|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13SA-15SA-8SA-20SA-9SA-6SA-7SA-17SA
|
Giải ĐB |
84826 |
Giải nhất |
35699 |
Giải nhì |
17983 65121 |
Giải ba |
75387 36172 51465 61838 77905 24663 |
Giải tư |
3069 0281 5964 9503 |
Giải năm |
8238 4682 1694 5373 5764 9331 |
Giải sáu |
804 432 934 |
Giải bảy |
95 00 83 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4,5 | 2,3,8 | 1 | | 3,7,8 | 2 | 1,6 | 0,6,7,82 | 3 | 1,2,4,82 | 0,3,62,9 | 4 | | 0,6,9 | 5 | | 2,6 | 6 | 3,42,5,6 9 | 8 | 7 | 2,3 | 32 | 8 | 1,2,32,7 | 6,9 | 9 | 4,5,9 |
|
17RZ-19RZ-7RZ-9RZ-2RZ-12RZ-16RZ-10RZ
|
Giải ĐB |
24474 |
Giải nhất |
09816 |
Giải nhì |
99134 71107 |
Giải ba |
45071 24213 39158 42692 50026 85685 |
Giải tư |
0436 7898 7403 0710 |
Giải năm |
7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
Giải sáu |
259 290 842 |
Giải bảy |
54 31 80 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 3,7 | 3,7 | 1 | 0,3,4,6 | 4,6,9 | 2 | 3,4,6,9 | 0,1,2 | 3 | 1,4,6 | 1,2,3,5 7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 4,8,9 | 1,2,3 | 6 | 0,2 | 0,9 | 7 | 1,4 | 5,9 | 8 | 0,5 | 2,5 | 9 | 0,2,7,8 |
|
9RY-1RY-15RY-10RY-6RY-8RY-11RY-19RY
|
Giải ĐB |
74726 |
Giải nhất |
29756 |
Giải nhì |
04535 46371 |
Giải ba |
78098 72991 76293 37100 41032 21951 |
Giải tư |
6115 0975 5800 5616 |
Giải năm |
5813 1171 6003 5267 8673 7778 |
Giải sáu |
270 578 542 |
Giải bảy |
39 23 48 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,7 | 0 | 03,3 | 5,72,9 | 1 | 3,5,6 | 3,4 | 2 | 3,6 | 0,1,2,7 9 | 3 | 2,5,9 | | 4 | 2,8 | 1,3,7 | 5 | 1,6 | 1,2,5 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,12,3,5 82 | 4,72,9 | 8 | | 3 | 9 | 1,3,8 |
|
20RX-3RX-13RX-15RX-16RX-6RX-5RX-14RX
|
Giải ĐB |
22265 |
Giải nhất |
72127 |
Giải nhì |
83520 83018 |
Giải ba |
68096 02291 84842 06968 09823 79349 |
Giải tư |
4286 7286 9496 3978 |
Giải năm |
1723 4818 3326 3360 9684 0548 |
Giải sáu |
986 013 795 |
Giải bảy |
19 06 26 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 6 | 9 | 1 | 3,82,9 | 4 | 2 | 0,32,62,7 | 1,22 | 3 | | 8 | 4 | 2,8,9 | 6,9 | 5 | | 0,22,83,92 | 6 | 0,5,8 | 2 | 7 | 0,8 | 12,4,6,7 | 8 | 4,63 | 1,4 | 9 | 1,5,62 |
|
7RV-10RV-18RV-5RV-14RV-2RV-3RV-6RV
|
Giải ĐB |
30817 |
Giải nhất |
17738 |
Giải nhì |
48311 69823 |
Giải ba |
67221 95713 47609 98663 90707 92003 |
Giải tư |
1081 4943 1445 3561 |
Giải năm |
5588 6333 5536 4672 4594 8484 |
Giải sáu |
793 390 106 |
Giải bảy |
76 61 95 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6,7 9 | 1,2,62,8 | 1 | 1,3,7 | 7 | 2 | 1,3 | 0,1,2,3 4,6,9 | 3 | 3,6,8 | 8,9 | 4 | 3,5 | 0,4,9 | 5 | | 0,3,7 | 6 | 12,3 | 0,1 | 7 | 2,6 | 3,8 | 8 | 1,4,8 | 0 | 9 | 0,3,4,5 |
|
2RU-6RU-19RU-20RU-18RU-3RU-9RU-13RU
|
Giải ĐB |
67748 |
Giải nhất |
37183 |
Giải nhì |
51111 12749 |
Giải ba |
98397 42136 82992 70946 32133 47671 |
Giải tư |
5710 5194 6232 6639 |
Giải năm |
2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
Giải sáu |
762 391 212 |
Giải bảy |
42 70 29 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 7 | 1,4,7,9 | 1 | 0,1,2 | 1,2,3,4 6,92 | 2 | 2,9 | 3,4,8 | 3 | 2,3,6,9 | 9 | 4 | 1,2,3,5 6,8,9 | 4 | 5 | | 3,4 | 6 | 2 | 0,9 | 7 | 0,1,8 | 4,7 | 8 | 3 | 2,3,4 | 9 | 1,22,4,7 |
|
7RT-15RT-10RT-2RT-14RT-16RT-19RT-9RT
|
Giải ĐB |
88443 |
Giải nhất |
97704 |
Giải nhì |
65963 67186 |
Giải ba |
71709 81655 28110 35117 94738 68036 |
Giải tư |
0523 9019 7876 6535 |
Giải năm |
2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
Giải sáu |
409 002 111 |
Giải bảy |
49 24 02 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 23,4,8,92 | 1 | 1 | 0,1,5,7 9 | 03 | 2 | 3,4 | 2,4,6,9 | 3 | 5,6,7,8 | 0,2,5 | 4 | 3,9 | 1,3,5 | 5 | 4,5 | 3,7,8 | 6 | 3 | 1,3 | 7 | 6 | 0,3 | 8 | 6 | 02,1,4,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|