|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2YL-11YL-8YL-1YL-12YL-10YL
|
Giải ĐB |
26313 |
Giải nhất |
85377 |
Giải nhì |
05722 96218 |
Giải ba |
33973 06118 42871 20486 40204 15775 |
Giải tư |
9706 2583 3438 4088 |
Giải năm |
5982 9727 6391 2386 8266 3383 |
Giải sáu |
078 988 279 |
Giải bảy |
67 54 42 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 2,7,9 | 1 | 3,82 | 2,4,8 | 2 | 1,2,7 | 1,7,82 | 3 | 8 | 0,5 | 4 | 2 | 7 | 5 | 4 | 0,6,82 | 6 | 6,7 | 2,6,7 | 7 | 1,3,5,7 8,9 | 12,3,7,82 | 8 | 2,32,62,82 | 7 | 9 | 1 |
|
3YM-2YM-11YM-13YM-10YM-1YM
|
Giải ĐB |
55600 |
Giải nhất |
59302 |
Giải nhì |
78836 71711 |
Giải ba |
57669 79931 24351 86322 54511 71826 |
Giải tư |
6225 6043 3742 0666 |
Giải năm |
0314 6945 0521 6066 8579 0910 |
Giải sáu |
203 330 633 |
Giải bảy |
04 70 40 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 7 | 0 | 0,2,3,4 | 12,2,3,5 | 1 | 0,12,4 | 0,2,4 | 2 | 1,2,5,6 | 0,3,4 | 3 | 0,1,3,6 7 | 0,1 | 4 | 0,2,3,5 | 2,4 | 5 | 1 | 2,3,62 | 6 | 62,9 | 3 | 7 | 0,9 | | 8 | | 6,7 | 9 | |
|
14YN-10YN-11YN-2YN-7YN-4YN
|
Giải ĐB |
35855 |
Giải nhất |
42177 |
Giải nhì |
20074 32589 |
Giải ba |
86484 98975 32529 41999 83797 88245 |
Giải tư |
2972 1141 5546 9411 |
Giải năm |
7013 8211 8017 1160 4564 7055 |
Giải sáu |
631 833 406 |
Giải bảy |
69 98 05 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,6 | 12,3,4 | 1 | 12,3,7 | 7 | 2 | 9 | 1,3,7 | 3 | 1,3 | 6,7,8 | 4 | 1,5,6 | 0,4,52,7 | 5 | 52 | 0,4 | 6 | 0,4,9 | 1,7,9 | 7 | 2,3,4,5 7 | 9 | 8 | 4,9 | 2,6,8,9 | 9 | 7,8,9 |
|
4YP-1YP-2YP-14YP-11YP-15YP
|
Giải ĐB |
93315 |
Giải nhất |
73168 |
Giải nhì |
22638 92974 |
Giải ba |
52693 70286 16719 69491 29122 08843 |
Giải tư |
4639 3060 0385 5877 |
Giải năm |
3640 8917 8654 4150 4993 6847 |
Giải sáu |
185 609 564 |
Giải bảy |
32 78 02 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 2,9 | 9 | 1 | 5,7,9 | 0,2,3 | 2 | 2 | 4,92 | 3 | 2,8,9 | 5,6,7 | 4 | 0,3,7 | 1,82 | 5 | 0,4 | 8 | 6 | 0,4,82 | 1,4,7 | 7 | 4,7,8 | 3,62,7 | 8 | 52,6 | 0,1,3 | 9 | 1,32 |
|
5YQ-6YQ-4YQ-11YQ-8YQ-14YQ
|
Giải ĐB |
17110 |
Giải nhất |
80128 |
Giải nhì |
97658 76413 |
Giải ba |
85597 80481 92887 00464 54369 92065 |
Giải tư |
6321 6491 5875 2498 |
Giải năm |
7374 4158 9701 1117 6132 1301 |
Giải sáu |
983 606 343 |
Giải bảy |
26 08 59 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 12,6,8 | 02,2,8,9 | 1 | 0,3,7 | 3 | 2 | 1,6,8 | 1,4,8 | 3 | 2 | 6,7 | 4 | 3 | 6,7 | 5 | 82,9 | 0,2,8 | 6 | 4,5,9 | 1,8,9 | 7 | 4,5 | 0,2,52,9 | 8 | 1,3,6,7 | 5,6 | 9 | 1,7,8 |
|
11YR-15YR-4YR-9YR-14YR-3YR
|
Giải ĐB |
77708 |
Giải nhất |
39543 |
Giải nhì |
90233 40768 |
Giải ba |
85526 36698 75087 25643 46163 77825 |
Giải tư |
6424 1416 0405 9483 |
Giải năm |
3242 5032 8071 7329 7493 0875 |
Giải sáu |
718 462 025 |
Giải bảy |
67 18 32 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 7 | 1 | 62,82 | 32,4,6 | 2 | 4,52,6,9 | 3,42,6,8 9 | 3 | 22,3 | 2 | 4 | 2,32 | 0,22,7 | 5 | | 12,2 | 6 | 2,3,7,8 | 6,8 | 7 | 1,5 | 0,12,6,9 | 8 | 3,7 | 2 | 9 | 3,8 |
|
5YS-15YS-1YS-14YS-8YS-12YS
|
Giải ĐB |
57607 |
Giải nhất |
09740 |
Giải nhì |
59920 25777 |
Giải ba |
77624 09513 00688 14994 48769 07498 |
Giải tư |
5872 6569 5395 5305 |
Giải năm |
8808 4120 7478 4849 9516 4310 |
Giải sáu |
527 740 449 |
Giải bảy |
50 19 82 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,42,5 | 0 | 5,7,82 | | 1 | 0,3,6,9 | 7,8 | 2 | 02,4,7 | 1 | 3 | | 2,9 | 4 | 02,92 | 0,9 | 5 | 0 | 1 | 6 | 92 | 0,2,7 | 7 | 2,7,8 | 02,7,8,9 | 8 | 2,8 | 1,42,62 | 9 | 4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|