|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
59356 |
Giải nhất |
54715 |
Giải nhì |
81111 59595 |
Giải ba |
95632 17719 42858 83473 62660 25918 |
Giải tư |
9526 4178 5671 2054 |
Giải năm |
2632 1060 5359 4249 6596 1922 |
Giải sáu |
305 685 581 |
Giải bảy |
09 20 28 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,62 | 0 | 5,9 | 1,7,8 | 1 | 1,5,8,9 | 2,32 | 2 | 0,2,6,8 | 7 | 3 | 22 | 5 | 4 | 9 | 0,1,8,9 | 5 | 0,4,6,8 9 | 2,5,9 | 6 | 02 | | 7 | 1,3,8 | 1,2,5,7 | 8 | 1,5 | 0,1,4,5 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
43841 |
Giải nhất |
33562 |
Giải nhì |
27053 38107 |
Giải ba |
19036 08672 07840 37066 04314 76462 |
Giải tư |
4791 6490 3320 8273 |
Giải năm |
2093 8088 5577 0699 3707 0834 |
Giải sáu |
818 983 504 |
Giải bảy |
64 59 68 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 4,72 | 4,9 | 1 | 4,8 | 62,7 | 2 | 0 | 5,7,8,9 | 3 | 4,5,6 | 0,1,3,6 | 4 | 0,1 | 3 | 5 | 3,9 | 3,6 | 6 | 22,4,6,8 | 02,7 | 7 | 2,3,7 | 1,6,8 | 8 | 3,8 | 5,9 | 9 | 0,1,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
91570 |
Giải nhất |
97669 |
Giải nhì |
97482 01367 |
Giải ba |
06934 15127 70523 71273 24495 77319 |
Giải tư |
5016 9075 2963 6279 |
Giải năm |
6086 1042 6591 1862 0141 2532 |
Giải sáu |
087 440 144 |
Giải bảy |
21 08 81 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 8 | 2,4,8,9 | 1 | 6,9 | 3,4,6,8 | 2 | 1,3,7 | 2,6,7 | 3 | 2,4 | 3,4 | 4 | 0,1,2,4 | 7,9 | 5 | | 1,8,9 | 6 | 2,3,7,9 | 2,6,8 | 7 | 0,3,5,9 | 0 | 8 | 1,2,6,7 | 1,6,7 | 9 | 1,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
95786 |
Giải nhất |
50864 |
Giải nhì |
62554 03768 |
Giải ba |
81229 58614 15410 81309 85056 22727 |
Giải tư |
3072 9623 8454 1227 |
Giải năm |
0902 1476 0195 8925 1744 2483 |
Giải sáu |
576 903 890 |
Giải bảy |
58 27 49 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 2,3,9 | | 1 | 0,4 | 0,7 | 2 | 3,5,73,9 | 0,2,8 | 3 | | 1,4,52,6 | 4 | 4,9 | 2,9 | 5 | 0,42,6,8 | 5,72,8 | 6 | 4,8 | 23 | 7 | 2,62 | 5,6 | 8 | 3,6 | 0,2,4 | 9 | 0,5 |
|
|
Giải ĐB |
77892 |
Giải nhất |
58381 |
Giải nhì |
22268 51927 |
Giải ba |
78761 83061 40355 97657 67596 41464 |
Giải tư |
4389 2492 8127 2840 |
Giải năm |
7985 8153 9475 2093 1369 6803 |
Giải sáu |
495 104 962 |
Giải bảy |
99 67 43 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,7 | 62,8 | 1 | | 6,92 | 2 | 72 | 0,4,5,9 | 3 | | 0,6 | 4 | 0,3 | 5,7,8,9 | 5 | 3,5,7 | 9 | 6 | 12,2,4,7 8,9 | 0,22,5,6 | 7 | 5 | 6 | 8 | 1,5,9 | 6,8,9 | 9 | 22,3,5,6 9 |
|
|
Giải ĐB |
16268 |
Giải nhất |
70185 |
Giải nhì |
09860 56217 |
Giải ba |
26830 66738 35457 63589 39026 87213 |
Giải tư |
5989 9209 0585 6436 |
Giải năm |
1469 0029 1912 9271 4170 4640 |
Giải sáu |
014 043 347 |
Giải bảy |
40 70 31 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,6,72 | 0 | 9 | 3,7 | 1 | 2,3,4,7 | 1,4 | 2 | 6,9 | 1,4 | 3 | 0,1,6,8 | 1 | 4 | 02,2,3,7 | 82 | 5 | 7 | 2,3 | 6 | 0,8,9 | 1,4,5 | 7 | 02,1 | 3,6 | 8 | 52,92 | 0,2,6,82 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
32749 |
Giải nhất |
15995 |
Giải nhì |
01892 11453 |
Giải ba |
93216 85762 31926 40024 84647 71836 |
Giải tư |
4091 7288 8722 7919 |
Giải năm |
2517 9914 6555 8403 0104 4631 |
Giải sáu |
327 014 578 |
Giải bảy |
99 39 31 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 32,9 | 1 | 42,6,7,9 | 2,6,9 | 2 | 2,3,4,6 7 | 0,2,5 | 3 | 12,6,9 | 0,12,2 | 4 | 7,9 | 5,9 | 5 | 3,5 | 1,2,3 | 6 | 2 | 1,2,4 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 8 | 1,3,4,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|