|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61591 |
Giải nhất |
30051 |
Giải nhì |
97566 62941 |
Giải ba |
97284 28623 68931 02049 20597 81208 |
Giải tư |
6424 3459 0208 3945 |
Giải năm |
9964 3880 3522 2703 2508 4023 |
Giải sáu |
236 055 563 |
Giải bảy |
95 60 89 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,83 | 3,4,5,9 | 1 | | 22 | 2 | 22,32,4 | 0,22,6 | 3 | 1,6 | 2,6,8 | 4 | 1,5,9 | 4,5,9 | 5 | 1,5,9 | 3,6 | 6 | 0,3,4,6 | 9 | 7 | | 03 | 8 | 0,4,9 | 4,5,8 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60233 |
Giải nhất |
75770 |
Giải nhì |
56075 95186 |
Giải ba |
24401 43892 89774 53793 11382 46130 |
Giải tư |
3670 0881 9892 6632 |
Giải năm |
0995 7511 7116 7634 6567 6200 |
Giải sáu |
026 080 480 |
Giải bảy |
37 74 34 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72,82 | 0 | 0,1 | 0,1,8 | 1 | 1,6 | 3,8,92 | 2 | 6 | 3,9 | 3 | 0,2,3,42 7 | 32,72 | 4 | | 7,9 | 5 | | 1,2,8 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 02,42,5,9 | | 8 | 02,1,2,6 | 7 | 9 | 22,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92396 |
Giải nhất |
71070 |
Giải nhì |
70636 96202 |
Giải ba |
31786 91565 57956 96152 59226 23408 |
Giải tư |
7373 4825 6927 6379 |
Giải năm |
2977 2638 6261 5157 3108 7043 |
Giải sáu |
438 330 487 |
Giải bảy |
35 97 01 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2,82 | 0,6 | 1 | | 0,5 | 2 | 5,6,7 | 4,7 | 3 | 0,5,6,82 | 6 | 4 | 3 | 2,3,6 | 5 | 2,6,7 | 2,3,5,8 9 | 6 | 1,4,5 | 2,5,7,8 9 | 7 | 0,3,7,9 | 02,32 | 8 | 6,7 | 7 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56329 |
Giải nhất |
67069 |
Giải nhì |
73591 65674 |
Giải ba |
93988 16221 69294 82148 08012 80830 |
Giải tư |
1210 5294 6383 8021 |
Giải năm |
0817 9161 6289 4485 4068 0639 |
Giải sáu |
261 377 622 |
Giải bảy |
23 47 40 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | | 22,62,9 | 1 | 0,2,7 | 1,2 | 2 | 12,2,3,9 | 2,8 | 3 | 0,9 | 7,92 | 4 | 0,7,8 | 8 | 5 | | | 6 | 12,8,9 | 1,4,7 | 7 | 4,7 | 4,6,8 | 8 | 0,3,5,8 9 | 2,3,6,8 | 9 | 1,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52781 |
Giải nhất |
59237 |
Giải nhì |
10855 85336 |
Giải ba |
53723 19697 56088 81124 90638 79591 |
Giải tư |
4591 1434 2182 9387 |
Giải năm |
7041 0126 8390 7890 7616 3117 |
Giải sáu |
809 677 773 |
Giải bảy |
94 44 17 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 9 | 4,8,92 | 1 | 6,72 | 8 | 2 | 3,4,6 | 2,7 | 3 | 4,6,7,8 | 2,3,4,9 | 4 | 1,4 | 5 | 5 | 5 | 1,2,3 | 6 | | 12,3,7,8 9 | 7 | 3,7 | 3,8 | 8 | 1,2,7,8 | 0,9 | 9 | 02,12,4,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23368 |
Giải nhất |
71285 |
Giải nhì |
79239 78408 |
Giải ba |
46510 31566 64916 86825 22324 69648 |
Giải tư |
2473 8623 2839 4438 |
Giải năm |
9932 9919 4415 8785 8276 7521 |
Giải sáu |
259 787 155 |
Giải bảy |
44 30 54 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0,5,6,9 | 3 | 2 | 1,3,4,5 | 2,7 | 3 | 0,2,8,92 | 2,4,5 | 4 | 4,6,8 | 1,2,5,82 | 5 | 4,5,9 | 1,4,6,7 | 6 | 6,8 | 8 | 7 | 3,6 | 0,3,4,6 | 8 | 52,7 | 1,32,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12809 |
Giải nhất |
28596 |
Giải nhì |
16568 94079 |
Giải ba |
35536 34290 32174 96393 35442 32606 |
Giải tư |
9488 6889 1605 5560 |
Giải năm |
8138 8826 8662 3416 8156 4681 |
Giải sáu |
778 165 515 |
Giải bảy |
03 78 32 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,5,6,9 | 8 | 1 | 5,6 | 3,4,6 | 2 | 6 | 0,9 | 3 | 2,6,8 | 7 | 4 | 2 | 0,1,6 | 5 | 6,7 | 0,1,2,3 5,9 | 6 | 0,2,5,8 | 5 | 7 | 4,82,9 | 3,6,72,8 | 8 | 1,8,9 | 0,7,8 | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|