|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
17069 |
Giải nhất |
46324 |
Giải nhì |
45753 22997 |
Giải ba |
77805 36735 81728 84286 64764 49715 |
Giải tư |
3988 1685 7168 4074 |
Giải năm |
7315 9750 7729 2384 9783 6113 |
Giải sáu |
091 083 834 |
Giải bảy |
51 22 76 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 5,9 | 1 | 3,52 | 2 | 2 | 2,4,8,9 | 1,5,82 | 3 | 4,5 | 2,3,6,7 8 | 4 | | 0,12,3,8 | 5 | 0,1,3 | 7,8 | 6 | 4,8,9 | 9 | 7 | 4,6,9 | 2,6,8 | 8 | 32,4,5,6 8 | 2,6,7 | 9 | 1,7 |
|
3QV-9QV-4QV-12QV-13QV-14QV
|
Giải ĐB |
98018 |
Giải nhất |
47391 |
Giải nhì |
46411 34513 |
Giải ba |
02594 91533 20134 73795 31040 19707 |
Giải tư |
6049 1001 4034 5340 |
Giải năm |
0915 8701 5417 9493 1237 7007 |
Giải sáu |
672 078 318 |
Giải bảy |
02 77 78 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 12,2,72 | 02,1,9 | 1 | 1,3,5,7 82 | 0,7 | 2 | | 1,3,9 | 3 | 3,42,7 | 32,9 | 4 | 02,9 | 1,6,9 | 5 | | | 6 | 5 | 02,1,3,7 | 7 | 2,7,82 | 12,72 | 8 | | 4 | 9 | 1,3,4,5 |
|
1QX-10QX-7QX-4QX-13QX-9QX
|
Giải ĐB |
87082 |
Giải nhất |
76056 |
Giải nhì |
80203 89491 |
Giải ba |
12192 24493 66130 10791 57269 23850 |
Giải tư |
9267 3392 6448 2186 |
Giải năm |
6469 1667 7674 7842 3543 0005 |
Giải sáu |
480 305 679 |
Giải bảy |
66 61 99 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 3,52 | 6,92 | 1 | | 4,8,92 | 2 | | 0,4,9 | 3 | 0 | 7,8 | 4 | 2,3,8 | 02 | 5 | 0,6 | 5,6,8 | 6 | 1,6,72,92 | 62 | 7 | 4,9 | 4 | 8 | 0,2,4,6 | 62,7,9 | 9 | 12,22,3,9 |
|
3QY-8QY-9QY-15QY-5QY-10QY
|
Giải ĐB |
97711 |
Giải nhất |
12267 |
Giải nhì |
16032 77137 |
Giải ba |
81737 72642 89269 84036 78487 52367 |
Giải tư |
1831 7410 8361 6474 |
Giải năm |
1620 6218 1693 1963 1311 0526 |
Giải sáu |
151 741 001 |
Giải bảy |
35 42 99 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1 | 0,12,3,4 5,6 | 1 | 0,12,8 | 3,42 | 2 | 0,6 | 6,9 | 3 | 1,2,5,6 72 | 7 | 4 | 1,22 | 3 | 5 | 1 | 2,3,8 | 6 | 1,3,72,9 | 32,62,8 | 7 | 4 | 1 | 8 | 6,7 | 6,9 | 9 | 3,9 |
|
14QZ-2QZ-11QZ-1QZ-12QZ-8QZ
|
Giải ĐB |
87486 |
Giải nhất |
91069 |
Giải nhì |
65300 14647 |
Giải ba |
04126 79476 78861 75217 65897 49586 |
Giải tư |
1687 5488 3167 3158 |
Giải năm |
5874 9738 5945 5309 4693 8233 |
Giải sáu |
384 090 746 |
Giải bảy |
06 25 86 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,6,9 | 6 | 1 | 7 | | 2 | 5,6 | 3,9 | 3 | 3,8 | 7,8 | 4 | 5,6,7 | 2,4 | 5 | 8 | 0,2,4,7 83 | 6 | 1,7,9 | 1,4,6,8 9 | 7 | 4,6 | 3,5,8 | 8 | 0,4,63,7 8 | 0,6 | 9 | 0,3,7 |
|
9PA-14PA-15PA-3PA-12PA-2PA
|
Giải ĐB |
68757 |
Giải nhất |
12181 |
Giải nhì |
13951 12884 |
Giải ba |
08419 69298 11237 87495 28647 58511 |
Giải tư |
6564 9713 9454 7696 |
Giải năm |
2374 4864 1502 0836 4747 8317 |
Giải sáu |
839 691 363 |
Giải bảy |
29 35 21 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,2,5,8 9 | 1 | 1,3,7,9 | 0 | 2 | 1,9 | 1,6 | 3 | 5,6,7,9 | 5,62,7,8 | 4 | 72,9 | 3,9 | 5 | 1,4,7 | 3,9 | 6 | 3,42 | 1,3,42,5 | 7 | 4 | 9 | 8 | 1,4 | 1,2,3,4 | 9 | 1,5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
05042 |
Giải nhất |
66900 |
Giải nhì |
03482 31797 |
Giải ba |
17931 53457 36521 54749 11897 26393 |
Giải tư |
0057 0505 1535 7952 |
Giải năm |
1079 8970 6887 6497 9606 1522 |
Giải sáu |
827 732 174 |
Giải bảy |
54 06 81 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,62 | 2,3,6,8 | 1 | | 2,3,4,5 8 | 2 | 1,2,7 | 9 | 3 | 1,2,5 | 5,7 | 4 | 2,9 | 0,3 | 5 | 2,4,72 | 02 | 6 | 1 | 2,52,8,93 | 7 | 0,4,9 | | 8 | 1,2,7 | 4,7 | 9 | 3,73 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|