|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85463 |
Giải nhất |
27440 |
Giải nhì |
64531 65312 |
Giải ba |
27280 04788 06109 37777 74643 13546 |
Giải tư |
5721 6874 1845 3965 |
Giải năm |
9301 0375 3708 7855 1526 0222 |
Giải sáu |
541 297 021 |
Giải bảy |
72 91 63 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 1,8,9 | 0,22,3,4 9 | 1 | 2 | 1,2,7 | 2 | 12,2,6 | 4,62 | 3 | 1 | 7 | 4 | 0,1,3,5 6 | 4,5,6,7 | 5 | 5 | 2,4 | 6 | 32,5 | 7,9 | 7 | 2,4,5,7 | 0,8 | 8 | 02,8 | 0 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77158 |
Giải nhất |
48062 |
Giải nhì |
88789 51680 |
Giải ba |
09266 96384 44575 71775 47811 20119 |
Giải tư |
3857 9745 5773 2059 |
Giải năm |
2362 2117 7802 8051 4643 6116 |
Giải sáu |
363 224 582 |
Giải bảy |
72 50 86 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2 | 1,5 | 1 | 1,3,6,7 9 | 0,62,7,8 | 2 | 4 | 1,4,6,7 | 3 | | 2,8 | 4 | 3,5 | 4,72 | 5 | 0,1,7,8 9 | 1,6,8 | 6 | 22,3,6 | 1,5 | 7 | 2,3,52 | 5 | 8 | 0,2,4,6 9 | 1,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19584 |
Giải nhất |
71078 |
Giải nhì |
91300 23097 |
Giải ba |
28683 02264 43174 23728 43189 69145 |
Giải tư |
1933 4639 3068 4792 |
Giải năm |
7590 5482 0069 8087 9955 1515 |
Giải sáu |
328 115 863 |
Giải bảy |
13 62 33 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | | 1 | 3,52 | 6,8,9 | 2 | 82 | 1,32,6,8 | 3 | 32,9 | 6,7,8 | 4 | 5,6 | 12,4,5 | 5 | 5 | 4 | 6 | 2,3,4,8 9 | 8,9 | 7 | 4,8 | 22,6,7 | 8 | 2,3,4,7 9 | 3,6,8 | 9 | 0,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14951 |
Giải nhất |
60492 |
Giải nhì |
49459 09901 |
Giải ba |
65234 15666 56226 04376 32967 86156 |
Giải tư |
4577 0273 5442 9671 |
Giải năm |
8036 5913 4306 5595 6644 7744 |
Giải sáu |
611 811 737 |
Giải bảy |
22 25 29 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,62 | 0,12,5,7 | 1 | 12,3 | 2,4,9 | 2 | 2,5,6,9 | 1,7 | 3 | 4,6,7 | 3,42 | 4 | 2,42 | 2,9 | 5 | 1,6,9 | 02,2,3,5 6,7 | 6 | 6,7 | 3,6,7 | 7 | 1,3,6,7 | | 8 | | 2,5 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22602 |
Giải nhất |
09939 |
Giải nhì |
42724 09986 |
Giải ba |
63853 04757 80372 64530 99664 11922 |
Giải tư |
6506 7813 4304 0128 |
Giải năm |
0953 2840 2498 8114 7439 0092 |
Giải sáu |
841 235 296 |
Giải bảy |
31 28 65 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2,4,5,6 | 3,4 | 1 | 3,4 | 0,2,7,9 | 2 | 2,4,82 | 1,52 | 3 | 0,1,5,92 | 0,1,2,6 | 4 | 0,1 | 0,3,6 | 5 | 32,7 | 0,8,9 | 6 | 4,5 | 5 | 7 | 2 | 22,9 | 8 | 6 | 32 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41958 |
Giải nhất |
30448 |
Giải nhì |
76290 37818 |
Giải ba |
32167 57731 97539 33109 71664 32638 |
Giải tư |
8857 6667 2291 4351 |
Giải năm |
1643 9715 6147 0971 9021 2046 |
Giải sáu |
156 511 112 |
Giải bảy |
78 69 75 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,2,3,5 7,9 | 1 | 1,2,5,8 | 1,8 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1,8,9 | 6 | 4 | 3,6,7,8 | 1,7 | 5 | 1,6,7,8 | 4,5 | 6 | 4,72,9 | 4,5,62 | 7 | 1,5,8 | 1,3,4,5 7 | 8 | 2 | 0,3,6 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18772 |
Giải nhất |
34747 |
Giải nhì |
23481 00051 |
Giải ba |
30013 26908 79591 20289 24606 70541 |
Giải tư |
3051 4711 7399 0147 |
Giải năm |
0471 9878 8318 8512 2380 6686 |
Giải sáu |
949 791 279 |
Giải bảy |
12 38 88 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8 | 1,4,52,7 8,92 | 1 | 1,22,3,8 | 12,7 | 2 | | 1 | 3 | 8,9 | | 4 | 1,72,9 | | 5 | 12 | 0,8 | 6 | | 42 | 7 | 1,2,8,9 | 0,1,3,7 8 | 8 | 0,1,6,8 9 | 3,4,7,8 9 | 9 | 12,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|