|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50521 |
Giải nhất |
41007 |
Giải nhì |
90135 11537 |
Giải ba |
86880 67702 03963 90397 99549 01295 |
Giải tư |
2414 3864 3690 5339 |
Giải năm |
0574 8635 6410 7419 6558 3046 |
Giải sáu |
564 737 500 |
Giải bảy |
50 46 88 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,8 9 | 0 | 0,2,7 | 2 | 1 | 0,4,9 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | 52,6,72,9 | 1,62,7 | 4 | 62,9 | 32,9 | 5 | 0,8 | 3,42 | 6 | 3,42 | 0,32,9 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 0,8 | 1,3,4 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18540 |
Giải nhất |
03744 |
Giải nhì |
11697 72874 |
Giải ba |
89448 53243 05790 27157 09716 59443 |
Giải tư |
2867 4624 9165 1444 |
Giải năm |
1300 3439 3545 4162 0689 4688 |
Giải sáu |
316 097 551 |
Giải bảy |
37 45 81 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 62 | 6 | 2 | 4 | 42 | 3 | 5,7,9 | 2,42,7 | 4 | 0,32,42,52 8 | 3,42,6 | 5 | 1,7 | 12 | 6 | 2,5,7 | 3,5,6,92 | 7 | 4 | 4,8 | 8 | 1,8,9 | 3,8 | 9 | 0,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93191 |
Giải nhất |
49195 |
Giải nhì |
25857 55997 |
Giải ba |
06088 57046 09624 93827 27069 29161 |
Giải tư |
6442 2930 6679 9372 |
Giải năm |
5418 9895 2989 3857 3039 5626 |
Giải sáu |
240 804 727 |
Giải bảy |
32 02 30 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 2,4 | 1,6,9 | 1 | 1,8 | 0,3,4,7 | 2 | 4,6,72 | | 3 | 02,2,9 | 0,2 | 4 | 0,2,6 | 92 | 5 | 72 | 2,4 | 6 | 1,9 | 22,52,9 | 7 | 2,9 | 1,8 | 8 | 8,9 | 3,6,7,8 | 9 | 1,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64182 |
Giải nhất |
39017 |
Giải nhì |
09703 84028 |
Giải ba |
89113 21771 19063 14487 82970 48477 |
Giải tư |
8412 4466 9062 5334 |
Giải năm |
1776 1031 1131 5565 0342 1407 |
Giải sáu |
688 002 693 |
Giải bảy |
71 95 24 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,7 | 32,72 | 1 | 2,3,7 | 0,1,4,62 8 | 2 | 4,8 | 0,1,6,9 | 3 | 12,4 | 2,3 | 4 | 2 | 6,9 | 5 | | 6,7 | 6 | 22,3,5,6 | 0,1,7,8 | 7 | 0,12,6,7 | 2,8 | 8 | 2,7,8 | | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49963 |
Giải nhất |
50421 |
Giải nhì |
28584 04008 |
Giải ba |
68789 47986 61411 30150 84783 12485 |
Giải tư |
3831 8646 3912 7212 |
Giải năm |
1616 7520 5623 6074 8447 0835 |
Giải sáu |
886 159 660 |
Giải bảy |
84 22 86 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 8 | 1,2,3 | 1 | 1,22,6,9 | 12,2 | 2 | 0,1,2,3 | 2,6,8 | 3 | 1,5 | 7,82 | 4 | 6,7 | 3,8 | 5 | 0,9 | 1,4,83 | 6 | 0,3 | 4 | 7 | 4 | 0 | 8 | 3,42,5,63 9 | 1,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82377 |
Giải nhất |
26335 |
Giải nhì |
89226 28897 |
Giải ba |
54968 33402 09014 06922 68598 89984 |
Giải tư |
7656 0420 7266 5328 |
Giải năm |
7473 1718 3734 0509 9861 9144 |
Giải sáu |
153 762 138 |
Giải bảy |
68 50 64 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,9 | 6 | 1 | 4,8,9 | 0,2,6 | 2 | 0,2,6,8 | 5,7 | 3 | 4,5,8 | 1,3,4,6 8 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0,3,6 | 2,5,6 | 6 | 1,2,4,6 82 | 7,9 | 7 | 3,7 | 1,2,3,62 9 | 8 | 4 | 0,1 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14478 |
Giải nhất |
38706 |
Giải nhì |
98759 17329 |
Giải ba |
31144 15553 18361 07753 07916 21888 |
Giải tư |
9758 3896 4513 2357 |
Giải năm |
7470 6524 2204 9119 2798 8756 |
Giải sáu |
387 838 600 |
Giải bảy |
96 33 23 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,4,6 | 6 | 1 | 3,6,9 | | 2 | 0,3,4,9 | 1,2,3,52 | 3 | 3,8 | 0,2,4 | 4 | 4 | | 5 | 32,6,7,8 9 | 0,1,5,92 | 6 | 1 | 5,8 | 7 | 0,8 | 3,5,7,8 9 | 8 | 7,8 | 1,2,5 | 9 | 62,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|