tư |
1788 1568 9792 9967 |
Giải năm |
2711 5476 3117 8706 5029 6938 |
Giải sáu |
580 178 730 |
Giải bảy |
43 32 68 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 6 | 1,3 | 1 | 0,1,7 | 32,9 | 2 | 4,9 | 4,6 | 3 | 0,1,22,82 | 2 | 4 | 3 | | 5 | | 0,72 | 6 | 3,72,82 | 1,62 | 7 | 62,82 | 32,62,72,82 | 8 | 0,82,9 | 2,8 | 9 | 2 |
|
13PX-14PX-15PX-9PX-5PX-10PX
|
Giải ĐB |
37223 |
Giải nhất |
92676 |
Giải nhì |
33618 21003 |
Giải ba |
29431 38762 89436 38652 21528 63425 |
Giải tư |
6270 7340 6046 1300 |
Giải năm |
2750 5052 2849 0358 4009 7390 |
Giải sáu |
579 581 693 |
Giải bảy |
71 33 15 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,7 9 | 0 | 0,3,9 | 3,7,8 | 1 | 5,8 | 52,6 | 2 | 3,5,8 | 0,2,3,9 | 3 | 1,3,6,7 | | 4 | 0,6,9 | 1,2 | 5 | 0,22,8 | 3,4,7 | 6 | 2 | 3 | 7 | 0,1,6,9 | 1,2,5 | 8 | 1 | 0,4,7 | 9 | 0,3 |
|
2PV-12PV-10PV-4PV-1PV-3PV
|
Giải ĐB |
78708 |
Giải nhất |
39168 |
Giải nhì |
13761 89105 |
Giải ba |
23621 29580 54680 14680 37600 55979 |
Giải tư |
5511 2514 4271 7273 |
Giải năm |
8798 5224 0699 1721 1017 9385 |
Giải sáu |
787 277 958 |
Giải bảy |
05 63 34 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,83 | 0 | 0,52,8 | 1,22,6,7 | 1 | 1,4,7 | | 2 | 12,4 | 6,7 | 3 | 4 | 1,2,3 | 4 | | 02,8 | 5 | 8 | | 6 | 1,3,8 | 1,72,8 | 7 | 1,3,72,9 | 0,5,6,9 | 8 | 03,5,7 | 7,9 | 9 | 8,9 |
|
9PU-4PU-13PU-10PU-7PU-14PU
|
Giải ĐB |
09078 |
Giải nhất |
85552 |
Giải nhì |
35444 38881 |
Giải ba |
54633 31208 54011 62244 64328 13749 |
Giải tư |
0511 7613 2562 2478 |
Giải năm |
4668 4642 4046 8123 1017 3403 |
Giải sáu |
425 222 603 |
Giải bảy |
02 28 73 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32,8 | 12,8 | 1 | 12,3,7 | 0,2,4,5 6 | 2 | 2,3,5,82 | 02,1,2,3 7 | 3 | 3 | 42,6 | 4 | 2,42,6,9 | 2 | 5 | 2 | 4 | 6 | 2,4,8 | 1 | 7 | 3,82 | 0,22,6,72 | 8 | 1 | 4 | 9 | |
|
13PT-15PT-10PT-6PT-11PT-14PT
|
Giải ĐB |
38683 |
Giải nhất |
47122 |
Giải nhì |
19823 37752 |
Giải ba |
44866 15427 58156 66394 31824 52471 |
Giải tư |
4314 0566 7431 5435 |
Giải năm |
4259 1246 1621 0179 2271 1547 |
Giải sáu |
081 901 741 |
Giải bảy |
56 80 36 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,2,3,4 72,8 | 1 | 4 | 2,5 | 2 | 1,2,3,4 7 | 2,8 | 3 | 1,5,6 | 1,2,4,9 | 4 | 1,4,6,7 | 3 | 5 | 2,62,9 | 3,4,52,62 | 6 | 62 | 2,4 | 7 | 12,9 | | 8 | 0,1,3 | 5,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|