|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08111 |
Giải nhất |
88749 |
Giải nhì |
34796 39594 |
Giải ba |
52818 33723 16923 60981 64052 23275 |
Giải tư |
8822 9670 0019 9174 |
Giải năm |
3011 0393 4057 0823 5278 6006 |
Giải sáu |
618 572 429 |
Giải bảy |
48 28 39 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,7 | 12,8 | 1 | 12,82,9 | 2,5,7 | 2 | 2,33,8,9 | 23,9 | 3 | 9 | 7,9 | 4 | 8,9 | 7 | 5 | 2,7 | 0,9 | 6 | | 0,5 | 7 | 0,2,4,5 8 | 12,2,4,7 | 8 | 1 | 1,2,3,4 | 9 | 3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49293 |
Giải nhất |
71140 |
Giải nhì |
76115 75858 |
Giải ba |
00210 14802 40137 54535 99608 14142 |
Giải tư |
9910 4848 5180 2739 |
Giải năm |
9606 8858 7983 0812 5673 6379 |
Giải sáu |
628 907 181 |
Giải bảy |
87 93 47 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,8 | 0 | 2,6,7,8 | 8 | 1 | 02,2,5 | 0,1,4 | 2 | 8 | 7,8,92 | 3 | 5,7,9 | | 4 | 0,2,7,8 | 1,3 | 5 | 82 | 0 | 6 | 8 | 0,3,4,8 | 7 | 3,9 | 0,2,4,52 6 | 8 | 0,1,3,7 | 3,7 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75935 |
Giải nhất |
24745 |
Giải nhì |
10738 71699 |
Giải ba |
01283 20813 19019 65601 06788 58289 |
Giải tư |
8250 9051 3639 6178 |
Giải năm |
1964 8253 3217 0507 4083 6697 |
Giải sáu |
457 822 333 |
Giải bảy |
85 69 73 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,7 | 0,5 | 1 | 3,7,9 | 0,2 | 2 | 2 | 1,3,5,7 82 | 3 | 3,5,8,9 | 6 | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 0,1,3,7 | | 6 | 4,9 | 0,1,5,9 | 7 | 3,8 | 3,7,8 | 8 | 32,5,8,9 | 1,3,6,8 9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18320 |
Giải nhất |
17729 |
Giải nhì |
80521 76086 |
Giải ba |
76894 03979 36682 00376 42889 66336 |
Giải tư |
0734 7451 0256 2258 |
Giải năm |
9253 6448 7201 9271 6744 4540 |
Giải sáu |
607 630 889 |
Giải bảy |
73 21 56 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 1,7 | 0,22,5,7 | 1 | | 8 | 2 | 0,12,9 | 5,7 | 3 | 0,4,6 | 3,4,9 | 4 | 0,4,8 | | 5 | 1,3,62,8 | 3,52,7,8 | 6 | | 0 | 7 | 1,3,6,9 | 4,5 | 8 | 2,6,92 | 2,7,82,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03334 |
Giải nhất |
22229 |
Giải nhì |
36452 33989 |
Giải ba |
66666 64521 91821 94218 83073 59429 |
Giải tư |
8731 7596 4885 6716 |
Giải năm |
2708 8057 6641 5096 6731 9735 |
Giải sáu |
321 285 906 |
Giải bảy |
30 99 90 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6,8 | 23,32,4 | 1 | 6,8 | 5 | 2 | 13,92 | 7 | 3 | 0,12,4,5 6 | 3 | 4 | 1 | 3,82 | 5 | 2,7 | 0,1,3,6 92 | 6 | 6 | 5 | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 52,9 | 22,8,9 | 9 | 0,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26443 |
Giải nhất |
99871 |
Giải nhì |
37675 28980 |
Giải ba |
57551 04842 00638 26225 12381 50865 |
Giải tư |
5534 1257 2632 1715 |
Giải năm |
5517 1888 1537 8442 7116 7666 |
Giải sáu |
226 055 839 |
Giải bảy |
38 91 14 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5,7,8,9 | 1 | 4,5,6,7 | 3,42 | 2 | 5,6 | 4 | 3 | 2,4,7,82 9 | 1,3 | 4 | 22,3 | 1,2,5,6 7,8 | 5 | 1,5,7 | 1,2,6 | 6 | 5,6 | 1,3,5 | 7 | 1,5 | 32,8 | 8 | 0,1,5,8 | 3 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23315 |
Giải nhất |
39952 |
Giải nhì |
75199 99022 |
Giải ba |
42649 72210 55743 37856 23022 53270 |
Giải tư |
4178 4643 9875 9568 |
Giải năm |
6023 0723 0926 7477 4874 3242 |
Giải sáu |
803 465 447 |
Giải bảy |
14 09 56 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,9 | | 1 | 0,4,5 | 22,4,5 | 2 | 22,32,6 | 0,22,42 | 3 | | 1,7 | 4 | 2,32,7,9 | 1,6,7 | 5 | 2,62 | 2,52,7 | 6 | 5,8 | 4,7 | 7 | 0,4,5,6 7,8 | 6,7 | 8 | | 0,4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|