|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24402 |
Giải nhất |
03802 |
Giải nhì |
62613 53622 |
Giải ba |
06398 46029 15375 77616 84416 33250 |
Giải tư |
3014 4562 6497 0048 |
Giải năm |
6442 4218 5575 5221 0754 0111 |
Giải sáu |
446 018 468 |
Giải bảy |
23 12 56 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22 | 1,2 | 1 | 1,2,3,4 62,82 | 02,1,2,4 6 | 2 | 1,2,3,5 9 | 1,2 | 3 | | 1,5 | 4 | 2,6,8 | 2,72 | 5 | 0,4,6 | 12,4,5 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 52 | 12,4,6,9 | 8 | | 2 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52138 |
Giải nhất |
82784 |
Giải nhì |
68027 28852 |
Giải ba |
58999 36217 06456 19134 58348 58510 |
Giải tư |
3508 2078 6257 2150 |
Giải năm |
3287 4345 5681 0440 4513 6117 |
Giải sáu |
748 707 323 |
Giải bảy |
84 69 19 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 6,7,8 | 8 | 1 | 0,3,72,9 | 5 | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 4,8 | 3,82 | 4 | 0,5,82 | 4 | 5 | 0,2,6,7 | 0,5 | 6 | 9 | 0,12,2,5 8 | 7 | 8 | 0,3,42,7 | 8 | 1,42,7 | 1,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85270 |
Giải nhất |
15801 |
Giải nhì |
24762 37538 |
Giải ba |
57023 74542 50851 35162 41121 59972 |
Giải tư |
5903 8482 7903 2725 |
Giải năm |
1960 9981 9658 9725 3717 2880 |
Giải sáu |
131 694 371 |
Giải bảy |
61 57 44 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 1,32 | 0,2,32,5 6,7,8 | 1 | 7 | 4,62,7,8 | 2 | 1,3,52 | 02,2 | 3 | 12,8 | 4,9 | 4 | 2,4 | 22 | 5 | 1,7,8 | | 6 | 0,1,22 | 1,5 | 7 | 0,1,2 | 3,5 | 8 | 0,1,2 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47271 |
Giải nhất |
70708 |
Giải nhì |
77165 39855 |
Giải ba |
61632 03872 27092 34882 30866 73884 |
Giải tư |
5341 9593 7553 9796 |
Giải năm |
3345 8326 0882 0050 7501 3075 |
Giải sáu |
832 449 797 |
Giải bảy |
33 74 98 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,8 | 0,4,7 | 1 | | 32,7,82,9 | 2 | 6 | 3,5,9 | 3 | 22,3,9 | 7,8 | 4 | 1,5,9 | 4,5,6,7 | 5 | 0,3,5 | 2,6,9 | 6 | 5,6 | 9 | 7 | 1,2,4,5 | 0,9 | 8 | 22,4 | 3,4 | 9 | 2,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54330 |
Giải nhất |
31426 |
Giải nhì |
53035 97652 |
Giải ba |
44379 54905 84828 29190 88911 00684 |
Giải tư |
9681 7246 1348 9870 |
Giải năm |
3422 4516 8928 0672 2353 4094 |
Giải sáu |
163 223 535 |
Giải bảy |
69 17 67 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 5 | 1,8 | 1 | 1,6,7 | 2,5,7 | 2 | 2,3,6,82 | 2,5,6 | 3 | 0,52 | 8,9 | 4 | 6,82 | 0,32 | 5 | 2,3 | 1,2,4 | 6 | 3,7,9 | 1,6 | 7 | 0,2,9 | 22,42 | 8 | 1,4 | 6,7 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25373 |
Giải nhất |
78399 |
Giải nhì |
94819 72564 |
Giải ba |
92710 08857 35691 88499 73040 91228 |
Giải tư |
9216 5591 3424 2038 |
Giải năm |
7464 9551 4877 6768 6332 9674 |
Giải sáu |
018 021 941 |
Giải bảy |
35 30 32 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 5 | 2,4,5,92 | 1 | 0,6,8,9 | 32 | 2 | 1,4,8 | 7 | 3 | 0,22,5,8 | 2,62,7 | 4 | 0,1 | 0,3 | 5 | 1,7 | 1 | 6 | 42,8 | 5,7 | 7 | 3,4,7 | 1,2,3,6 | 8 | | 1,92 | 9 | 12,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17647 |
Giải nhất |
29253 |
Giải nhì |
15816 30647 |
Giải ba |
75625 03344 29236 77294 91474 66007 |
Giải tư |
5371 6058 0136 9526 |
Giải năm |
1854 0693 6398 3961 6732 2377 |
Giải sáu |
261 490 623 |
Giải bảy |
05 57 30 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5,7 | 62,7 | 1 | 6 | 3 | 2 | 3,5,6 | 2,5,9 | 3 | 0,2,62 | 4,5,7,9 | 4 | 4,72 | 0,2 | 5 | 3,4,7,8 | 1,2,32,9 | 6 | 12 | 0,42,5,7 | 7 | 1,4,7 | 5,9 | 8 | | | 9 | 0,3,4,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|