|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6FC-5FC-1FC-16FC-17FC-4FC-8FC-19FC
|
Giải ĐB |
61579 |
Giải nhất |
32521 |
Giải nhì |
73337 11395 |
Giải ba |
59715 94737 28391 77040 95480 36972 |
Giải tư |
1670 3770 7223 0876 |
Giải năm |
6094 5417 4724 5620 5716 3868 |
Giải sáu |
049 531 791 |
Giải bảy |
27 75 91 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,72 8 | 0 | | 2,3,93 | 1 | 0,5,6,7 | 7 | 2 | 0,1,3,4 7 | 2 | 3 | 1,72 | 2,9 | 4 | 0,9 | 1,7,9 | 5 | | 1,7 | 6 | 8 | 1,2,32 | 7 | 02,2,5,6 9 | 6 | 8 | 0 | 4,7 | 9 | 13,4,5 |
|
20FB-10FB-1FB-7FB-5FB-8FB-2FB-6FB
|
Giải ĐB |
20347 |
Giải nhất |
29197 |
Giải nhì |
19218 63399 |
Giải ba |
82560 80548 17544 73396 45107 10888 |
Giải tư |
4359 6568 4811 1038 |
Giải năm |
1823 8447 2579 2491 2352 8442 |
Giải sáu |
947 733 318 |
Giải bảy |
58 56 20 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 6,7 | 1,9 | 1 | 1,82 | 4,5 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 2,4,73,8 | | 5 | 2,6,8,9 | 0,5,9 | 6 | 0,8 | 0,43,9 | 7 | 9 | 12,3,4,5 6,8 | 8 | 8 | 5,7,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
4FA-18FA-5FA-2FA-20FA-3FA-6FA-13FA
|
Giải ĐB |
77375 |
Giải nhất |
14114 |
Giải nhì |
99404 53941 |
Giải ba |
45239 92327 58366 84517 71158 13890 |
Giải tư |
9479 8648 0493 9881 |
Giải năm |
3961 3599 4206 2625 2201 8153 |
Giải sáu |
912 735 727 |
Giải bảy |
56 24 57 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,6 | 0,4,6,8 | 1 | 2,4,7 | 1,4 | 2 | 4,5,72 | 5,9 | 3 | 5,9 | 0,1,2 | 4 | 1,2,8 | 2,3,7 | 5 | 3,6,7,8 | 0,5,6 | 6 | 1,6 | 1,22,5 | 7 | 5,9 | 4,5 | 8 | 1 | 3,7,9 | 9 | 0,3,9 |
|
8EZ-18EZ-4EZ-11EZ-9EZ-16EZ-6EZ-14EZ
|
Giải ĐB |
61661 |
Giải nhất |
38229 |
Giải nhì |
62307 85674 |
Giải ba |
78595 93756 52006 58616 27202 51549 |
Giải tư |
5803 5520 2836 8290 |
Giải năm |
3309 6125 7243 4089 2338 8508 |
Giải sáu |
524 731 081 |
Giải bảy |
57 22 11 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,3,6,7 8,9 | 1,3,6,8 | 1 | 1,6 | 0,2 | 2 | 0,2,4,5 9 | 0,4 | 3 | 1,6,8 | 2,7 | 4 | 3,9 | 2,9 | 5 | 6,7 | 0,1,3,5 | 6 | 1,9 | 0,5 | 7 | 4 | 0,3 | 8 | 1,9 | 0,2,4,6 8 | 9 | 0,5 |
|
15EY-12EY-14EY-5EY-8EY-16EY-2EY-17EY
|
Giải ĐB |
87441 |
Giải nhất |
45966 |
Giải nhì |
06221 88252 |
Giải ba |
27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
Giải tư |
7691 4975 9911 6182 |
Giải năm |
6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
Giải sáu |
022 468 449 |
Giải bảy |
74 00 49 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 12,2,4,9 | 1 | 12,2,6,72 | 1,2,5,8 | 2 | 1,2,5 | | 3 | | 7 | 4 | 1,52,6,92 | 2,42,72 | 5 | 2 | 0,1,4,6 | 6 | 6,8 | 12,9 | 7 | 4,52 | 6,9 | 8 | 2 | 42 | 9 | 1,7,8 |
|
9EX-16EX-19EX-6EX-1EX-12EX-18EX-3EX
|
Giải ĐB |
36910 |
Giải nhất |
79118 |
Giải nhì |
28263 37729 |
Giải ba |
39344 36781 97614 33735 51836 41688 |
Giải tư |
7547 3433 7982 3523 |
Giải năm |
6779 9563 5686 2191 7374 3556 |
Giải sáu |
252 534 420 |
Giải bảy |
60 13 65 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | | 8,9 | 1 | 0,3,4,7 8 | 5,8 | 2 | 0,3,9 | 1,2,3,62 | 3 | 3,4,5,6 | 1,3,4,7 | 4 | 4,7 | 3,6 | 5 | 2,6 | 3,5,8 | 6 | 0,32,5 | 1,4 | 7 | 4,9 | 1,8 | 8 | 1,2,6,8 | 2,7 | 9 | 1 |
|
17EV-14EV-9EV-7EV-6EV-18EV-10EV-3EV
|
Giải ĐB |
45819 |
Giải nhất |
88820 |
Giải nhì |
92317 88686 |
Giải ba |
03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
Giải tư |
1349 0927 3528 0716 |
Giải năm |
1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
Giải sáu |
765 742 034 |
Giải bảy |
28 76 18 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,2,4 | 1 | 1,3,4,6 7,8,92 | 3,4 | 2 | 0,1,7,82 | 1 | 3 | 2,4,5,7 | 1,3,6 | 4 | 1,2,9 | 3,6 | 5 | 6,9 | 1,5,7,8 | 6 | 4,5 | 1,2,3 | 7 | 6,9 | 1,22 | 8 | 6 | 12,4,5,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|