|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
42325 |
Giải nhất |
59426 |
Giải nhì |
30749 25191 |
Giải ba |
88539 18793 89468 62340 40987 07176 |
Giải tư |
5992 5551 5257 8253 |
Giải năm |
8333 3180 9284 9440 8101 1319 |
Giải sáu |
660 323 158 |
Giải bảy |
26 35 90 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,8,9 | 0 | 1 | 0,5,9 | 1 | 8,9 | 9 | 2 | 3,5,62 | 2,3,5,9 | 3 | 3,5,9 | 8 | 4 | 02,9 | 2,3 | 5 | 1,3,7,8 | 22,7 | 6 | 0,8 | 5,8 | 7 | 6 | 1,5,6 | 8 | 0,4,7 | 1,3,4 | 9 | 0,1,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
82057 |
Giải nhất |
07635 |
Giải nhì |
13106 96745 |
Giải ba |
16156 84334 07725 13416 65378 71568 |
Giải tư |
7514 0581 9580 1553 |
Giải năm |
5472 5720 2855 8476 3525 5643 |
Giải sáu |
694 231 906 |
Giải bảy |
23 65 18 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 62 | 3,8 | 1 | 4,6,8 | 7 | 2 | 0,3,52 | 2,4,5 | 3 | 1,4,5 | 1,3,8,9 | 4 | 3,5 | 22,3,4,5 6 | 5 | 3,5,6,7 | 02,1,5,7 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | 2,6,8 | 1,6,7 | 8 | 0,1,4 | | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
16938 |
Giải nhất |
00853 |
Giải nhì |
39009 47114 |
Giải ba |
72999 94693 60283 40009 28239 54984 |
Giải tư |
9152 4175 7969 5530 |
Giải năm |
7146 5081 4695 4464 6592 4987 |
Giải sáu |
785 763 057 |
Giải bảy |
96 02 44 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,92 | 8 | 1 | 4 | 0,5,9 | 2 | | 5,6,8,9 | 3 | 0,8,9 | 1,4,6,8 | 4 | 4,6,9 | 7,8,9 | 5 | 2,3,7 | 4,9 | 6 | 3,4,9 | 5,8 | 7 | 5 | 3 | 8 | 1,3,4,5 7 | 02,3,4,6 9 | 9 | 2,3,5,6 9 |
|
|
Giải ĐB |
10998 |
Giải nhất |
25080 |
Giải nhì |
19868 27459 |
Giải ba |
88773 01007 85201 82323 56993 20615 |
Giải tư |
5852 6243 2459 2709 |
Giải năm |
9562 6049 9486 9922 8460 4980 |
Giải sáu |
749 533 239 |
Giải bảy |
15 08 54 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 1,7,8,9 | 0 | 1 | 52 | 2,5,6 | 2 | 2,3 | 2,3,4,7 9 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 3,92 | 12 | 5 | 2,4,93 | 8 | 6 | 0,2,8 | 0 | 7 | 3 | 0,6,9 | 8 | 02,6 | 0,3,42,53 | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
94684 |
Giải nhất |
11356 |
Giải nhì |
88801 05118 |
Giải ba |
78482 61289 54951 39030 02715 40175 |
Giải tư |
5909 7195 4440 1225 |
Giải năm |
9826 7128 4996 3835 0663 9858 |
Giải sáu |
695 409 743 |
Giải bảy |
34 67 13 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,92 | 0,5 | 1 | 3,5,8 | 8 | 2 | 5,6,8 | 1,4,6 | 3 | 0,4,5 | 3,6,8 | 4 | 0,3 | 1,2,3,7 92 | 5 | 1,6,8 | 2,5,9 | 6 | 3,4,7 | 6 | 7 | 5 | 1,2,5 | 8 | 2,4,9 | 02,8 | 9 | 52,6 |
|
|
Giải ĐB |
32777 |
Giải nhất |
90076 |
Giải nhì |
19015 72106 |
Giải ba |
76338 24922 37402 86344 48193 01152 |
Giải tư |
3222 8200 0135 1382 |
Giải năm |
2373 0476 9854 4191 1064 3422 |
Giải sáu |
245 008 552 |
Giải bảy |
18 79 69 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,6,8 | 9 | 1 | 5,8 | 0,23,52,8 | 2 | 23 | 7,9 | 3 | 5,8 | 4,5,6 | 4 | 4,5 | 1,3,4 | 5 | 22,4 | 0,72 | 6 | 4,9 | 7 | 7 | 3,62,7,8 9 | 0,1,3,7 | 8 | 2 | 6,7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
66718 |
Giải nhất |
15198 |
Giải nhì |
12325 10170 |
Giải ba |
92143 88569 37422 80214 67833 63902 |
Giải tư |
1988 1751 1672 6905 |
Giải năm |
4074 1599 7607 3125 8190 3954 |
Giải sáu |
838 929 631 |
Giải bảy |
98 43 67 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,5,7 | 3,5 | 1 | 4,8 | 0,2,7 | 2 | 2,52,9 | 3,42 | 3 | 1,3,8 | 1,5,7 | 4 | 32 | 0,22 | 5 | 1,4 | | 6 | 7,9 | 0,6 | 7 | 0,2,4,9 | 1,3,8,92 | 8 | 8 | 2,6,7,9 | 9 | 0,82,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|