|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28952 |
Giải nhất |
87801 |
Giải nhì |
62147 18421 |
Giải ba |
05700 42251 66992 78353 64555 57097 |
Giải tư |
8517 3518 3378 6167 |
Giải năm |
4553 5867 1144 7788 0579 5270 |
Giải sáu |
730 625 817 |
Giải bảy |
87 61 06 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,1,6 | 0,2,5,6 | 1 | 5,72,8 | 5,9 | 2 | 1,5 | 52 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4,7 | 1,2,5 | 5 | 1,2,32,5 | 0 | 6 | 1,72 | 12,4,62,8 9 | 7 | 0,8,9 | 1,7,8 | 8 | 7,8 | 7 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16846 |
Giải nhất |
24757 |
Giải nhì |
35926 28866 |
Giải ba |
64232 34408 88495 74556 56088 42041 |
Giải tư |
3651 4704 4748 3823 |
Giải năm |
3848 3228 5310 2487 2438 3691 |
Giải sáu |
767 927 952 |
Giải bảy |
27 69 90 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4,8 | 4,5,9 | 1 | 0 | 3,5 | 2 | 3,6,72,8 | 2 | 3 | 2,8 | 0 | 4 | 1,6,82 | 5,9 | 5 | 1,2,5,6 7 | 2,4,5,6 | 6 | 6,7,9 | 22,5,6,8 | 7 | | 0,2,3,42 8 | 8 | 7,8 | 6 | 9 | 0,1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25443 |
Giải nhất |
62551 |
Giải nhì |
46484 42554 |
Giải ba |
23227 58168 83233 31970 36651 26023 |
Giải tư |
7322 3647 0261 5268 |
Giải năm |
1058 3341 2535 7754 9508 9166 |
Giải sáu |
993 967 937 |
Giải bảy |
63 31 03 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,8 | 3,4,52,6 | 1 | | 2 | 2 | 2,3,6,7 | 0,2,3,4 6,9 | 3 | 1,3,5,7 | 52,8 | 4 | 1,3,7 | 3 | 5 | 12,42,8 | 2,6 | 6 | 1,3,6,7 82 | 2,3,4,6 | 7 | 0 | 0,5,62 | 8 | 4 | | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54200 |
Giải nhất |
80947 |
Giải nhì |
27567 99586 |
Giải ba |
45993 37287 56676 09692 55272 57010 |
Giải tư |
1542 6323 2485 5964 |
Giải năm |
1858 3889 6488 8026 9788 5476 |
Giải sáu |
499 676 377 |
Giải bảy |
73 24 04 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4 | | 1 | 0 | 4,7,9 | 2 | 3,4,6 | 2,7,9 | 3 | | 0,2,5,6 | 4 | 2,7 | 8 | 5 | 4,8 | 2,73,8 | 6 | 4,7 | 4,6,7,8 | 7 | 2,3,63,7 | 5,82 | 8 | 5,6,7,82 9 | 8,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37844 |
Giải nhất |
79697 |
Giải nhì |
02971 21210 |
Giải ba |
74820 20188 35738 46968 20007 49505 |
Giải tư |
1997 9108 6721 9339 |
Giải năm |
5503 5059 7374 5888 6880 4228 |
Giải sáu |
309 439 640 |
Giải bảy |
69 35 11 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 3,5,7,8 9 | 1,2,7 | 1 | 0,1 | | 2 | 0,1,8 | 0 | 3 | 5,8,92 | 4,7 | 4 | 0,4 | 0,3 | 5 | 9 | | 6 | 8,9 | 0,8,92 | 7 | 1,4 | 0,2,3,6 82 | 8 | 0,7,82 | 0,32,5,6 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79248 |
Giải nhất |
01668 |
Giải nhì |
61945 82102 |
Giải ba |
19568 31202 10402 15682 09429 82322 |
Giải tư |
7696 3261 9405 6175 |
Giải năm |
6162 4721 0074 9821 4866 6095 |
Giải sáu |
004 821 829 |
Giải bảy |
81 27 92 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 23,4,5 | 23,6,8 | 1 | | 03,2,6,8 9 | 2 | 0,13,2,7 92 | | 3 | | 0,7 | 4 | 5,8 | 0,4,7,9 | 5 | | 6,9 | 6 | 1,2,6,82 | 2 | 7 | 4,5 | 4,62 | 8 | 1,2 | 22 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04008 |
Giải nhất |
37473 |
Giải nhì |
08178 88236 |
Giải ba |
79864 15099 78889 18466 79979 98106 |
Giải tư |
4363 1789 5167 3739 |
Giải năm |
1495 1628 9358 7075 3191 7484 |
Giải sáu |
138 203 194 |
Giải bảy |
94 33 69 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,6,8 | 9 | 1 | 0 | | 2 | 8 | 0,3,6,7 | 3 | 3,6,8,9 | 6,8,92 | 4 | | 7,9 | 5 | 8 | 0,3,6 | 6 | 3,4,6,7 9 | 6 | 7 | 3,5,8,9 | 0,2,3,5 7 | 8 | 4,92 | 3,6,7,82 9 | 9 | 1,42,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|