|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15VR-14VR-6VR-3VR-1VR-2VR
|
Giải ĐB |
87929 |
Giải nhất |
75634 |
Giải nhì |
97192 60780 |
Giải ba |
91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
Giải tư |
6924 2208 9694 8150 |
Giải năm |
2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
Giải sáu |
017 021 657 |
Giải bảy |
64 60 08 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 | 0 | 0,1,82 | 0,2 | 1 | 7,9 | 2,3,9 | 2 | 1,2,4,9 | 5,6 | 3 | 2,4,7 | 2,3,6,92 | 4 | | 5 | 5 | 0,3,5,6 7,9 | 5 | 6 | 0,3,4 | 1,3,5 | 7 | | 02 | 8 | 0,9 | 1,2,5,8 | 9 | 2,42 |
|
2VS-13VS-4VS-11VS-12VS-3VS
|
Giải ĐB |
75659 |
Giải nhất |
75566 |
Giải nhì |
59023 67456 |
Giải ba |
38964 55581 84603 12171 28352 65940 |
Giải tư |
4360 4827 1343 7450 |
Giải năm |
0218 6776 5159 9309 1260 1920 |
Giải sáu |
483 269 720 |
Giải bảy |
31 60 57 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,63 | 0 | 3,5,9 | 3,7,8 | 1 | 8 | 5 | 2 | 02,3,7 | 0,2,4,8 | 3 | 1 | 6 | 4 | 0,3 | 0 | 5 | 0,2,6,7 92 | 5,6,7 | 6 | 03,4,6,9 | 2,5 | 7 | 1,6 | 1 | 8 | 1,3 | 0,52,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
62442 |
Giải nhất |
52306 |
Giải nhì |
49059 47882 |
Giải ba |
75962 13190 68936 80179 23389 25237 |
Giải tư |
6004 4666 5453 1852 |
Giải năm |
8379 2922 7226 0034 1830 3352 |
Giải sáu |
090 997 005 |
Giải bảy |
18 56 74 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 4,5,6 | | 1 | 8 | 2,4,52,6 8 | 2 | 2,6 | 5 | 3 | 0,4,6,7 | 0,3,7 | 4 | 2 | 0 | 5 | 22,3,6,9 | 0,2,3,5 6 | 6 | 2,6 | 3,92 | 7 | 4,92 | 1 | 8 | 2,9 | 5,72,8 | 9 | 02,72 |
|
7VU-1VU-3VU-8VU-15VU-12VU
|
Giải ĐB |
58062 |
Giải nhất |
16342 |
Giải nhì |
32714 32089 |
Giải ba |
95921 89695 40569 92129 05613 50218 |
Giải tư |
9346 4130 0937 3171 |
Giải năm |
9242 5408 4964 4861 9460 1769 |
Giải sáu |
794 347 393 |
Giải bảy |
47 42 87 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 8 | 2,6,7 | 1 | 3,4,8 | 43,6 | 2 | 1,9 | 1,9 | 3 | 0,7 | 1,4,6,9 | 4 | 23,4,6,72 | 9 | 5 | | 4 | 6 | 0,1,2,4 92 | 3,42,8 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | 7,9 | 2,62,8 | 9 | 3,4,5 |
|
7VX-13VX-9VX-11VX-2VX-3VX
|
Giải ĐB |
27433 |
Giải nhất |
16448 |
Giải nhì |
31955 68361 |
Giải ba |
17436 28183 64926 05361 39669 80234 |
Giải tư |
9122 2965 2867 2912 |
Giải năm |
3969 8419 2592 7452 9252 2628 |
Giải sáu |
488 887 051 |
Giải bảy |
90 07 54 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7 | 5,62 | 1 | 2,9 | 1,2,52,9 | 2 | 2,6,8 | 3,8 | 3 | 3,4,6 | 3,5 | 4 | 8 | 5,6 | 5 | 1,22,4,5 | 2,3 | 6 | 12,5,7,92 | 0,6,8 | 7 | | 2,4,8 | 8 | 0,3,7,8 | 1,62 | 9 | 0,2 |
|
1VY-4VY-8VY-7VY-11VY-10VY
|
Giải ĐB |
35944 |
Giải nhất |
72926 |
Giải nhì |
31283 67742 |
Giải ba |
31166 69906 72537 72985 77782 07426 |
Giải tư |
9318 8610 6324 3745 |
Giải năm |
1283 3054 4145 9206 2509 7767 |
Giải sáu |
924 677 286 |
Giải bảy |
83 52 26 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 62,9 | | 1 | 0,8 | 4,5,8 | 2 | 42,63 | 83 | 3 | 7 | 22,4,5 | 4 | 2,4,52 | 42,8,9 | 5 | 2,4 | 02,23,6,8 | 6 | 6,7 | 3,6,7 | 7 | 7 | 1 | 8 | 2,33,5,6 | 0 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
58286 |
Giải nhất |
59809 |
Giải nhì |
27214 91487 |
Giải ba |
38808 27542 66389 67950 60208 71038 |
Giải tư |
1808 6367 8712 0887 |
Giải năm |
0502 4135 1080 9915 7284 0175 |
Giải sáu |
959 760 942 |
Giải bảy |
72 38 74 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2,83,9 | | 1 | 2,4,5 | 0,1,42,6 7 | 2 | | | 3 | 5,82 | 1,7,8 | 4 | 22 | 1,3,7 | 5 | 0,9 | 8 | 6 | 0,2,7 | 6,82 | 7 | 2,4,5 | 03,32 | 8 | 0,4,6,72 9 | 0,5,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|