|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53567 |
Giải nhất |
64523 |
Giải nhì |
04890 78409 |
Giải ba |
35296 79715 46375 79169 78791 07680 |
Giải tư |
6212 1974 0956 7031 |
Giải năm |
0489 7960 9076 2982 9277 4411 |
Giải sáu |
932 971 566 |
Giải bảy |
24 01 85 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 1,9 | 0,1,3,7 8,9 | 1 | 1,2,5 | 1,3,8 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 1,2 | 2,7 | 4 | | 1,7,8 | 5 | 6 | 5,6,7,9 | 6 | 0,6,7,9 | 6,7 | 7 | 1,4,5,6 7 | | 8 | 0,1,2,5 9 | 0,6,8 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60018 |
Giải nhất |
16225 |
Giải nhì |
84662 22307 |
Giải ba |
30533 73469 48688 59946 02028 85320 |
Giải tư |
7079 5955 3318 1458 |
Giải năm |
0210 2126 5845 1523 3420 5689 |
Giải sáu |
502 216 501 |
Giải bảy |
23 57 84 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,6,82 | 0,6 | 2 | 02,32,5,6 8 | 22,3 | 3 | 3 | 8 | 4 | 5,6,9 | 2,4,5 | 5 | 5,7,8 | 1,2,4 | 6 | 2,9 | 0,5 | 7 | 9 | 12,2,5,8 | 8 | 4,8,9 | 4,6,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19804 |
Giải nhất |
45126 |
Giải nhì |
32321 70497 |
Giải ba |
40742 62817 17426 11564 87764 96228 |
Giải tư |
0275 5431 5247 4244 |
Giải năm |
2556 7723 7984 8707 0827 0891 |
Giải sáu |
404 687 568 |
Giải bảy |
80 18 27 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42,7 | 2,3,9 | 1 | 7,8 | 4 | 2 | 1,3,5,62 72,8 | 2 | 3 | 1 | 02,4,62,8 | 4 | 2,4,7 | 2,7 | 5 | 6 | 22,5 | 6 | 42,8 | 0,1,22,4 8,9 | 7 | 5 | 1,2,6 | 8 | 0,4,7 | | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59635 |
Giải nhất |
20377 |
Giải nhì |
67736 14177 |
Giải ba |
28180 01424 53000 22513 35909 11435 |
Giải tư |
2977 7676 3858 1020 |
Giải năm |
6464 0166 9792 6032 7557 8764 |
Giải sáu |
614 763 589 |
Giải bảy |
78 64 19 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,9 | 0 | 0,9 | | 1 | 3,4,9 | 3,9 | 2 | 0,4 | 1,6 | 3 | 2,52,6 | 1,2,63 | 4 | | 32 | 5 | 7,8 | 3,6,7 | 6 | 3,43,6 | 5,73 | 7 | 6,73,8 | 5,7 | 8 | 0,9 | 0,1,8 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35070 |
Giải nhất |
89399 |
Giải nhì |
65146 15366 |
Giải ba |
60802 57889 76287 69520 07115 38615 |
Giải tư |
0238 6020 1910 8979 |
Giải năm |
2746 9580 3260 1880 6857 9457 |
Giải sáu |
923 075 433 |
Giải bảy |
23 27 24 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6,7 82 | 0 | 2 | | 1 | 0,52 | 0 | 2 | 02,32,4,7 | 22,3 | 3 | 3,8 | 2 | 4 | 62 | 12,7 | 5 | 72,9 | 42,6 | 6 | 0,6 | 2,52,8 | 7 | 0,5,9 | 3 | 8 | 02,7,9 | 5,7,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93618 |
Giải nhất |
62382 |
Giải nhì |
57423 90904 |
Giải ba |
22404 78903 15427 99098 28958 53034 |
Giải tư |
4240 8704 2654 0257 |
Giải năm |
3915 7115 3285 3992 0350 4934 |
Giải sáu |
479 284 490 |
Giải bảy |
49 22 79 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3,43 | | 1 | 52,8 | 2,8,9 | 2 | 2,3,4,7 | 0,2 | 3 | 42 | 03,2,32,5 8 | 4 | 0,9 | 12,8 | 5 | 0,4,7,8 | | 6 | | 2,5 | 7 | 92 | 1,5,9 | 8 | 2,4,5 | 4,72 | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10103 |
Giải nhất |
36972 |
Giải nhì |
89597 74346 |
Giải ba |
69608 18339 86811 61982 22746 11839 |
Giải tư |
4524 5166 9832 3467 |
Giải năm |
6633 4404 2439 6654 5939 3474 |
Giải sáu |
715 882 616 |
Giải bảy |
80 14 52 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4,8 | 1 | 1 | 1,4,5,6 | 3,5,7,82 | 2 | 4 | 0,3,9 | 3 | 2,3,94 | 0,1,2,5 7 | 4 | 62 | 1 | 5 | 2,4 | 1,42,6 | 6 | 6,7 | 6,9 | 7 | 2,4 | 0 | 8 | 0,22 | 34 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|