|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56788 |
Giải nhất |
45803 |
Giải nhì |
77514 40598 |
Giải ba |
02115 04513 58015 78080 96535 97666 |
Giải tư |
7904 3192 2252 9680 |
Giải năm |
1012 9241 5168 1911 3062 4792 |
Giải sáu |
465 010 845 |
Giải bảy |
79 82 74 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | 3,4 | 1,4 | 1 | 0,1,2,3 4,52 | 1,3,5,6 8,92 | 2 | | 0,1 | 3 | 2,5 | 0,1,7 | 4 | 1,5 | 12,3,4,6 | 5 | 2 | 6 | 6 | 2,5,6,8 | | 7 | 4,9 | 6,8,9 | 8 | 02,2,8 | 7 | 9 | 22,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63513 |
Giải nhất |
51675 |
Giải nhì |
82197 10983 |
Giải ba |
41885 30961 75940 68184 85307 52001 |
Giải tư |
6141 8235 2317 0122 |
Giải năm |
6997 7452 1563 1347 8278 1407 |
Giải sáu |
888 732 586 |
Giải bảy |
34 68 40 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,72 | 0,4,6 | 1 | 3,7 | 2,3,5 | 2 | 2 | 1,6,8 | 3 | 2,4,5 | 3,8 | 4 | 02,1,7,9 | 3,7,8 | 5 | 2 | 8 | 6 | 1,3,8 | 02,1,4,92 | 7 | 5,8 | 6,7,8 | 8 | 3,4,5,6 8 | 4 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18527 |
Giải nhất |
34231 |
Giải nhì |
80062 57485 |
Giải ba |
23441 11709 09142 76456 56167 66507 |
Giải tư |
2231 5072 5243 3039 |
Giải năm |
8048 2940 3335 3992 0724 5030 |
Giải sáu |
703 707 995 |
Giải bảy |
99 95 76 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,72,9 | 32,4 | 1 | 5 | 4,6,7,9 | 2 | 4,7 | 0,4 | 3 | 0,12,5,9 | 2 | 4 | 0,1,2,3 8 | 1,3,8,92 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 2,7 | 02,2,6 | 7 | 2,6 | 4 | 8 | 5 | 0,3,9 | 9 | 2,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29377 |
Giải nhất |
24938 |
Giải nhì |
50452 50708 |
Giải ba |
92371 24216 41988 56924 48370 67473 |
Giải tư |
2789 5496 5604 2935 |
Giải năm |
2616 5545 7321 0363 4547 8654 |
Giải sáu |
644 794 460 |
Giải bảy |
08 58 54 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,82 | 2,7 | 1 | 62 | 5 | 2 | 1,4 | 6,7 | 3 | 5,8 | 0,2,4,52 9 | 4 | 4,5,7 | 3,4 | 5 | 2,42,8 | 12,9 | 6 | 0,3 | 4,72 | 7 | 0,1,3,72 | 02,3,5,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74123 |
Giải nhất |
19168 |
Giải nhì |
13278 91119 |
Giải ba |
11421 21976 09398 30740 10949 68264 |
Giải tư |
9588 3704 9118 0496 |
Giải năm |
6923 2893 8936 0655 1416 2728 |
Giải sáu |
805 520 540 |
Giải bảy |
54 28 34 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 6,8,9 | 7 | 2 | 0,1,32,82 | 22,9 | 3 | 4,6 | 0,3,5,6 | 4 | 02,9 | 0,5 | 5 | 4,5 | 1,3,7,9 | 6 | 4,8 | | 7 | 2,6,8 | 1,22,6,7 8,9 | 8 | 8 | 1,4 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70139 |
Giải nhất |
44255 |
Giải nhì |
07386 85568 |
Giải ba |
71611 53555 44099 24543 53767 39496 |
Giải tư |
0967 9345 8019 9116 |
Giải năm |
7812 2838 2013 7967 2444 1142 |
Giải sáu |
692 877 117 |
Giải bảy |
73 97 41 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,4 | 1 | 1,2,3,6 7,9 | 1,4,9 | 2 | | 1,4,7 | 3 | 8,9 | 4 | 4 | 1,2,3,4 5 | 4,52 | 5 | 52 | 1,8,9 | 6 | 73,8 | 1,63,7,9 | 7 | 0,3,7 | 3,6 | 8 | 6 | 1,3,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85495 |
Giải nhất |
59971 |
Giải nhì |
48684 74202 |
Giải ba |
75321 00232 77484 58243 36869 77848 |
Giải tư |
6998 7799 8219 8664 |
Giải năm |
6514 3417 6063 6963 4425 6967 |
Giải sáu |
495 940 270 |
Giải bảy |
59 34 78 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2 | 2,7 | 1 | 4,7,9 | 0,2,3 | 2 | 1,2,5 | 4,62 | 3 | 2,4 | 1,3,6,82 | 4 | 0,3,8 | 2,92 | 5 | 9 | | 6 | 32,4,7,9 | 1,6 | 7 | 0,1,8 | 4,7,9 | 8 | 42 | 1,5,6,9 | 9 | 52,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|