|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44035 |
Giải nhất |
12694 |
Giải nhì |
14721 81818 |
Giải ba |
39401 81235 66949 19666 45206 58488 |
Giải tư |
6208 0862 4772 2148 |
Giải năm |
7788 9038 7535 0299 5746 8930 |
Giải sáu |
756 721 188 |
Giải bảy |
18 07 02 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,6,7 8 | 0,22 | 1 | 82,9 | 0,6,7 | 2 | 12 | | 3 | 0,53,8 | 9 | 4 | 6,8,9 | 33 | 5 | 6 | 0,4,5,6 | 6 | 2,6 | 0 | 7 | 2 | 0,12,3,4 83 | 8 | 83 | 1,4,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78460 |
Giải nhất |
16524 |
Giải nhì |
19243 44405 |
Giải ba |
08473 42039 26769 18120 97914 51500 |
Giải tư |
6579 5336 8752 7570 |
Giải năm |
0356 0442 1370 9548 0416 5683 |
Giải sáu |
854 491 441 |
Giải bảy |
51 62 05 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 72 | 0 | 0,52 | 4,5,9 | 1 | 4,6 | 4,5,6 | 2 | 0,4 | 4,7,8 | 3 | 6,9 | 1,2,5 | 4 | 0,1,2,3 8 | 02 | 5 | 1,2,4,6 | 1,3,5 | 6 | 0,2,9 | | 7 | 02,3,9 | 4 | 8 | 3 | 3,6,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58547 |
Giải nhất |
70062 |
Giải nhì |
12258 77026 |
Giải ba |
53165 62463 53272 76031 96476 20645 |
Giải tư |
6650 0578 1925 9219 |
Giải năm |
7815 6705 2937 1645 6248 3425 |
Giải sáu |
380 360 522 |
Giải bảy |
97 28 47 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5,9 | 2,6,7 | 2 | 2,52,6,8 | 6 | 3 | 1,7 | | 4 | 52,72,8 | 0,1,22,42 6 | 5 | 0,82 | 2,7 | 6 | 0,2,3,5 | 3,42,9 | 7 | 2,6,8 | 2,4,52,7 | 8 | 0 | 1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63726 |
Giải nhất |
44744 |
Giải nhì |
81102 47232 |
Giải ba |
80526 48917 85756 72729 10530 83019 |
Giải tư |
8260 4339 5580 6636 |
Giải năm |
9522 7870 4423 3418 3044 6529 |
Giải sáu |
958 844 312 |
Giải bảy |
54 10 04 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 82 | 0 | 2,4 | | 1 | 0,2,7,8 9 | 0,1,2,3 | 2 | 2,3,62,92 | 2 | 3 | 0,2,6,9 | 0,43,5 | 4 | 43 | | 5 | 4,6,8 | 22,3,5 | 6 | 0 | 1 | 7 | 0 | 1,5 | 8 | 02 | 1,22,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47166 |
Giải nhất |
00270 |
Giải nhì |
52746 73042 |
Giải ba |
13720 71320 75002 69532 63871 16784 |
Giải tư |
5495 4937 2457 9435 |
Giải năm |
4733 0401 8524 3715 0095 3132 |
Giải sáu |
910 192 586 |
Giải bảy |
06 08 78 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7 | 0 | 1,2,6,8 | 0,7 | 1 | 0,5 | 0,32,4,9 | 2 | 02,4 | 3 | 3 | 22,3,5,7 | 2,7,8 | 4 | 2,6 | 1,3,92 | 5 | 7 | 0,4,6,8 | 6 | 6 | 3,5 | 7 | 0,1,4,8 | 0,7 | 8 | 4,6 | | 9 | 2,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64083 |
Giải nhất |
07230 |
Giải nhì |
51179 49863 |
Giải ba |
96388 44991 15872 63914 42664 94593 |
Giải tư |
1574 6807 1659 2593 |
Giải năm |
9820 3902 9327 7447 8020 4893 |
Giải sáu |
695 584 840 |
Giải bảy |
85 60 49 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4,6 | 0 | 2,7 | 9 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | 02,7 | 6,8,93 | 3 | 0 | 1,6,7,8 | 4 | 0,7,9 | 8,9 | 5 | 92 | | 6 | 0,3,4 | 0,2,4 | 7 | 2,4,9 | 8 | 8 | 3,4,5,8 | 4,52,7 | 9 | 1,33,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68885 |
Giải nhất |
31007 |
Giải nhì |
55093 68688 |
Giải ba |
72219 92696 74332 26672 38893 42466 |
Giải tư |
1177 4871 6848 5589 |
Giải năm |
5067 4158 1139 6123 4772 7786 |
Giải sáu |
069 084 172 |
Giải bảy |
54 68 79 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 7 | 1 | 9 | 2,3,73 | 2 | 2,3 | 2,92 | 3 | 2,9 | 5,8 | 4 | 8 | 8 | 5 | 4,8 | 6,8,9 | 6 | 6,7,8,9 | 0,6,7 | 7 | 1,23,7,9 | 4,5,6,8 | 8 | 4,5,6,8 9 | 1,3,6,7 8 | 9 | 32,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|