|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83155 |
Giải nhất |
76256 |
Giải nhì |
62825 25531 |
Giải ba |
24448 85836 31083 71943 00851 20291 |
Giải tư |
9046 9537 3539 1482 |
Giải năm |
6844 9148 2558 3089 1759 6647 |
Giải sáu |
585 278 505 |
Giải bảy |
92 14 56 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,5,9 | 1 | 4 | 8,9 | 2 | 4,5 | 4,8 | 3 | 1,6,7,9 | 1,2,4 | 4 | 3,4,6,7 82 | 0,2,5,8 | 5 | 1,5,62,8 9 | 3,4,52 | 6 | | 3,4 | 7 | 8 | 42,5,7 | 8 | 2,3,5,9 | 3,5,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16856 |
Giải nhất |
46967 |
Giải nhì |
51226 23388 |
Giải ba |
06244 87163 83181 09745 53734 08771 |
Giải tư |
1308 0116 8106 4357 |
Giải năm |
5370 6002 3459 6043 7920 1071 |
Giải sáu |
344 976 850 |
Giải bảy |
22 20 95 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,7 | 0 | 2,6,8 | 72,8 | 1 | 6 | 0,2,4 | 2 | 02,2,6 | 4,6 | 3 | 4 | 3,42 | 4 | 2,3,42,5 | 4,9 | 5 | 0,6,7,9 | 0,1,2,5 7 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | 0,12,6 | 0,8 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47246 |
Giải nhất |
08953 |
Giải nhì |
18365 74345 |
Giải ba |
33285 36833 00341 63796 76072 11891 |
Giải tư |
3794 2960 8875 3436 |
Giải năm |
0803 2321 6963 7810 5839 7190 |
Giải sáu |
718 099 141 |
Giải bảy |
13 78 66 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 3 | 2,42,9 | 1 | 0,3,6,8 | 7 | 2 | 1 | 0,1,3,5 6 | 3 | 3,6,9 | 9 | 4 | 12,5,6 | 4,6,7,8 | 5 | 3 | 1,3,4,6 9 | 6 | 0,3,5,6 | | 7 | 2,5,8 | 1,7 | 8 | 5 | 3,9 | 9 | 0,1,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47944 |
Giải nhất |
66479 |
Giải nhì |
18332 57117 |
Giải ba |
96712 36527 26890 02368 00291 73628 |
Giải tư |
4691 9204 4309 2488 |
Giải năm |
5289 3006 4375 8697 9833 2441 |
Giải sáu |
685 683 567 |
Giải bảy |
41 89 20 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,6,9 | 42,92 | 1 | 2,7 | 1,3 | 2 | 0,7,8 | 3,7,8 | 3 | 2,3 | 0,4 | 4 | 12,4 | 7,8 | 5 | | 0 | 6 | 7,8 | 1,2,6,9 | 7 | 3,5,9 | 2,6,8 | 8 | 3,5,8,92 | 0,7,82 | 9 | 0,12,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41469 |
Giải nhất |
99403 |
Giải nhì |
98005 88717 |
Giải ba |
65694 13769 42748 00026 55662 14551 |
Giải tư |
5980 9543 5960 3249 |
Giải năm |
0512 8675 5628 5131 9260 3919 |
Giải sáu |
944 925 954 |
Giải bảy |
47 40 14 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62,8 | 0 | 3,5 | 3,5 | 1 | 2,4,6,7 9 | 1,6 | 2 | 5,6,8 | 0,4 | 3 | 1 | 1,4,5,9 | 4 | 0,3,4,7 8,9 | 0,2,7 | 5 | 1,4 | 1,2 | 6 | 02,2,92 | 1,4 | 7 | 5 | 2,4 | 8 | 0 | 1,4,62 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23026 |
Giải nhất |
91214 |
Giải nhì |
55042 43376 |
Giải ba |
49211 87052 15211 97626 24134 71980 |
Giải tư |
9987 2398 7296 7223 |
Giải năm |
2673 3040 3714 6883 1942 8377 |
Giải sáu |
725 386 778 |
Giải bảy |
80 75 25 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | | 12 | 1 | 12,42 | 42,5 | 2 | 3,52,62 | 2,7,8 | 3 | 4 | 12,3 | 4 | 0,22 | 22,7 | 5 | 2 | 22,7,8,9 | 6 | | 7,8 | 7 | 3,5,6,7 8,9 | 7,9 | 8 | 02,3,6,7 | 7 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52200 |
Giải nhất |
71593 |
Giải nhì |
35358 44290 |
Giải ba |
95248 14584 85376 28220 69594 19528 |
Giải tư |
9626 1077 8993 8638 |
Giải năm |
7445 4758 8484 6449 3641 9889 |
Giải sáu |
005 854 111 |
Giải bảy |
20 71 39 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,8,9 | 0 | 0,5 | 1,4,7 | 1 | 1 | | 2 | 02,6,8 | 92 | 3 | 8,9 | 5,82,9 | 4 | 1,5,8,9 | 0,4 | 5 | 4,82 | 2,7 | 6 | | 7 | 7 | 1,6,7 | 2,3,4,52 | 8 | 0,42,9 | 3,4,8 | 9 | 0,32,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|