|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75059 |
Giải nhất |
92090 |
Giải nhì |
85505 32094 |
Giải ba |
42481 91850 53706 27700 99510 60600 |
Giải tư |
5312 7057 1632 3320 |
Giải năm |
3098 6371 0192 0719 0114 4118 |
Giải sáu |
575 567 922 |
Giải bảy |
52 21 22 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,5 6,9 | 0 | 02,5,6 | 2,7,8 | 1 | 0,2,4,8 9 | 1,22,3,5 9 | 2 | 0,1,22 | | 3 | 2 | 1,9 | 4 | | 0,7 | 5 | 0,2,7,9 | 0 | 6 | 0,7 | 5,6 | 7 | 1,5 | 1,9 | 8 | 1 | 1,5 | 9 | 0,2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72349 |
Giải nhất |
05775 |
Giải nhì |
70081 66214 |
Giải ba |
79330 54368 79778 28097 32870 78037 |
Giải tư |
9260 3747 0115 0258 |
Giải năm |
1525 0151 9960 1941 9463 2286 |
Giải sáu |
716 336 222 |
Giải bảy |
54 71 27 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,7 | 0 | | 4,5,7,8 | 1 | 4,5,6 | 2 | 2 | 2,5,7 | 6 | 3 | 0,6,7 | 1,5 | 4 | 1,7,9 | 1,2,7 | 5 | 1,4,8 | 1,3,8 | 6 | 02,3,8 | 2,3,4,9 | 7 | 0,1,5,8 9 | 5,6,7 | 8 | 1,6 | 4,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27429 |
Giải nhất |
13012 |
Giải nhì |
82536 33094 |
Giải ba |
35014 14724 17522 39300 28358 67604 |
Giải tư |
6735 4656 6955 2855 |
Giải năm |
4805 7876 0774 3608 5711 4270 |
Giải sáu |
999 111 347 |
Giải bảy |
56 67 20 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,4,5,6 8 | 12 | 1 | 12,2,4 | 1,2 | 2 | 0,2,4,9 | | 3 | 5,6 | 0,1,2,7 9 | 4 | 7 | 0,3,52 | 5 | 52,62,8 | 0,3,52,7 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 0,4,6 | 0,5 | 8 | | 2,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49780 |
Giải nhất |
59377 |
Giải nhì |
01798 63307 |
Giải ba |
48401 29227 35663 76853 44864 59523 |
Giải tư |
5151 2205 0253 7111 |
Giải năm |
1259 0492 7581 6808 2043 3050 |
Giải sáu |
706 925 783 |
Giải bảy |
01 39 50 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 12,5,6,7 8 | 02,1,5,8 | 1 | 1,4 | 9 | 2 | 3,5,7 | 2,4,52,6 8 | 3 | 9 | 1,6 | 4 | 3 | 0,2 | 5 | 02,1,32,9 | 0 | 6 | 3,4 | 0,2,7 | 7 | 7 | 0,9 | 8 | 0,1,3 | 3,5 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00633 |
Giải nhất |
54880 |
Giải nhì |
46100 29197 |
Giải ba |
94242 68784 88274 27252 15855 31718 |
Giải tư |
1053 8495 8001 4319 |
Giải năm |
3089 0041 7945 5178 7246 0114 |
Giải sáu |
549 234 396 |
Giải bảy |
14 41 38 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1 | 0,42 | 1 | 42,8,9 | 4,5 | 2 | | 3,5 | 3 | 3,4,8 | 12,3,7,8 9 | 4 | 12,2,5,6 9 | 4,5,9 | 5 | 2,3,5 | 4,9 | 6 | | 9 | 7 | 4,8 | 1,3,7 | 8 | 0,4,9 | 1,4,8 | 9 | 4,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74181 |
Giải nhất |
92438 |
Giải nhì |
02703 20764 |
Giải ba |
40722 13894 22283 98742 75952 02519 |
Giải tư |
1228 8485 4378 4598 |
Giải năm |
5977 9232 6711 1284 8281 8336 |
Giải sáu |
850 898 737 |
Giải bảy |
50 37 85 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3 | 1,82 | 1 | 1,9 | 2,3,4,5 | 2 | 2,8 | 0,8 | 3 | 2,6,72,8 | 6,8,9 | 4 | 2 | 82 | 5 | 02,2 | 3 | 6 | 4 | 32,7 | 7 | 7,82 | 2,3,72,92 | 8 | 12,3,4,52 | 1 | 9 | 4,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13260 |
Giải nhất |
85200 |
Giải nhì |
44548 63473 |
Giải ba |
42131 07290 48108 04096 99492 91950 |
Giải tư |
4944 3879 2741 0261 |
Giải năm |
2945 4895 4654 1399 1648 2865 |
Giải sáu |
069 511 326 |
Giải bảy |
10 65 22 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 9 | 0 | 0,8 | 1,3,4,6 9 | 1 | 0,1 | 2,9 | 2 | 2,6 | 7 | 3 | 1 | 4,5 | 4 | 1,4,5,82 | 4,62,9 | 5 | 0,4 | 2,9 | 6 | 0,1,52,9 | | 7 | 3,9 | 0,42 | 8 | | 6,7,9 | 9 | 0,1,2,5 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|