|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71391 |
Giải nhất |
04887 |
Giải nhì |
06193 31127 |
Giải ba |
14232 70308 38943 27042 05237 72482 |
Giải tư |
6787 3672 5039 7930 |
Giải năm |
8684 3646 8282 9233 7291 1576 |
Giải sáu |
546 086 196 |
Giải bảy |
32 00 71 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,8 | 7,92 | 1 | | 32,4,7,82 | 2 | 7 | 3,4,9 | 3 | 0,22,3,7 9 | 8 | 4 | 2,3,62,7 | | 5 | | 42,7,8,9 | 6 | | 2,3,4,82 | 7 | 1,2,6 | 0 | 8 | 22,4,6,72 | 3 | 9 | 12,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24409 |
Giải nhất |
32763 |
Giải nhì |
04659 83315 |
Giải ba |
96083 23725 67388 21048 95269 98407 |
Giải tư |
1199 0270 6531 8540 |
Giải năm |
0178 9312 0428 9234 7266 4314 |
Giải sáu |
647 758 017 |
Giải bảy |
76 69 59 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 7,9 | 3 | 1 | 2,4,5,7 | 1 | 2 | 5,8 | 6,8 | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 0,7,8 | 1,2 | 5 | 8,92 | 6,7 | 6 | 3,6,92 | 0,1,4 | 7 | 0,6,8 | 2,4,5,7 8 | 8 | 3,8 | 0,52,62,9 | 9 | 0,9 |
|
|
Giải ĐB |
76741 |
Giải nhất |
62447 |
Giải nhì |
96307 01304 |
Giải ba |
03718 40024 14520 61655 69640 44158 |
Giải tư |
6075 3997 9780 2428 |
Giải năm |
1678 5466 8526 4122 9570 0226 |
Giải sáu |
614 227 134 |
Giải bảy |
42 81 52 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,8 | 0 | 4,7 | 4,8 | 1 | 4,8 | 2,4,5 | 2 | 0,2,4,62 7,8 | | 3 | 4 | 0,1,2,3 | 4 | 0,1,2,7 | 5,7 | 5 | 2,5,7,8 | 22,6 | 6 | 6 | 0,2,4,5 9 | 7 | 0,5,8 | 1,2,5,7 | 8 | 0,1 | | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34529 |
Giải nhất |
14121 |
Giải nhì |
88858 84790 |
Giải ba |
83771 24191 84934 70749 86581 70771 |
Giải tư |
0851 3614 6837 8463 |
Giải năm |
9641 5877 2548 4862 6846 3911 |
Giải sáu |
248 383 458 |
Giải bảy |
54 35 52 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,2,4,5 72,8,9 | 1 | 1,4 | 5,6 | 2 | 1,9 | 6,8 | 3 | 4,5,7 | 1,3,5 | 4 | 1,6,82,9 | 3 | 5 | 1,2,4,82 | 4 | 6 | 2,3,9 | 3,7 | 7 | 12,7 | 42,52 | 8 | 1,3 | 2,4,6 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82537 |
Giải nhất |
69472 |
Giải nhì |
26410 13298 |
Giải ba |
63654 49578 06332 70470 80938 59584 |
Giải tư |
8192 9557 6267 1782 |
Giải năm |
6269 5730 0520 5217 1162 0160 |
Giải sáu |
561 823 076 |
Giải bảy |
08 70 13 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 72 | 0 | 3,8 | 6 | 1 | 0,3,7 | 3,6,7,8 9 | 2 | 0,3 | 0,1,2 | 3 | 0,2,7,8 | 5,8 | 4 | | | 5 | 4,7 | 7 | 6 | 0,1,2,7 9 | 1,3,5,6 | 7 | 02,2,6,8 | 0,3,7,9 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 2,8 |
|
|
Giải ĐB |
93142 |
Giải nhất |
04563 |
Giải nhì |
63640 06451 |
Giải ba |
63461 63452 72071 90418 73071 89698 |
Giải tư |
3902 5196 4956 6958 |
Giải năm |
2032 0322 2555 6094 0425 7089 |
Giải sáu |
354 494 508 |
Giải bảy |
25 76 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,8 | 5,6,72 | 1 | 8 | 0,2,3,4 5 | 2 | 2,52 | 6 | 3 | 2 | 5,92 | 4 | 0,2,6 | 22,5,7 | 5 | 1,2,4,5 6,8 | 4,5,7,9 | 6 | 1,3 | | 7 | 12,5,6 | 0,1,5,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 42,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56358 |
Giải nhất |
57757 |
Giải nhì |
80347 40664 |
Giải ba |
39744 37615 12428 95446 26860 12369 |
Giải tư |
8827 9041 7770 0722 |
Giải năm |
4419 5571 8174 9664 8097 5346 |
Giải sáu |
685 387 039 |
Giải bảy |
18 24 62 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 4,7 | 1 | 5,8,9 | 2,6 | 2 | 2,4,7,8 | 7 | 3 | 9 | 2,4,62,7 | 4 | 1,4,62,7 | 1,8 | 5 | 7,8 | 42 | 6 | 0,2,42,9 | 2,4,5,8 9 | 7 | 0,1,3,4 | 1,2,5 | 8 | 5,7 | 1,3,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|