|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39515 |
Giải nhất |
76587 |
Giải nhì |
81158 86123 |
Giải ba |
74370 10577 25485 65540 72524 32573 |
Giải tư |
8838 9721 9605 9223 |
Giải năm |
0679 2066 9419 9490 1493 6753 |
Giải sáu |
955 888 969 |
Giải bảy |
28 94 69 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5,9 | 2 | 2 | 1,2,32,4 8 | 22,5,7,9 | 3 | 8 | 2,9 | 4 | 0 | 0,1,5,8 | 5 | 3,5,8 | 6 | 6 | 6,92 | 7,8 | 7 | 0,3,7,9 | 2,3,5,8 | 8 | 5,7,8 | 1,62,7 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55175 |
Giải nhất |
37184 |
Giải nhì |
29873 71219 |
Giải ba |
22573 83326 41884 19687 54564 42260 |
Giải tư |
7111 0955 5079 8182 |
Giải năm |
8017 1022 4856 3397 7091 9985 |
Giải sáu |
545 120 876 |
Giải bảy |
64 49 27 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,7,9 | 2,8 | 2 | 0,2,6,7 | 72 | 3 | | 62,82 | 4 | 5,9 | 4,5,7,8 | 5 | 5,6 | 2,5,7 | 6 | 0,42 | 1,2,7,8 9 | 7 | 32,5,6,7 9 | | 8 | 2,42,5,7 | 1,4,7 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92495 |
Giải nhất |
90684 |
Giải nhì |
02445 71755 |
Giải ba |
65124 37867 07865 20722 79054 55329 |
Giải tư |
1786 4828 6070 4247 |
Giải năm |
3293 7590 5842 6474 6319 5057 |
Giải sáu |
785 388 225 |
Giải bảy |
99 20 65 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | | | 1 | 9 | 2,4 | 2 | 0,2,4,5 8,9 | 9 | 3 | | 2,5,7,8 | 4 | 2,5,7 | 2,4,5,62 8,9 | 5 | 4,5,6,7 | 5,8 | 6 | 52,7 | 4,5,6 | 7 | 0,4 | 2,8 | 8 | 4,5,6,8 | 1,2,9 | 9 | 0,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09820 |
Giải nhất |
64708 |
Giải nhì |
39264 69622 |
Giải ba |
16590 74128 29586 14660 57790 01273 |
Giải tư |
1472 1305 2808 0627 |
Giải năm |
6052 6510 0130 1429 1291 2370 |
Giải sáu |
329 826 516 |
Giải bảy |
30 24 25 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,32,6 7,92 | 0 | 5,82 | 9 | 1 | 0,6 | 2,5,72 | 2 | 0,2,4,5 6,7,8,92 | 7 | 3 | 02 | 2,6 | 4 | | 0,2 | 5 | 2 | 1,2,8 | 6 | 0,4 | 2 | 7 | 0,22,3 | 02,2 | 8 | 6 | 22 | 9 | 02,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72033 |
Giải nhất |
46217 |
Giải nhì |
82703 49288 |
Giải ba |
20787 24418 86480 88444 74902 10372 |
Giải tư |
1397 0722 6116 7435 |
Giải năm |
5830 7679 4590 9473 7689 5493 |
Giải sáu |
309 319 261 |
Giải bảy |
96 23 28 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,92 | 0 | 2,3,9 | 6 | 1 | 6,7,8,9 | 0,2,7 | 2 | 2,3,8 | 0,2,3,7 9 | 3 | 0,3,5 | 4 | 4 | 4 | 3 | 5 | | 1,9 | 6 | 1 | 1,8,9 | 7 | 2,3,9 | 1,2,8 | 8 | 0,7,8,9 | 0,1,7,8 | 9 | 02,3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23027 |
Giải nhất |
07627 |
Giải nhì |
02658 05156 |
Giải ba |
35285 07010 95210 17449 61003 28021 |
Giải tư |
9468 3251 5515 8479 |
Giải năm |
0712 0873 1937 9456 7875 1633 |
Giải sáu |
958 302 271 |
Giải bảy |
04 20 27 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 2,3,4 | 2,5,7 | 1 | 02,2,5 | 0,1 | 2 | 0,1,73 | 0,3,7 | 3 | 3,7 | 0,8 | 4 | 9 | 1,7,8 | 5 | 1,62,82 | 52 | 6 | 8 | 23,3 | 7 | 1,3,5,9 | 52,6 | 8 | 4,5 | 4,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09609 |
Giải nhất |
78076 |
Giải nhì |
78444 30081 |
Giải ba |
45643 40547 19263 39250 07519 90902 |
Giải tư |
6707 7165 0094 7437 |
Giải năm |
3795 4983 2859 2492 5573 3949 |
Giải sáu |
870 081 496 |
Giải bảy |
63 79 38 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,7,9 | 82 | 1 | 9 | 0,8,9 | 2 | | 4,62,7,8 | 3 | 7,8 | 4,9 | 4 | 3,4,7,9 | 6,9 | 5 | 0,9 | 7,9 | 6 | 32,5 | 0,3,4 | 7 | 0,3,6,9 | 3 | 8 | 12,2,3 | 0,1,4,5 7 | 9 | 2,4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|