|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
97420 |
Giải nhất |
62976 |
Giải nhì |
27803 11950 |
Giải ba |
23770 54417 55999 91552 41424 49853 |
Giải tư |
9831 7559 3632 5495 |
Giải năm |
1973 9950 9703 5003 3317 8155 |
Giải sáu |
006 441 643 |
Giải bảy |
30 42 05 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,52,7 | 0 | 33,5,62 | 3,4 | 1 | 72 | 3,4,5 | 2 | 0,4 | 03,4,5,7 | 3 | 0,1,2 | 2 | 4 | 1,2,3 | 0,5,9 | 5 | 02,2,3,5 9 | 02,7 | 6 | | 12 | 7 | 0,3,6 | | 8 | | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
22382 |
Giải nhất |
22363 |
Giải nhì |
02040 20422 |
Giải ba |
59456 61772 61355 71878 76971 71593 |
Giải tư |
8172 3522 4330 4218 |
Giải năm |
1582 3022 8411 9644 8602 0930 |
Giải sáu |
439 605 607 |
Giải bảy |
64 35 34 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 2,5,7 | 1,7 | 1 | 1,8 | 0,23,72,82 | 2 | 23 | 6,9 | 3 | 02,4,5,9 | 3,4,6 | 4 | 0,4 | 0,3,5 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 3,4 | 0 | 7 | 1,22,8 | 1,7 | 8 | 22 | 3 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
54161 |
Giải nhất |
94599 |
Giải nhì |
37929 54400 |
Giải ba |
27521 89059 26682 04133 14847 09088 |
Giải tư |
1922 1105 8700 2063 |
Giải năm |
3817 1485 4149 4164 4405 4701 |
Giải sáu |
592 535 619 |
Giải bảy |
08 92 49 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,52,8 | 0,2,6 | 1 | 7,9 | 2,4,8,92 | 2 | 1,2,9 | 3,6 | 3 | 3,5 | 6 | 4 | 2,7,92 | 02,3,8 | 5 | 9 | | 6 | 1,3,4 | 1,4 | 7 | | 0,8 | 8 | 2,5,8 | 1,2,42,5 9 | 9 | 22,9 |
|
|
Giải ĐB |
75074 |
Giải nhất |
70690 |
Giải nhì |
57421 39771 |
Giải ba |
08552 78377 22617 24222 50628 05443 |
Giải tư |
9116 7809 1641 9324 |
Giải năm |
6255 3976 1585 6748 5523 4111 |
Giải sáu |
215 516 245 |
Giải bảy |
57 22 64 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,2,4,7 | 1 | 1,5,62,7 | 22,5 | 2 | 1,22,3,4 8 | 2,4 | 3 | | 2,6,7 | 4 | 1,3,5,8 | 1,4,5,8 | 5 | 2,5,6,7 | 12,5,7 | 6 | 4 | 1,5,7 | 7 | 1,4,6,7 | 2,4 | 8 | 5 | 0 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
12598 |
Giải nhất |
99924 |
Giải nhì |
95208 65308 |
Giải ba |
02590 80260 59726 05537 51947 27843 |
Giải tư |
0817 8796 6716 1758 |
Giải năm |
2521 6536 9324 4183 0484 9097 |
Giải sáu |
415 152 400 |
Giải bảy |
03 29 27 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,3,82 | 2 | 1 | 5,6,7 | 5 | 2 | 1,42,6,7 9 | 0,4,8 | 3 | 6,7 | 22,8 | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 2,8 | 1,2,3,9 | 6 | 0 | 1,2,3,4 9 | 7 | 9 | 02,5,9 | 8 | 3,4 | 2,7 | 9 | 0,6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
50545 |
Giải nhất |
35760 |
Giải nhì |
38375 05828 |
Giải ba |
17955 53971 72064 08569 81222 26517 |
Giải tư |
1342 9782 5724 9773 |
Giải năm |
9522 4773 4696 7032 3710 8444 |
Giải sáu |
983 803 845 |
Giải bảy |
92 54 47 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0,7 | 22,3,4,8 9 | 2 | 22,4,8 | 0,72,8 | 3 | 2 | 2,4,5,6 | 4 | 2,4,52,7 | 42,5,7 | 5 | 4,5 | 9 | 6 | 0,4,9 | 1,4 | 7 | 1,32,5 | 2 | 8 | 2,3 | 6,9 | 9 | 2,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
17705 |
Giải nhất |
00144 |
Giải nhì |
09232 26251 |
Giải ba |
53599 26866 23572 68353 09577 52954 |
Giải tư |
4677 1983 6011 0901 |
Giải năm |
6488 3338 1809 5634 5690 1035 |
Giải sáu |
699 685 645 |
Giải bảy |
87 30 16 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,5,9 | 0,1,5 | 1 | 1,6 | 3,7 | 2 | | 5,8 | 3 | 0,2,4,5 8 | 3,4,5 | 4 | 4,5 | 0,3,4,8 | 5 | 1,3,4,6 | 1,5,6 | 6 | 6 | 72,8 | 7 | 2,72 | 3,8 | 8 | 3,5,7,8 | 0,92 | 9 | 0,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|