|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11RZ-14RZ-15RZ-5RZ-8RZ-13RZ
|
Giải ĐB |
80755 |
Giải nhất |
28579 |
Giải nhì |
97673 33524 |
Giải ba |
85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
Giải tư |
5084 4957 4141 7474 |
Giải năm |
2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
Giải sáu |
068 670 765 |
Giải bảy |
74 02 50 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 4,7 | 4,72,9 | 3 | 2,8 | 2,6,72,8 | 4 | 1,3,5 | 4,5,6,9 | 5 | 0,5,7 | 1,8 | 6 | 4,5,8 | 2,5 | 7 | 02,32,42,9 | 3,6 | 8 | 4,6 | 7 | 9 | 0,3,5 |
|
1QA-4QA-2QA-3QA-10QA-15QA
|
Giải ĐB |
89675 |
Giải nhất |
47122 |
Giải nhì |
87741 90868 |
Giải ba |
67189 59356 20187 85300 27642 74897 |
Giải tư |
4117 8648 2445 1811 |
Giải năm |
3606 9255 9511 2703 6045 1826 |
Giải sáu |
148 330 095 |
Giải bảy |
17 60 41 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0,3,6 | 12,42 | 1 | 12,72 | 2,4 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 0 | | 4 | 12,2,52,82 | 42,5,7,9 | 5 | 5,6 | 0,2,5 | 6 | 0,8 | 12,8,9 | 7 | 5 | 42,6 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 0,5,7 |
|
11QB-2QB-3QB-12QB-1QB-7QB
|
Giải ĐB |
85483 |
Giải nhất |
95809 |
Giải nhì |
40929 91988 |
Giải ba |
44027 49981 53615 12157 65973 10644 |
Giải tư |
6550 6342 6838 1286 |
Giải năm |
6306 7235 4898 4217 4655 9170 |
Giải sáu |
711 370 029 |
Giải bảy |
06 58 25 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 62,9 | 1,8 | 1 | 1,5,7 | 4 | 2 | 5,7,92 | 7,8 | 3 | 5,8 | 4 | 4 | 2,4 | 1,2,3,5 | 5 | 0,5,7,8 | 02,6,8 | 6 | 6 | 1,2,5 | 7 | 02,3 | 3,5,8,9 | 8 | 1,3,6,8 | 0,22 | 9 | 8 |
|
15QC-12QC-10QC-4QC-13QC-7QC
|
Giải ĐB |
42105 |
Giải nhất |
06909 |
Giải nhì |
54521 44002 |
Giải ba |
05311 76581 98146 75329 02653 37386 |
Giải tư |
8315 2375 1673 0403 |
Giải năm |
2683 9581 3630 3726 0379 1451 |
Giải sáu |
347 874 370 |
Giải bảy |
48 86 10 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 2,3,5,9 | 1,2,5,82 | 1 | 0,1,5 | 0 | 2 | 1,6,9 | 0,5,6,7 8 | 3 | 0 | 7 | 4 | 6,7,8 | 0,1,7 | 5 | 1,3 | 2,4,82 | 6 | 3 | 4 | 7 | 0,3,4,5 9 | 4 | 8 | 12,3,62 | 0,2,7 | 9 | |
|
9QD-6QD-11QD-3QD-4QD-12QD
|
Giải ĐB |
71679 |
Giải nhất |
11948 |
Giải nhì |
89314 26195 |
Giải ba |
31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
Giải tư |
6431 1496 3962 2888 |
Giải năm |
4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
Giải sáu |
388 551 461 |
Giải bảy |
06 16 53 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3,52,6 | 1 | 4,5,6 | 4,6,8,9 | 2 | 5,8 | 5,6 | 3 | 1,5,7,8 9 | 1 | 4 | 2,8 | 1,2,3,9 | 5 | 12,3 | 0,1,7,9 | 6 | 1,2,3 | 3 | 7 | 6,9 | 2,3,4,82 | 8 | 2,82 | 3,7 | 9 | 2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
64652 |
Giải nhất |
14539 |
Giải nhì |
92652 95297 |
Giải ba |
95663 75831 78042 71169 20553 16952 |
Giải tư |
1443 5271 6924 9301 |
Giải năm |
1177 8032 9908 2351 6303 1361 |
Giải sáu |
261 724 234 |
Giải bảy |
23 97 41 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,8 | 0,3,4,5 62,7 | 1 | | 2,3,4,53 | 2 | 2,3,42 | 0,2,4,5 6 | 3 | 1,2,4,9 | 22,3 | 4 | 1,2,3 | | 5 | 1,23,3 | | 6 | 12,3,9 | 7,92 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | | 3,6 | 9 | 72 |
|
11QF-15QF-6QF-8QF-13QF-7QF
|
Giải ĐB |
47914 |
Giải nhất |
60797 |
Giải nhì |
59717 14501 |
Giải ba |
34329 85460 96221 89853 40346 68305 |
Giải tư |
3448 1189 9419 1707 |
Giải năm |
4739 7719 4691 4875 9253 2716 |
Giải sáu |
562 636 836 |
Giải bảy |
94 07 65 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5,72 | 0,2,9 | 1 | 4,6,7,92 | 6 | 2 | 1,9 | 52 | 3 | 62,9 | 1,9 | 4 | 6,8 | 0,6,7 | 5 | 32 | 1,32,4 | 6 | 0,2,5 | 02,1,92 | 7 | 5 | 4 | 8 | 9 | 12,2,3,8 | 9 | 1,4,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|