|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
58549 |
Giải nhất |
62533 |
Giải nhì |
19805 12534 |
Giải ba |
77669 49958 79536 13923 65572 40789 |
Giải tư |
4484 3809 8415 2507 |
Giải năm |
4257 9708 6267 7778 3729 0024 |
Giải sáu |
305 984 522 |
Giải bảy |
81 10 03 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,52,6,7 8,9 | 8 | 1 | 0,5 | 2,7 | 2 | 2,3,4,9 | 0,2,3 | 3 | 3,4,6 | 2,3,82 | 4 | 9 | 02,1 | 5 | 7,8 | 0,3 | 6 | 7,9 | 0,5,6 | 7 | 2,8 | 0,5,7 | 8 | 1,42,9 | 0,2,4,6 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
62279 |
Giải nhất |
66943 |
Giải nhì |
22093 92817 |
Giải ba |
34335 46698 10329 63784 57742 61250 |
Giải tư |
0066 5021 7259 0059 |
Giải năm |
7184 4591 2398 8646 0186 8611 |
Giải sáu |
425 443 869 |
Giải bảy |
65 33 36 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,2,9 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 1,5,9 | 3,42,9 | 3 | 3,5,6,9 | 82 | 4 | 2,32,6 | 2,3,6 | 5 | 0,92 | 3,4,6,8 | 6 | 5,6,9 | 1 | 7 | 9 | 92 | 8 | 42,6 | 2,3,52,6 7 | 9 | 1,3,82 |
|
|
Giải ĐB |
95565 |
Giải nhất |
31663 |
Giải nhì |
92374 72652 |
Giải ba |
53401 82456 76801 72109 64210 15377 |
Giải tư |
2696 0661 6027 1009 |
Giải năm |
5880 0194 2866 3941 1653 7485 |
Giải sáu |
197 722 373 |
Giải bảy |
90 97 23 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 12,92 | 02,4,6 | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 2,3,7 | 2,5,6,7 | 3 | | 7,9 | 4 | 1 | 6,8 | 5 | 2,3,6 | 5,6,9 | 6 | 1,3,5,6 | 2,7,92 | 7 | 3,4,7 | | 8 | 0,5 | 02,9 | 9 | 0,4,6,72 9 |
|
|
Giải ĐB |
69336 |
Giải nhất |
65487 |
Giải nhì |
33847 82018 |
Giải ba |
80846 95080 09696 00557 73663 56925 |
Giải tư |
5326 5749 1579 9919 |
Giải năm |
2777 5262 5416 0712 2006 3111 |
Giải sáu |
840 634 596 |
Giải bảy |
94 33 32 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,2,6,8 9 | 1,3,6 | 2 | 4,5,6 | 3,6 | 3 | 2,3,4,6 | 2,3,9 | 4 | 0,6,7,9 | 2 | 5 | 7 | 0,1,2,3 4,92 | 6 | 2,3 | 4,5,7,8 | 7 | 7,9 | 1 | 8 | 0,7 | 1,4,7 | 9 | 4,62 |
|
|
Giải ĐB |
17810 |
Giải nhất |
36003 |
Giải nhì |
24319 95465 |
Giải ba |
59880 79925 99726 26965 40159 07814 |
Giải tư |
9152 7336 9103 6144 |
Giải năm |
4323 8819 7127 4898 6770 7637 |
Giải sáu |
550 440 991 |
Giải bảy |
40 11 22 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5,7 8 | 0 | 32 | 1,9 | 1 | 0,1,4,92 | 2,5 | 2 | 2,3,5,6 7 | 02,2 | 3 | 62,7 | 1,4 | 4 | 02,4 | 2,62 | 5 | 0,2,9 | 2,32 | 6 | 52 | 2,3 | 7 | 0 | 9 | 8 | 0 | 12,5 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
40829 |
Giải nhất |
68434 |
Giải nhì |
88818 57861 |
Giải ba |
95658 31448 52838 39008 11262 25792 |
Giải tư |
3964 6652 7374 5203 |
Giải năm |
8316 2547 7973 6425 4080 0584 |
Giải sáu |
275 758 205 |
Giải bảy |
79 68 97 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,5,8 | 6 | 1 | 6,8 | 5,6,9 | 2 | 5,9 | 0,7 | 3 | 4,8 | 3,6,7,8 | 4 | 7,8 | 0,2,7 | 5 | 2,82 | 1 | 6 | 1,2,4,8 | 4,9 | 7 | 3,4,5,9 | 0,1,3,4 52,6,8 | 8 | 0,4,8 | 2,7 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
00962 |
Giải nhất |
78214 |
Giải nhì |
99820 58589 |
Giải ba |
51343 56552 49873 87235 72705 12629 |
Giải tư |
5985 4297 6393 2227 |
Giải năm |
0453 9542 1617 4281 6858 9617 |
Giải sáu |
838 293 287 |
Giải bảy |
69 39 97 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 8 | 1 | 4,72 | 4,5,6 | 2 | 0,7,9 | 4,5,7,92 | 3 | 5,8,9 | 1 | 4 | 2,3 | 0,3,8 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 2,9 | 12,2,8,92 | 7 | 3,8 | 3,5,7 | 8 | 1,5,7,9 | 2,3,6,8 | 9 | 32,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|