|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
31583 |
Giải nhất |
64721 |
Giải nhì |
89072 75317 |
Giải ba |
63520 63193 25119 32082 24864 99134 |
Giải tư |
4611 1802 9416 3012 |
Giải năm |
6533 7386 7580 7982 4553 2079 |
Giải sáu |
961 650 229 |
Giải bảy |
35 15 05 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 2,5 | 1,2,6,9 | 1 | 1,2,5,6 7,9 | 0,1,7,82 | 2 | 0,1,9 | 3,5,8,9 | 3 | 3,4,5 | 3,6 | 4 | | 0,1,3 | 5 | 0,3 | 1,8 | 6 | 1,4 | 1 | 7 | 2,9 | | 8 | 0,22,3,6 | 1,2,7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
82445 |
Giải nhất |
20544 |
Giải nhì |
05617 05935 |
Giải ba |
54781 66814 49277 16230 51047 69991 |
Giải tư |
0072 0863 6993 9196 |
Giải năm |
5126 8532 5012 6428 7920 9243 |
Giải sáu |
311 690 580 |
Giải bảy |
01 64 46 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,9 | 0 | 1 | 0,1,8,9 | 1 | 1,2,4,7 | 1,3,7 | 2 | 0,6,8 | 4,6,9 | 3 | 0,2,5 | 1,4,6 | 4 | 3,4,5,6 7 | 3,4,9 | 5 | | 2,4,9 | 6 | 3,4 | 1,4,7 | 7 | 2,7 | 2 | 8 | 0,1 | | 9 | 0,1,3,5 6 |
|
|
Giải ĐB |
60568 |
Giải nhất |
70326 |
Giải nhì |
72389 18622 |
Giải ba |
41497 24533 90944 06093 71919 77901 |
Giải tư |
9521 7446 5567 9402 |
Giải năm |
9875 7832 2554 9162 0236 6892 |
Giải sáu |
275 091 132 |
Giải bảy |
93 00 41 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,9 | 0,2,4,9 | 1 | 9 | 0,2,32,6 9 | 2 | 1,2,6 | 3,92 | 3 | 22,3,6 | 4,5 | 4 | 1,4,6 | 72 | 5 | 4 | 2,3,4 | 6 | 2,7,8 | 6,9 | 7 | 52 | 6 | 8 | 9 | 0,1,8 | 9 | 1,2,32,7 |
|
|
Giải ĐB |
41657 |
Giải nhất |
75242 |
Giải nhì |
48649 15956 |
Giải ba |
32917 87951 53610 05326 74177 52903 |
Giải tư |
1370 6940 6509 3527 |
Giải năm |
3955 0912 8522 5259 7810 6562 |
Giải sáu |
543 412 939 |
Giải bảy |
35 60 11 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,6,7 | 0 | 3,9 | 1,5 | 1 | 02,1,22,7 | 12,2,4,6 | 2 | 2,6,7 | 0,4 | 3 | 5,9 | | 4 | 0,2,3,6 9 | 3,5 | 5 | 1,5,6,7 9 | 2,4,5 | 6 | 0,2 | 1,2,5,7 | 7 | 0,7 | | 8 | | 0,3,4,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
33101 |
Giải nhất |
13699 |
Giải nhì |
06448 53556 |
Giải ba |
41545 87121 33421 79329 40417 74711 |
Giải tư |
5473 9173 0155 1088 |
Giải năm |
2857 7772 9878 6304 2992 6155 |
Giải sáu |
162 482 521 |
Giải bảy |
98 00 30 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,4 | 0,1,23 | 1 | 1,7 | 6,7,8,9 | 2 | 13,92 | 72 | 3 | 0 | 0 | 4 | 5,8 | 4,52 | 5 | 52,6,7 | 5 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 2,32,8 | 4,7,8,9 | 8 | 2,8 | 22,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
24960 |
Giải nhất |
71816 |
Giải nhì |
48456 65007 |
Giải ba |
45204 14171 17814 08814 24484 30480 |
Giải tư |
4822 7808 7678 4950 |
Giải năm |
5967 1450 4285 8052 9014 9066 |
Giải sáu |
828 354 136 |
Giải bảy |
26 18 50 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 53,6,8 | 0 | 4,7,8 | 7 | 1 | 43,6,8 | 2,5 | 2 | 2,6,8 | | 3 | 6 | 0,13,5,8 | 4 | | 6,8 | 5 | 03,2,4,6 | 1,2,3,5 6 | 6 | 0,5,6,7 | 0,6 | 7 | 1,8 | 0,1,2,7 | 8 | 0,4,5 | | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
87139 |
Giải nhất |
63885 |
Giải nhì |
58043 68562 |
Giải ba |
08290 48249 90725 61815 73354 79862 |
Giải tư |
5708 2001 7276 7111 |
Giải năm |
4202 5585 4054 6736 7770 7922 |
Giải sáu |
896 943 594 |
Giải bảy |
52 80 48 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 1,2,8 | 0,1,7 | 1 | 1,5 | 0,2,5,62 | 2 | 2,5 | 42 | 3 | 6,9 | 52,9 | 4 | 32,8,9 | 1,2,82 | 5 | 2,42 | 3,7,9 | 6 | 22 | | 7 | 0,1,6 | 0,4 | 8 | 0,52 | 3,4 | 9 | 0,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|