|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90964 |
Giải nhất |
39202 |
Giải nhì |
25718 37569 |
Giải ba |
31346 92230 65172 12686 86402 09316 |
Giải tư |
8316 2783 0746 3204 |
Giải năm |
0408 8280 2468 5854 3989 3113 |
Giải sáu |
619 843 499 |
Giải bảy |
81 55 83 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 22,4,8 | 8 | 1 | 3,62,8,9 | 02,7 | 2 | | 1,4,82 | 3 | 0,4 | 0,3,5,6 | 4 | 3,62 | 5 | 5 | 4,5 | 12,42,8 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 2 | 0,1,6 | 8 | 0,1,32,6 9 | 1,6,8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
83725 |
Giải nhất |
19478 |
Giải nhì |
97301 45854 |
Giải ba |
55066 03688 20175 99954 13169 37911 |
Giải tư |
6547 6813 8445 7797 |
Giải năm |
2119 9648 0018 2739 0896 5855 |
Giải sáu |
824 912 028 |
Giải bảy |
03 50 40 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,3 | 0,1 | 1 | 1,2,3,8 92 | 1 | 2 | 4,5,8 | 0,1 | 3 | 9 | 2,52 | 4 | 0,5,7,8 | 2,4,5,7 | 5 | 0,42,5 | 6,9 | 6 | 6,9 | 4,9 | 7 | 5,8 | 1,2,4,7 8 | 8 | 8 | 12,3,6 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47878 |
Giải nhất |
43998 |
Giải nhì |
78660 94726 |
Giải ba |
86890 92495 26800 53617 36073 11834 |
Giải tư |
3684 8706 8515 5460 |
Giải năm |
9381 4260 0413 8530 2788 7934 |
Giải sáu |
739 461 801 |
Giải bảy |
97 86 54 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,63,9 | 0 | 0,1,6 | 0,5,6,8 | 1 | 3,5,7 | | 2 | 6 | 1,7 | 3 | 0,42,9 | 32,5,8 | 4 | | 1,9 | 5 | 1,4 | 0,2,8 | 6 | 03,1 | 1,9 | 7 | 3,8 | 7,8,9 | 8 | 1,4,6,8 | 3 | 9 | 0,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73815 |
Giải nhất |
19175 |
Giải nhì |
25777 77358 |
Giải ba |
74802 84069 16144 73738 96792 42118 |
Giải tư |
7369 2631 9915 2292 |
Giải năm |
7210 1642 8131 0509 8914 4729 |
Giải sáu |
243 217 257 |
Giải bảy |
30 44 28 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,9 | 32 | 1 | 0,4,52,7 8 | 0,4,93 | 2 | 8,9 | 4 | 3 | 0,12,8 | 1,42 | 4 | 2,3,42 | 12,7 | 5 | 7,8 | | 6 | 92 | 1,5,7 | 7 | 5,7 | 1,2,3,5 | 8 | | 0,2,62 | 9 | 23 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97066 |
Giải nhất |
85687 |
Giải nhì |
79285 11589 |
Giải ba |
30139 05597 14347 48394 06615 00551 |
Giải tư |
2609 5582 7152 2327 |
Giải năm |
4387 9659 7307 4301 6323 2295 |
Giải sáu |
061 478 947 |
Giải bảy |
15 18 63 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,5,6 | 1 | 52,8 | 5,8 | 2 | 3,4,7 | 2,6 | 3 | 9 | 2,9 | 4 | 72 | 12,8,9 | 5 | 1,2,9 | 6 | 6 | 1,3,6 | 0,2,42,82 9 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 2,5,72,9 | 0,3,5,8 | 9 | 4,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
06580 |
Giải nhất |
55418 |
Giải nhì |
32330 43333 |
Giải ba |
85816 57187 44831 03365 45269 89336 |
Giải tư |
2198 0316 2093 2719 |
Giải năm |
4238 6380 0748 9896 8676 1393 |
Giải sáu |
524 076 814 |
Giải bảy |
04 24 64 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4,62,8,9 | | 2 | 42 | 3,92 | 3 | 0,1,3,6 7,8 | 0,1,22,6 | 4 | 8 | 6 | 5 | | 12,3,72,9 | 6 | 4,5,9 | 3,8 | 7 | 62 | 1,3,4,9 | 8 | 02,7 | 1,6 | 9 | 32,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31780 |
Giải nhất |
23201 |
Giải nhì |
77880 84062 |
Giải ba |
98313 16685 15729 44516 95728 03778 |
Giải tư |
3123 2280 8276 1269 |
Giải năm |
1017 8705 4909 7547 1806 6242 |
Giải sáu |
255 332 330 |
Giải bảy |
73 49 89 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,83 | 0 | 1,5,6,9 | 0 | 1 | 3,4,6,7 | 3,4,6 | 2 | 3,8,9 | 1,2,7 | 3 | 0,2 | 1 | 4 | 2,7,9 | 0,5,8 | 5 | 5 | 0,1,7 | 6 | 2,9 | 1,4 | 7 | 3,6,8 | 2,7 | 8 | 03,5,9 | 0,2,4,6 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|