|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85460 |
Giải nhất |
06052 |
Giải nhì |
20415 38477 |
Giải ba |
36753 56375 48666 49362 77318 37118 |
Giải tư |
0568 9824 5113 8798 |
Giải năm |
9676 1607 3483 4304 8190 6508 |
Giải sáu |
200 016 076 |
Giải bảy |
28 14 24 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,4,7,8 | | 1 | 3,4,5,6 7,82 | 5,6 | 2 | 42,8 | 1,5,8 | 3 | | 0,1,22 | 4 | | 1,7 | 5 | 2,3 | 1,6,72 | 6 | 0,2,6,8 | 0,1,7 | 7 | 5,62,7 | 0,12,2,6 9 | 8 | 3 | | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58252 |
Giải nhất |
54001 |
Giải nhì |
52865 35587 |
Giải ba |
05583 99261 42744 85238 47221 60005 |
Giải tư |
0754 8682 6446 4467 |
Giải năm |
5367 1831 6375 5299 5770 3594 |
Giải sáu |
111 875 885 |
Giải bảy |
65 38 28 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5 | 0,1,2,3 6 | 1 | 1 | 5,8 | 2 | 1,8 | 8 | 3 | 1,82 | 4,5,9 | 4 | 4,6 | 0,62,72,8 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | 1,52,72,8 | 62,8 | 7 | 0,52 | 2,32,6 | 8 | 2,3,5,7 | 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16165 |
Giải nhất |
53018 |
Giải nhì |
83491 02582 |
Giải ba |
96614 15187 84853 29681 41771 27221 |
Giải tư |
3635 9627 8667 3181 |
Giải năm |
5658 1353 7207 3891 1531 5245 |
Giải sáu |
510 985 182 |
Giải bảy |
59 87 04 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7 | 2,3,7,82 92 | 1 | 0,4,8 | 82 | 2 | 1,7 | 52 | 3 | 1,5 | 0,1,5 | 4 | 5 | 3,4,6,8 | 5 | 32,4,8,9 | | 6 | 5,7 | 0,2,6,82 | 7 | 1 | 1,5 | 8 | 12,22,5,72 | 5 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49465 |
Giải nhất |
83958 |
Giải nhì |
33527 86369 |
Giải ba |
64898 77988 79309 90124 55591 78936 |
Giải tư |
4989 8916 9501 1166 |
Giải năm |
1416 4908 2754 8905 7819 1892 |
Giải sáu |
026 016 480 |
Giải bảy |
22 68 29 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5,8,9 | 0,9 | 1 | 63,9 | 2,9 | 2 | 2,4,6,7 9 | | 3 | 6 | 2,5 | 4 | | 0,6 | 5 | 4,6,8 | 13,2,3,5 6 | 6 | 5,6,8,9 | 2 | 7 | | 0,5,6,8 9 | 8 | 0,8,9 | 0,1,2,6 8 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63739 |
Giải nhất |
66214 |
Giải nhì |
69368 20272 |
Giải ba |
99201 98341 12724 48145 25382 22926 |
Giải tư |
4838 4259 2816 6102 |
Giải năm |
7913 8079 7673 7452 8610 7097 |
Giải sáu |
755 314 906 |
Giải bảy |
26 57 54 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,2,6 | 0,4 | 1 | 0,3,42,6 | 0,5,7,8 | 2 | 4,62 | 1,7 | 3 | 8,9 | 12,2,5 | 4 | 1,5 | 4,5 | 5 | 2,4,5,7 9 | 0,1,22 | 6 | 8 | 5,9 | 7 | 0,2,3,9 | 3,6 | 8 | 2 | 3,5,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18716 |
Giải nhất |
13536 |
Giải nhì |
88329 82212 |
Giải ba |
09501 51316 00252 54141 85542 71003 |
Giải tư |
2422 6613 4189 4741 |
Giải năm |
4073 7327 9401 3256 3142 3760 |
Giải sáu |
389 060 751 |
Giải bảy |
04 54 03 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 12,32,4 | 02,42,5 | 1 | 2,3,62 | 1,2,42,5 | 2 | 2,7,9 | 02,1,7 | 3 | 6 | 0,5 | 4 | 12,22 | | 5 | 1,2,4,6 | 12,3,5 | 6 | 02 | 2 | 7 | 3 | | 8 | 92 | 2,82 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69666 |
Giải nhất |
71487 |
Giải nhì |
18257 18224 |
Giải ba |
23862 32475 91366 87079 82749 00822 |
Giải tư |
4989 8684 1118 3969 |
Giải năm |
8436 7923 8433 7608 7562 8497 |
Giải sáu |
049 970 500 |
Giải bảy |
47 12 71 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 7 | 1 | 2,8 | 1,2,62 | 2 | 2,3,4 | 2,3 | 3 | 3,6 | 2,8 | 4 | 7,92 | 7 | 5 | 72 | 3,62 | 6 | 22,62,9 | 4,52,8,9 | 7 | 0,1,5,9 | 0,1 | 8 | 4,7,9 | 42,6,7,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|